Danh sách học sinh nhận xe đạp | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Họ tên | Lớp | Trường | Địa chỉ | Hình ảnh |
1 | Tạ Ngọc Linh | 8A1 | 8A1 Trường THCS Nguyệt Đức | Định xá 4, Nguyệt Đức, Yên Lạc, Vĩnh Phúc |
|
2 | Nguyễn Lan Hương | 6B | 6B Trường THCS Tam Điệp | Thôn Đền Cô, Tam Hiệp, Yên Thế, Bắc Giang |
|
3 | Nguyễn Thị Linh Ngọc | 8C | 8C Trường THCS Bản Giản | xã Bản Giản, Lập Thạch, Vĩnh Phúc |
|
4 | Ngô Thanh Trúc | 3D | 3D Trường THCS Liễu Đề | Phố Tân Thọ, thị trấn Liễu Đề, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định |
|
5 | Bùi Nhật Tiến | 5A7 | 5A7 Trường Tiểu học Hải Anh | Xóm 17, xã Hải Anh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
|
6 | Vũ Nguyệt Ánh | 3G | 3G Trường Tiểu học Tốt Động | Thôn Tròn, xã Tốt Động, huyện Chương Mỹ, Hà Nội |
|
7 | Vũ Thiên Hương | 5A6 | 5A6 Trường Tiểu học Vạn Thắng | Chợ Mơ, xã Vạn Thắng, huyện Ba Vì, Hà Nội |
|
8 | Nguyễn Diệp Anh | 8C | 8C Trường THCS Thạch Quảng | Quảng Cư, huyện Thạch Thành, Thanh Hoá |
|
9 | Nguyễn Tuấn Kiệt | Trường THCS Cương Sơn | Thôn Đọ, xã Cương Sơn, Lục Nam, Bắc Giang |
|
|
10 | Nguyễn Xuân Hoàng | 3G | 3G Tiểu học Song Mai - Bắc Giang | Tiểu học Song Mai - Bắc Giang |
|
11 | Thân Thị Trà My | 4G | 4G Tiểu học Song Mai - Bắc Giang | Tiểu học Song Mai - Bắc Giang |
|
12 | Đỗ Văn Tuấn | 4D | 4D Tiểu học Song Mai - Bắc Giang | Tiểu học Song Mai - Bắc Giang |
|
13 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2B | 2B Tiểu học Minh Khai - Bắc Giang | Tiểu học Minh Khai - Bắc Giang |
|
14 | Lành Thiên Phú | 2D | 2D Tiểu học Nguyễn Khắc Nhu - Bắc Giang | Tiểu học Nguyễn Khắc Nhu - Bắc Giang |
|
15 | Hoàng Bảo Quyên | 2D | 2D Tiểu học Nguyễn Khắc Nhu - Bắc Giang | Tiểu học Nguyễn Khắc Nhu - Bắc Giang |
|
16 | Thân Anh Duy | 3 | 3 Tiểu học Đa Mai - Bắc Giang | Tiểu học Đa Mai - Bắc Giang |
|
17 | Nguyễn Bích Hằng | 4C | 4C Tiểu học Đa Mai - Bắc Giang | Tiểu học Đa Mai - Bắc Giang |
|
18 | Thân Nguyễn Minh Anh | 6 | 6 THCS Song Mai - Bắc Giang | THCS Song Mai - Bắc Giang |
|
19 | Thân Việt Hoàng | 8 | 8 THCS Song Mai - Bắc Giang | THCS Song Mai - Bắc Giang |
|
20 | Đào Văn Thắng | 4C | 4C Tiểu học Hoa Thành | Diễn Châu - Nghệ An |
|
21 | Hoàng Ánh Dương | 2A | 2A Tiểu học Hoa Thành | Diễn Châu - Nghệ An |
|
22 | Phan Đăng Nguyên | 4D | 4D Tiểu học Hoa Thành | Diễn Châu - Nghệ An |
|
23 | Nguyễn Thị Hải | 5B | 5B Tiểu học Hoa Thành | Diễn Châu - Nghệ An |
|
24 | Trần Văn Phúc | 3A | 3A Tiểu học Hoa Thành | Diễn Châu - Nghệ An |
|
25 | Nghiêm Thị Phụng | 6A1 | 6A1 THCS Thị Trấn Phúc Thọ | Phúc Thọ - Hà Nội |
|
26 | Nguyễn Văn Luận | 7A3 | 7A3 THCS Thị Trấn Phúc Thọ | Phúc Thọ - Hà Nội |
|
27 | Tô Thị Ngân | 9A3 | 9A3 THCS Thị Trấn Phúc Thọ | Phúc Thọ - Hà Nội |
|
28 | Nguyễn Thị Ánh Phượng | 6E | 6E THCS Diễn Kỳ | Diễn Châu, Nghệ An |
|
29 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 8D | 8D THCS Diễn Kỳ | Diễn Châu, Nghệ An |
|
30 | Phan Đình Quảng | 9D | 9D THCS Diễn Kỳ | Diễn Châu, Nghệ An |
|
31 | Đặng Thế Nam | 8A | 8A THCS Xuân Thượng | Xuân Thượng - Nam Định |
|
32 | Nguyễn Minh Quân | 6B | 6B THCS Hải Anh | Hải Anh- Hải Hậu- Nam Định |
|
33 | Nguyễn Thị Anh Thư | 4A1 | 4A1 TH Hải Đường | Hải Đường - Nam Định |
|
34 | Lê Phương Quỳnh | 5A4 | 5A4 Tiểu học Hải Đường | Hải Đường - Nam Định |
|
35 | Nguyễn Việt Anh | 6A | 6A THCS Xuân Thượng | Xuân Thượng- Xuân Trường-Nam Định |
|
36 | Phạm Quỳnh Anh | 8A | 8A THCS Xuân Thượng | Xuân Thượng- Xuân Trường- Nam Định |
|
37 | Phạm Thành Long | 7A | 7A THCS Xuân Thượng | Xuân Thượng- Xuân Trường- Nam Định |
|
38 | Trần Đỗ Quỳnh Như | 3A2 | 3A2 Tiểu học Hải Đường | Hải Đường, Nam Định |
|
39 | Trần Văn Quân | 6B1 | 6B1 THCS Hải Anh | Hải Anh- Hải Hậu- Nam Định |
|
40 | Lê Phương Thảo | 5 | 5 Trường tiểu học Vân Sơn | Triệu Sơn - Thanh Hóa |
|
41 | Lê Quang Gia Khánh | 4 | 4 Tiêu học Vân Sơn | Triệu Sơn - Thanh Hóa |
|
42 | Lê Quang Ngọc | 3 | 3 Tiểu học Vân Sơn | Triệu Sơn - Thanh Hóa |
|
43 | Bùi Đình Huy | 4A1 | 4A1 Tiểu học Trần Lãm | tổ 12 phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình |
|
44 | Lại Thế Phúc | 3A4 | 3A4 Tiểu học Trần Lãm | tổ 1, phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình |
|
45 | Nguyễn Duy Khánh, | 3A5 | 3A5 Tiểu học Kim Đồng | tổ 10, phường Đề Thám, thành phố Thái Bình |
|
46 | Đặng Thùy Trang | 2A1 | 2A1 Tiểu học Kim Đồng | tổ 2, phường Đề Thám, thành phố Thái Bình |
|
47 | Khổng Thành Đạt | 5A1 | 5A1 Tiểu học Kim Đồng | tổ 6, phường Đề Thám, thành phố Thái Bình. |
|
48 | Trần Duy Mạnh | 6B | 6B THCS Phú Châu | Thôn Cốc, xã Phú Châu, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình |
|
49 | Nguyễn Bảo Bình | 4A | 4A THCS Phú Châu | Thôn Tăng, xã Phú Châu, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình |
|
50 | Trần Thị Lưu Luyến | 4C | 4C Tiểu học Phú Châu | Thôn Tăng, xã Phú Châu, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình |
|
51 | Phạm Thành Hưng | 8B | 8B THCS Phú Châu | Thôn Phạm, xã Phú Châu, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình |
|
52 | Đỗ Minh Trí. | 5B | 5B TH Khánh Mỹ | Thôn Khánh Mỹ, xã Phúc Khánh huyện, Hưng Hà, tỉnh Thái Bình |
|
53 | Phạm Công Danh | 7B | 7B THCS Khánh Mỹ | Thôn Hương Xá, xã Phúc Khánh, huyện Hưng Hà, Thái Bình |
|
54 | Phạm Mai Hân | 4A | 4A TH Khánh Mỹ | Thôn Hương xá, xã Phúc Khánh, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình |
|
55 | Phạm Thu Uyên | 7A | 7A THCS Khánh Mỹ | Địa chỉ Thôn Bản, xã Phúc Khánh, huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
|
56 | Phạm Mạnh Quân | 3B | 3B Tiểu học Nam Thanh | Thôn Việt Thắng , xã Nam Thanh, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình |
|
57 | Nguyễn Hải Đình | 5A | 5A Tiểu học Nam Thanh | Thôn Đông Cường, xã Nam Thanh, Huyện Tiền Hải Thái Bình |
|
58 | Đặng Thị Hồng Hạnh | 4A | 4A Tiểu học Nam Thanh | Thôn Tiến Hạnh xã Nam Thanh Huyện Tiền Hải, Thái Bình |
|
59 | Trần Ngọc Bá | 6A | 6A THCS Thanh Tân | Thôn Tử Tế, xã Thanh Tân, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình |
|
60 | Phạm Thị Thu Phương | 8B | 8B THCS Thanh Tân | Thôn An Thọ xã Thanh Tân huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình |
|
61 | Đào Trọng Võ | 5A | 5A Tiểu học Thanh Tân | Thôn An Thọ, xã Thanh Tân, huyện Kiến.Xương, tỉnh Thái Bình |
|
62 | Vi Văn Tiến | 5A | 5A Trường tiểu học Tân Bình | Thôn Tân Sơn - Xã Tân Bình - Huyện Như Xuân - Tỉnh Thanh Hóa |
|
63 | Vi Hiền Diệu | 7 | 7 Trường tiểu học Tân Bình | Tân Thắng - Xã Tân Bình - Huyện Như Xuân - Tỉnh Thanh Hóa |
|
64 | Hà Quốc Đạt | 5A | 5A Trường tiểu học Tân Bình | Tân Sơn - Xã Tân Bình - Huyện Như Xuân - Tỉnh Thanh Hóa |
|
65 | Bùi Yến Nhi | 7 | 7 THCS Vũ Hội | Thôn Phú Thứ, xã Vũ Hội, huyện Vũ Thư, Thái Bình |
|
66 | La Thị Thảo Chi | 7 | 7 THCS Vũ Hội | Thôn Bình An, xã Vũ Hội, huyện Vũ Thư, Thái Bình |
|
67 | Vũ Hồng Anh | 7 | 7 THCS Vũ Hội | Thôn Năng Tĩnh, xã Vũ Hội, huyện Vũ Thư, Thái Bình |
|
68 | Lê Ngọc Diệp | 7 | 7 THCS Đồng Xuân | đường Trường Chinh, Đồng Xuân, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
|
69 | Trần Đức Hoàng | 9 | 9 THCS Hồng Châu | Thôn Yên Dương, xã Trung Kiên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc |
|
70 | Lê Thị Lan Hương | 4 | 4 Tiểu học Đạo Đức B | Thôn Bảo Đức, Thị trấn Đạo Đức, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
|
71 | Lưu Khánh Băng | 6 | 6 THCS Trung Mỹ | Thôn Trung Mầu, xã Trung Mỹ, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
|
72 | Hoàng Minh Thảo | 6B | 6B THCS Gia Khánh | Thôn Trại Khóng, xã Minh Quang, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc |
|
73 | Trần Trung Kiên | 4 | 4 Tiểu học Hợp Châu | TDP Cửu Yên 1, thị trấn Hợp Châu, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc |
|
74 | Trần Thị Kim Ngân | 4 | 4 Tiểu học Hợp Hòa | Thôn Bồ Yên, Hướng Đạo, Tam Dương, Vĩnh Phúc |
|
75 | Đỗ Phương Thảo | 3 | 3 Tiểu học Liên Minh | Nguyễn Công Trứ, Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
|
76 | Nguyễn Diệu Ly | 7D | 7D THCS Định Trung | Gia viễn , Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
|
77 | Triệu Bích Hằng | 3 | 3 Tiểu học Duy Phiên | Duy Phiên, Tam Dương, Vĩnh Phúc |
|
78 | Trần Thị Hồi | 4C | 4C Tiểu học Quỳnh Xá | Thôn Bình Minh, xã Quỳnh Xá, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
|
79 | Bùi Mai Thùy | 5A | 5A Tiểu học Quỳnh Xá | Thôn Xuân La, xã Quỳnh Xá, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
|
80 | Mai Đoàn Tiến Đạt | 3A | 3A Tiểu học Quỳnh Xá | Thôn Xuân La, xã Quỳnh Xá, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
|
81 | Nguyễn Huy Hoàng | 2C | 2C Tiểu học Quỳnh Xá | Thôn Bình Minh, xã Quỳnh Xá, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
|
82 | Nguyễn Minh Giang | 7A | 7A THCS Thái Hà | Thôn Nam Cường, xã Thái Hà, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình |
|
83 | Triệu Minh Tuân | 5A | 5A Tiểu học Thái Hà | Thôn Nam Cường, xã Thái Hà, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình |
|
84 | Nguyễn Hoàng An | 2A | 2A Tiểu học Hưng Hóa | Khu 3 thị trấn Hưng Hóa, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
|
85 | Đinh Ngọc Đức | 1A | 1A Tiểu học Hưng Hóa | Khu 5, thị trấn Hưng Hóa, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
|
86 | Phạm Minh Nhật | 3C | 3C Tiểu học Hưng Hóa | Khu 3, thị trấn Hưng Hóa, Huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
|
87 | Trần Khánh Huyền | 5C | 5C Tiểu học Hưng Hóa | Khu 5 thị trấn Hưng Hóa, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
|
88 | Lý Ngọc Anh | 1B | 1B Tiểu học Hưng Hóa | Khu 5 thị trấn Hưng Hóa, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
|
89 | Đỗ Vân Uyên | 5G | 5G Tiểu học thị trấn Quất Lâm | Lâm Ninh, thị trấn Quất Lâm, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định |
|
90 | Phạm Tiến Đạt | 2 | 2 Tiểu học Hải Đường | xóm 2 Hải Đường, Hải Hậu, Nam Định |
|
91 | Trương Thị Hải Yến | 5B | 5B Tiểu học thị trấn Quất Lâm | Lâm Khang, Quất Lâm, Giao Thủy, Nam Định |
|
92 | Đỗ Bảo Ngọc | 5d | 5d Tiểu học thị trấn Quất Lâm | Lâm Ninh, Quất Lâm, Giao Thủy, Nam Định |
|
93 | Hoàng Minh Đức | 3B | 3B Tiểu học Quảng Đại | thôn Thủ Phú, xã Quảng Đại, huyện Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
94 | Trịnh Nguyên Hạo | 4 | 4 Tiểu học Hồng Nam | Đội 4, Thôn Nễ Châu, Xã Hồng Hoan, TP. Hưng Yên |
|
95 | Đỗ Lan Anh | 9 | 9 THCS Hồng Nam | Đội 7, Thôn Nỗ Châu, Xã Hồng Nam, TP Hưng Yên |
|
96 | Hãng Thị Sua | 8 | 8 THCS Hồng Nam | Đội 2 thôn lê như hổ, xã Hồng Nam, Tp Hưng yên |
|
97 | Đặng Phương Vy | 6 | 6 THCS Hồng Nam | Đội 2, Thôn Lê Như Hổ, Xã Hồng Nam, Thành Phố Hưng yên |
|
98 | Trương Thị Khánh Nhi | 6 | 6 THCS Hồng Nam | Đội 2, Thôn Lê Như Hổ, Xã Hồng Nam, Thành Phố Hưng yên |
|
99 | Phạm Tiến Đức | 5 | 5 Tiểu học Lê Hồng Phong | Khu đoàn xá 1 phường Hồng Phong , Đông Triều |
|
100 | Nguyễn Vũ Đình Long | 5 | 5 Tiểu học Lê Hồng Phong | Khu đoàn xá 1 phường Hồng Phong , Đông Triều |
|
101 | Phạm Thị Kỳ Duyên | 8 | 8 '-- | Tiền An, Quảng Yên, Quảng Ninh |
|
102 | Mẫn Văn Công | 9 | 9 THCS Danh Thắng | Hiệp Hòa, Bắc Giang |
|
103 | Ngô Thị Hồng Thịnh | 7 | 7 '-- | Hiệp Hòa, Bắc Giang |
|
104 | Nông Thị Thảo | 8 | 8 THCS Nội Trú Nghinh Tường | Nghinh Tường, Thái Nguyên |
|
105 | Nông Thị Linh | 9 | 9 THCS Nội Trú Nghinh Tường | Võ Nhai, Nghinh Tường, Thái Nguyên |
|
106 | Phan Trần Anh Thư | 5A2 | 5A2 Tiểu học Phố Châu | TT Phố Châu Hương Sơn Hà Tĩnh |
|
107 | Trần Khánh Thùy | 3A5 | 3A5 Tiểu học Phố Châu | TT Phố Châu, Hương Sơn, Hà Tĩnh |
|
108 | Ngô Quang Huy | 7 | 7 THCS Nguyễn Du | Thạch Trung, TP Hà Tĩnh |
|
109 | Trần Thị Thư | 4 | 4 Trường Tiểu học Lê Bình | ngõ 20 đường Nguyễn Trung Thiên TP Hà Tĩnh |
|
110 | Lê Thị Thùy Trang | 7 | 7 THCS Đại Nài | xã Thạch Bình, TP Hà Tĩnh |
|
111 | Nguyễn Ngọc Yến | 2b | 2b Tiểu học Phong Hải | Khu 4 - Phong Hải - Quảng Yên - Quảng Ninh |
|
112 | Đinh Hải Nhi | 3 | 3 tiểu học Đồng Đoàn Khuê | tổ dân phố bàn cờ 2 T.T hùng sơn huyện Đại từ, Thái Nguyên |
|
113 | Trần Thiên Bảo | 4 | 4 tiểu học Đồng Đoàn Khuê | tổ dân phố trung hòa T T.Hùng Sơn . Đại Từ, Thái Nguyên |
|
114 | Đỗ Quỳnh Anh | 5C | 5C Tiểu Học Thanh Lâm | Thôn Hồ, Xã Thanh Lâm, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang |
|
115 | Lê Ngọc Ánh | 3A | 3A Tiểu Học Thanh Lâm | Sơn Đình 1, Xã Thanh Lâm, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang. |
|
116 | Vi Thị Thùy Linh | 7A3 | 7A3 THCS Tân Quang | Thôn Đồng Nấm, Xã Tân Quang, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang |
|
117 | Lâm Thùy Dương | 3A4 | 3A4 tiểu học Thị Trấn Chũ | TDP Trần Phú, Thị Trấn Chũ, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang |
|
118 | Trương Thế Anh | 2D | 2D tiểu học Thanh Lâm | Thôn Giàng, Xã Thanh Lâm, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang |
|
119 | Lê Thị Hà Linh | 4A | 4A Tiểu Học Thanh Lâm | Thôn Sơn Đình 1, xã Thanh Lâm, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang |
|
120 | Bùi Thị Thùy Linh | 8B | 8B THCS Hà Bình | Hà Trung, Thanh Hóa |
|
121 | Hoàng Thị Thuỳ Dương | 2B | 2B Tiểu học Hà Bình | Hà Trung, Thanh Hóa |
|
122 | Nguyễn Thanh Hằng | 4 | 4 Tiểu học Phú Bình | Phú Bình, Thái Nguyên |
|
123 | Nguyễn Thị Thu Trà | 3 | 3 Tiểu học Kim Đồng | Phú Bình, Thái Nguyên |
|
124 | Đỗ Thị Phượng | 3 | 3 TH Phú Bình | Phú Bình, Thái Nguyên |
|
125 | Nguyễn Thị Xuân | 4 | 4 TH Phú Bình | Phú Bình, Thái Nguyên |
|
126 | Nguyễn Mạnh Dũng | '-- | '-- TH Phú Bình | Phú Bình, Thái Nguyên |
|
127 | Dương Phương Xuân | 3 | 3 TT Trại Cau | Huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
|
128 | Trần Thùy Trang | 4 | 4 TT Trại Cau | Huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
|
129 | Nguyễn Khánh Phương | 4 | 4 TT Trại Cau | Huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
|
130 | Bùi Chính Nghĩa | 9 | 9 THCS Chương Dương | Hoàn Kiếm, Hà Nội |
|
131 | Lê Khánh Ninh | 9 | 9 THCS Nguyễn Du | Hoàn Kiếm, Hà Nội |
|
132 | Lê Bảo Huy | 5 | 5 TH An Dương | Hoàn Kiếm, Hà Nội |
|
133 | Hoàng Đình Hưng | 3 | 3 TH Quỳnh Lưu | Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
|
134 | Cao Huyền Trang | 5 | 5 TH Quỳnh Lưu | Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
|
135 | Hoàng Thị Thanh Thảo | 7 | 7 THCS Quỳnh Lưu | Quỳnh Hồng, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
|
136 | Đinh Nữ Trâm Anh | 5 | 5 TH Yên Hóa | Yên Hóa, Minh Hóa, Quảng Bình |
|
137 | Hồ Trần Hà Linh | 3 | 3 TH Yên Hóa | Yên Hóa, Minh Hóa, Quảng Bình |
|
138 | Cao Thanh Chương | 4 | 4 TH Yên Hóa | Yên Hóa, Minh Hóa, Quảng Bình |
|
139 | Đinh Sỹ Hùng | 5 | 5 TH Yên Hóa | Yên Hóa, Minh Hóa, Quảng Bình |
|
140 | Cao Văn Hậu | 2 | 2 TH Yên Hóa | Yên Hóa, Minh Hóa, Quảng Bình |
|
141 | Cao Anh Diễn | 7 | 7 THCS Thượng Hóa | Thượng Hóa, Minh Hóa, Quảng Bình |
|
142 | Đỗ Văn Long | 9 | 9 THCS Vinh Thanh | Thôn 2 , Vinh Thanh, Xã Vinh Thanh, Huyện Phú Vang, TT Huế |
|
143 | Phan Thị Diễm Quỳnh | 3 | 3 TH Vinh Thanh | Thôn 1 ,Xã Vinh Thanh, Huyện Phú Vang, TT Huế |
|
144 | Huỳnh Thị Bảo Anh | 5 | 5 TH Vinh Thanh | Thôn 4, huyện Phú Vang, TT Huế |
|
145 | Nguyễn Tịnh Bảo Ngọc | 3 | 3 TH Hải Tiến | Hải Tiến, Thuận An, Huế |
|
146 | Trần Thị Cẩm Tiên | 4 | 4 TH Hải Tiến | Trương Thiều, phường Thuận An, thành phố Huế |
|
147 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 5 | 5 '-- | xóm 4, xã Thượng Sơn - huyện Đô Lương |
|
148 | Hoàng Văn Trường | 3 | 3 '-- | xóm Lưu Diên - xã Lưu Sơn - huyện Đô Lương |
|
149 | Vi Thị Khánh Thương | 7 | 7 '-- | xóm 3- xã Đặng Sơn - huyện Đô Lương |
|
150 | Trần Ngọc Thắng | 6 | 6 TH Thái Sơn | xã Thái Sơn - huyện Đô Lương - Nghệ An |
|
151 | Dương Đức Hiếu | '-- | '-- TH Đô Lương | khối 4, TT Đô Lương, Nghệ An |
|
152 | Nguyễn Đình Long | 6 | 6 TH Đô Lương | khối 4, tt đô lương, Nghệ An |
|
153 | Nguyễn Đình Khánh Phương | 10 | 10 TH Nghĩa Xuân | TT Quỳ Hợp, H Quỳ Hợp, Nghệ An |
|
154 | Trương Ngọc Lê | 7 | 7 '-- | Xóm Sơn Tiến, Xã Thọ Hợp, H Quỳ Hợp |
|
155 | Bùi Quốc Huy | 8 | 8 '-- | K11 TT Quỳ Hợp, H. Quỳ Hợp |
|
156 | Nguyễn Duy Tân | 5 | 5 TH Nghĩa Xuân | Xã Nghĩa Xuân , H Quỳ Hợp, Nghệ An |
|
157 | Mai Đình Trung | 4 | 4 TH Nghĩa Xuân | Xóm Dinh Phượng, Xã Nghĩa Xuân, H Quỳ Hợp, Nghệ An |
|
158 | Hồ Thị Mai | 6 | 6 '-- | Xóm Xuân Phong, Xã Nghĩa Hưng, H. Nghĩa Đàn |
|
159 | Nguyễn Lê Phát | 4 | 4 TH Trung Yên | Xóm trung yên, xã diễn ngọc, huyện diễn châu, nghệ an |
|
160 | Phan Triệu Mẫn | 6 | 6 TH Trung Yên | Xóm trung yên, xã diễn ngọc, huyện diễn châu, nghệ an |
|
161 | Trần Quang Phong | 4 | 4 TH Trung Yên | Xóm trung yên, xã diễn ngọc, huyện diễn châu, nghệ an |
|
162 | Trần Ngọc My Sa | 4 | 4 Tiểu học Duy Tân | 382/3/14 Tôn Đức Thắng, P. Hoà Minh, Q. Liên Chiểu, Tp Đà Nẵng |
|
163 | Phạm Ngọc Thiên Trang | 5 | 5 Tiểu học Duy Tân | 362/01/04 Tôn Đức Thắng, P. Hoà Minh, Q. Liên Chiểu, Tp Đà Nẵng |
|
164 | Lê Nhật Minh | 2 | 2 Tiểu học Duy Tân | 382/5/23 Tôn Đức Thắng, P. Hoà Minh, Q. Liên Chiểu, Tp Đà Nẵng |
|
165 | Hoàng Khánh Đan | 3 | 3 Tiểu học Duy Tân | 382/03/01 Tôn Đức Thắng, P. hoà minh, Q, Liên Chiểu, Tp Đà Nẵng |
|
166 | Trần Thị Bảo Yến | 5 | 5 Tiểu học Trừng Xá | Thôn Trừng Xá, xã Trừng Xá, Lương Tài |
|
167 | Vũ Thị Ngân | 3 | 3 Tiểu học Trừng Xá | Thôn Trừng Xá, xã Trừng Xá, Lương Tài |
|
168 | Nguyễn Hương Giang | 4 | 4 Tiểu học Trừng Xá | Thôn Trừng Xá, xã Trừng Xá, Lương Tài |
|
169 | Pơ Loong Chuyển | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
170 | Alăng Xuân | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
171 | ALăng Chi | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
172 | Zơ Râm Dũng | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
173 | Un Thị Mỹ Linh | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
174 | Kring Thị Thương | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
175 | Ríah Thị Lai | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
176 | Bríu Huỳnh | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
177 | Hốih Đức Hữu | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
178 | Cơ Lâu Ân | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
179 | Yđêl Chương | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
180 | A Lăng Thị Ly | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
181 | Nguyễn Ngọc Phước | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
182 | Huỳnh Văn Hải | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
183 | Nguyễn Văn Long | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
184 | Phạm Ngọc Sang | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
185 | Nguyễn Trần Tiến | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
186 | Nguyễn Trần Tiến | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
187 | Nguyễn Trần Tiến | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
188 | Phạm Gia Hân | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
189 | Phạm Gia Bảo | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
190 | Ma Công Sở | 9C | 9C THCS Chùa Hang I | phường Chùa Hang, tp Thái Nguyên |
|
191 | Nguyễn Xuân Tình | 7C | 7C THCS Chùa Hang I | Phường Chùa Hang, Thái Nguyên |
|
192 | Nguyễn Xuân Thành | 6C | 6C THCS Chùa Hang I | phường Chùa Hang, tp Thái Nguyên |
|
193 | Trịnh Văn Tuấn Anh | 9 | 9 TH Thanh Chương | K4A, TT Thanh Chương, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An |
|
194 | Nguyễn Thị Thương | 8 | 8 THCS Thanh Chương | K3, TT Thanh Chương, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An |
|
195 | Trần Quỳnh Trang | 7 | 7 TH Bắc Sơn | Khối Nam Bắc Sơn, TT Nam Đàn, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An |
|
196 | Trần Thị Minh Ngọc | 7 | 7 TH Bắc Sơn | Xóm Phượng Sơn, Xã Đồng Văn, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An |
|
197 | Trần Thị Hoài Thương | 7 | 7 '-- | Khối Quy Chính, TT Nam Đàn, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An |
|
198 | Hà Văn Nghĩa | 6 | 6 '-- | Khối Mai Hắc Đế, TT Nam Đàn, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An |
|
199 | Nguyễn Anh Văn | 3 | 3 '-- | Cháu: Nguyễn Anh Văn SN: 2016 Xóm Tân Phúc, Xã Hồng Long, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An |
|
200 | Nguyễn Diệp Anh | 6 | 6 '-- | Xóm Phú Hậu, Xã Đồng Văn, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An |
|
201 | Nguyễn Trọng Đức | 4 | 4 '-- | Ninh Bình |
|
202 | Lê Giang Nam | 5 | 5 '-- | Ninh Bình |
|
203 | Phạm Tiến Tùng | 3 | 3 TH Ninh Xuân | Ninh Xuân, Ninh Bình |
|
204 | Hoàng Vũ Thủy Tiên | 4 | 4 TH Ninh Xuân | Ninh Xuân, Ninh Bình |
|
205 | Nguyễn Minh Hoàng | 3 | 3 TH Ninh Hòa | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình |
|
206 | Nguyễn Đức Tâm | 4 | 4 TH Ninh Hòa | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình |
|
207 | Phạm Đức Hiếu | 7 | 7 THCS Ninh Mỹ | Ninh Mỹ, Hoa Lư, Ninh Bình |
|
208 | Nguyễn Hải Yến | 8 | 8 THCS Ninh Mỹ | Ninh Mỹ, Hoa Lư, Ninh Bình |
|
209 | Nguyễn Hà Như | 8A3 | 8A3 THCS Xuân Mai | Tổ 1, khu Sơn Hà, Xuân Mai, Chương Mỹ |
|
210 | Nguyễn Thị Hương Ly | 7A3 | 7A3 THCS Xuân Mai | Tổ 1, TDP. Xuân Mai, Chương Mỹ |
|
211 | Phạm Minh Trí | '-- | '-- '-- | Quận 12, Tp Hồ Chí Minh |
|
212 | Đoàn Huỳnh Phương Thy | '-- | '-- '-- | Củ Chi, Hồ Chí Minh |
|
213 | Trần Thị Mỹ Huyền | '-- | '-- '-- | Huyện Củ Chi |
|
214 | Lê Hoàng Bảo Ngân | '-- | '-- TH Cẩm Lệ | 96 bình hòa 15 , tổ 33 phường Khuê Trung, thành phố Đà Nẵng |
|
215 | Đoàn Hữu Khoa | '-- | '-- TH Cẩm Lệ | 08 Hoàng Độ Thuý, Tổ 2 Cẩm Lệ, tp Đà Nẵng |
|
216 | Thảo Vy | '-- | '-- TH Cẩm Lệ | 206 Cách Mạng Tháng 8, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
217 | Huỳnh Trúc Linh | 3 | 3 '-- | Hóc Môn, Hồ Chí Minh |
|
218 | Nguyễn Phi Hùng | 3 | 3 '-- | Hóc Môn, Hồ Chí Minh |
|
219 | Phạm Thị Thùy Vân | 3 | 3 Tiểu học Thới Tam | Hóc Môn |
|
220 | Lê Tuấn Anh | 4 | 4 Tiểu học Thới Tam | Hóc Môn, HCM |
|
221 | Nguyễn Minh Đăng | 4 | 4 Tiểu học Thới Tam | Hóc Môn, HCM |
|
222 | Phạm Minh Trọng | '-- | '-- TH Nguyễn Nghiêm | Quảng Ngãi |
|
223 | Nguyễn Đình Khang | '-- | '-- TH Nguyễn Văn Linh | Quảng Ngãi |
|
224 | Nguyễn Như Thảo | '-- | '-- TH Nguyễn Văn Linh | Quảng Ngãi |
|
225 | Nguyễn Xuân Phi Long | '-- | '-- TH Nguyễn Văn Linh | Quảng Ngãi |
|
226 | Lê Bảo Đại | '-- | '-- TH Thạch By | Quảng Ngãi |
|
227 | Lê Công Vinh | '-- | '-- TH Thạch By | Quảng Ngãi |
|
228 | Nguyễn Nhất Trí | '-- | '-- TH Đức Hòa | Quảng Ngãi |
|
229 | Nguyễn Hoàng Gia Hân | '-- | '-- TH Đức Hòa | Quảng Ngãi |
|
230 | Trần Quốc Việt | '-- | '-- TH Tràng Bom | Đồng Nai |
|
231 | Lê Gia Bảo | '-- | '-- TH Tràng Bom | Đồng Nai |
|
232 | Phạm Thị Thanh Hằng | '-- | '-- TH Tràng Bom | Đồng Nai |
|
233 | Đỗ Anh Ngọc | 7C | 7C THCS Nguyễn Văn Linh | Yên Mỹ, Hưng Yên |
|
234 | Nguyễn Xuân Đức | 8A | 8A THCS Nguyễn Văn Linh | Yên Mỹ, Hưng Yên |
|
235 | Lê Thị Lan Anh | 6E | 6E THCS Nguyễn Văn Linh | Yên Mỹ, Hưng Yên |
|
236 | Đoàn Doãn Trọng | 8A | 8A THCS Nguyễn Văn Linh | Yên Mỹ, Hưng Yên |
|
237 | Phạm Thu An | 7E | 7E THCS Nguyễn Văn Linh | Yên Mỹ, Hưng Yên |
|
238 | Vũ Ngọc Như Thảo | 8D | 8D THCS Nguyễn Văn Linh | Yên Mỹ, Hưng Yên |
|
239 | Nguyễn Vũ Hải Long | '-- | '-- TH Sơn Đồng | Hoài Đức, Hà Nội |
|
240 | Nguyễn Đức Nam Anh | '-- | '-- TH Sơn Đồng | Hoài Đức, Hà Nội |
|
241 | Nguyễn Trần Bảo Châu | '-- | '-- TH Sơn Đồng | Hoài Đức, Hà Nội |
|
242 | Đào Văn Quý | '-- | '-- '-- | Thạch Thất, Hà Nội |
|
243 | Cấn Bảo Chức | '-- | '-- '-- | Thạch Thất, Hà Nội |
|
244 | Đỗ Lê Tường Vi | '-- | '-- '-- | Gia Lai |
|
245 | Trịnh Thiên Lộc | '-- | '-- '-- | Gia Lai |
|
246 | Lê Nguyễn Gia Ngân | '-- | '-- '-- | Gia Lai |
|
247 | Hoàng Thị Hường | '-- | '-- '-- | Gia Lai |
|
248 | Đỗ Bảo Minh | '-- | '-- '-- | Gia Lai |
|
249 | Nguyễn Ánh Nguyệt | '-- | '-- '-- | Gia Lai |
|
250 | Nguyễn Ánh Dương | '-- | '-- '-- | Gia Lai |
|
251 | Chu Khánh Phương | '-- | '-- THCS Đông Bo | Thái Nguyên |
|
252 | Chu Minh Tự | '-- | '-- THCS Đông Bo | Thái Nguyên |
|
253 | Triệu Phúc Hưởng | '-- | '-- THCS Đông Bo | Thái Nguyên |
|
254 | Chu Đức Luận | '-- | '-- THCS Đông Bo | Thái Nguyên |
|
255 | Phan Hoàng Bá Dũng | '-- | '-- '-- | Thừa Thiên Huế |
|
256 | Nguyễn Đỗ Dũng | '-- | '-- '-- | Hải Phòng |
|
257 | Đỗ Thùy Hương | '-- | '-- '-- | Hải Phòng |
|
258 | Đào Hà My | '-- | '-- '-- | Hải Phòng |
|
259 | Trương Thị Mai Lan | '-- | '-- '-- | Hải Phòng |
|
260 | Doãn Thị Thanh Nhàn | '-- | '-- '-- | Hải Phòng |
|
261 | Ngô Quốc Đạt | '-- | '-- '-- | Hải Phòng |
|
262 | Võ Huy Huệ | 4A | 4A TH Khánh Hội | Ninh Bình |
|
263 | Nguyễn Thùy Linh | 4B | 4B TH Khánh Hội | Ninh Bình |
|
264 | Phạm Thành Trung | 3B | 3B TH Khánh Cường | Yên Khánh, Ninh Bình |
|
265 | Phạm Thị Thanh Thủy | 3C | 3C TH Khánh Cường | Yên Khánh, Ninh Bình |
|
266 | Phạm Như Quỳnh | 6A | 6A THCS Khánh Cường | Yên Khánh, Ninh Bình |
|
267 | Hoàng Thị Anh Thư | 7A | 7A THCS Khánh Cường | Yên Khánh, Ninh Bình |
|
268 | Vũ Quang Thiện | 5A | 5A TH Yên Phú | Yên Mô, Ninh Bình |
|
269 | Nguyễn Anh Thư | 5C | 5C TH Yên Phú | Yên Mô, Ninh Bình |
|
270 | Huỳnh Trà My | 6A | 6A THCS Yên Từ | Yên Mô, Ninh Bình |
|
271 | Vũ Thị Phương Thảo | 7A | 7A THCS Yên Từ | Yên Mô, Ninh Bình |
|
272 | Đinh Thị Phương Ngân | 2A | 2A TH Gia Thủy | Gia Thủy, Ninh Bình |
|
273 | Đinh Thị Phương Dịu | 5A | 5A TH Gia Thủy | Gia Thủy, Thái Nguyên |
|
274 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 3C | 3C TH Gia Vượng | Gia Viễn, Ninh Bình |
|
275 | Đinh Xuân Mai | 8A | 8A THCS Gia Vượng | Gia Viễn, Ninh Bình |
|
276 | Trần Diệu Linh | 2A | 2A TH Ninh Sơn | Ninh Bình |
|
277 | Trần Diệu Linh | 2A | 2A TH Ninh Sơn | Ninh Bình |
|
278 | Lưu Thị Hải Yến | 3A | 3A TH Ninh Sơn | Ninh Bình |
|
279 | Đinh Thị Ngọc Châm | 5A | 5A TH Ninh Phúc | Ninh Bình |
|
280 | Tạ Anh Thư | 3C | 3C TH Ninh Phúc | Ninh Bình |
|
281 | Ninh Khánh Linh | 3C | 3C TH Phú Lộc | Nho Quan, Ninh Bình |
|
282 | Đinh Gia Bảo | 2A | 2A TH Phú Lộc | Nho Quan, Ninh Bình |
|
283 | Huỳnh Phan Thảo Nguyên | '-- | '-- '-- | Thủ Đức, Hồ Chí Minh |
|
284 | Mã Phước Nhã | '-- | '-- '-- | Thủ Đức, Hồ Chí Minh |
|
285 | Trần Ngọc Kim Đào | '-- | '-- '-- | Thủ Đức, Hồ Chí Minh |
|
286 | Bùi Mai Hương | '-- | '-- '-- | Hải Phòng |
|
287 | Nguyễn Thị Mai Phương | '-- | '-- '-- | Hải Phòng |
|
288 | Hoàng Quỳnh Chi | '-- | '-- '-- | Sóc Sơn, Hà Nội |
|
289 | Nguyễn Thị Huyền Trang | '-- | '-- '-- | Sóc Sơn, Hà Nội |
|
290 | Hà Hạnh An | '-- | '-- '-- | Đông Anh, Hà Nội |
|
291 | Nguyễn Thị Vân Anh | '-- | '-- '-- | Đông Anh, Hà Nội |
|
292 | Vũ Thị Minh Châu | 4B | 4B TH Đại Thắng | Tiên Lãng, Hải Phòng |
|
293 | Trần Nguyễn Minh Châu | 4A | 4A TH Đại Thắng | Tiên Lãng, Hải Phòng |
|
294 | Hoàng Ngọc Huyền | 3A | 3A TH Đại Thắng | Tiên Lãng, Hải Phòng |
|
295 | Nguyễn Trung Đức | 3B | 3B TH Đại Thắng | Tiên Lãng, Hải Phòng |
|
296 | Nguyễn Duy Minh Đức | 1b | 1b TH Đại Thắng | Tiên Lãng, Hải Phòng |
|
297 | Trần Thị Thu Huyền | 7C | 7C THCS Nhân Khang | Lý Nhân, Hà Nam |
|
298 | Trần Thị Ngọc Mai | 7C | 7C THCS Nhân Khang | Lý Nhân, Hà Nam |
|
299 | Nguyễn Thị Hải Yến | 6B | 6B THCS Ba Sao | Kim Bảng, Hà Nam |
|
300 | Hoàng Anh Tùng | 8B | 8B THCS Ba Sao | Kim Bảng, Hà Nam |
|
301 | Hoàng Lê Anh Đức | 6 | 6 THCS Bình Mỹ | Bình Lục, Hà Nam |
|
302 | Nguyễn Thị Phương | 8B | 8B THCS Bình Mỹ | Bình Lục, Hà Nam |
|
303 | Đoàn Thị Thu Hương | 6B | 6B THCS Duy Tiên | Duy Tiên, Hà Nam |
|
304 | Nguyễn Ngọc Tường Vi | 7B | 7B THCS Duy Tiên | Duy Tiên, Hà Nam |
|
305 | Trần Bảo Trân | 6B | 6B THCS Tiên Nội | Duy Tiên, Hà Nam |
|
306 | Nghiêm Thị Thu Hoài | 8B | 8B THCS Thanh Phong | Thanh Liêm, Hà Nam |
|
307 | Nguyễn Hà Bảo Anh | 7 | 7 THCS Tân Bình | Tp Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
|
308 | Vũ Bá Vũ | 6 | 6 THCS Tân Bình | Tp Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
|
309 | Chu Văn Thiết | 7 | 7 THCS Tân Thanh | TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
|
310 | Hoàng Khánh Phương | 9 | 9 THCS Tân Thanh | Tp Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
|
311 | Đồng Hạo Nam | 9 | 9 THCS Tân Thanh | Tp Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
|
312 | Phùng Quang Tùng | 3 | 3 TH Tân Bình | Tp Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
|
313 | Nguyễn Anh Khoa | 4 | 4 TH Tân Bình | Tp Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
|
314 | Đào Duy Khang | 4 | 4 TH Tân Bình | Tp Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
|
315 | Hoàng Văn Tài | 5 | 5 TH Tân Bình | tp Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
|
316 | Vũ Công Trương Thịnh | 3 | 3 TH Tân Bình | tp Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
|
317 | Trần Đại Quang | '-- | '-- '-- | Lệ Thủy, Quảng Bình |
|
318 | Hồ Hương | '-- | '-- '-- | Lệ Thủy, Quảng Bình |
|
319 | Nguyễn Công Nam | '-- | '-- TH Phú Vang | 'Phú Vang, Huế |
|
320 | Đặng Hiền | '-- | '-- '-- | Phú Vang, Huế |
|
321 | Vân Đồng Lộc | '-- | '-- TH Võ Xán | Bình Định |
|
322 | Trần thị Tú Hồng | '-- | '-- TH Võ Xán | Bình Định |
|
323 | Cù Phước Khoa | '-- | '-- TH Võ Xán | Bình Định |
|
324 | Võ Đình Chương | '-- | '-- TH Võ Xán | Bình Định |
|
325 | Đỗ Phúc Trực | '-- | '-- THCS Phước Lộc | Bình Định |
|
326 | Trần Văn Nhân | '-- | '-- THCS Phước Lộc | Bình Định |
|
327 | Huỳnh Đỗ Ý Nhi | '-- | '-- THCS Phước Lộc | Bình Định |
|
328 | Ngô Hoàng Thịnh | '-- | '-- THCS Phước Lộc | Bình Định |
|
329 | Trần Thanh Ngọc | '-- | '-- TH Sông Đốc | Cà Mau |
|
330 | Võ Ngọc Ngân Thương | '-- | '-- TH Thới Bình | Cà Mau |
|
331 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | '-- | '-- TH Thới Bình | Cà Mau |
|
332 | Nguyễn Văn Quốc | '-- | '-- TH Thị trấn Năm Căn | Cà Mau |
|
333 | Nguyễn Bích Trân | '-- | '-- TH Thị trấn Năm Căn | Cà Mau |
|
334 | Nguyễn Thành Danh | '-- | '-- TH Thới Bình | Cà Mau |
|
335 | Nguyễn thái Khang | '-- | '-- THCS Trần Văn Phán | Cà Mau |
|
336 | Nguyễn Đặng Kiều Trinh | '-- | '-- THCS Trần Văn Phán | Cà Mau |
|
337 | Bùi Bích Trân | '-- | '-- THCS Trần Văn Phán | Cà Mau |
|
338 | Trương Trúc Duy | '-- | '-- THCS Trần Văn Phán | Cà Mau |
|
339 | Trương Trúc Linh | '-- | '-- TH Thị trấn Năm Căn | Cà Mau |
|
340 | Trần Thanh Ngọc | '-- | '-- TH Thị trấn Năm Căn | Cà Mau |
|
341 | Lê Thảo Vy | '-- | '-- '-- | Như Ngọc |
|
342 | Lê Thị Huyền Nhi | '-- | '-- TH Thị trấn Năm Căn | Cà Mau |
|
343 | Trần Vủ Anh Kiêt | '-- | '-- TH Quang Trung | Cà Mau |
|
344 | Lê Trần Anh Thư | '-- | '-- TH Quang Trung | Cà Mau |
|
345 | Mạc Hoàng Khang | '-- | '-- TH Quang Trung | Cà Mau |
|
346 | Lê Trần Anh Thư | '-- | '-- TH Nguyễn Đình Chiểu | Cà Mau |
|
347 | Trần Gia khôi | '-- | '-- TH Nguyễn Đình Chiểu | Cà Mau |
|
348 | Trần Nhã Trân | '-- | '-- TH Nguyễn Đình Chiểu | Cà Mau |
|
349 | Đinh Thảo Vy | '-- | '-- TH Nguyễn Đình Chiểu | Cà Mau |
|
350 | Nguyễn Thành Nên | '-- | '-- TH Nguyễn Đình Chiểu | Cà Mau |
|
351 | Hoàng Trung Kiên | '-- | '-- TH Thạnh Phú | Cà Mau |
|
352 | Quách Hoàng Dễ | '-- | '-- TH Thạnh Phú | Cà Mau |
|
353 | Tiền Chí Phong | '-- | '-- TH Thạnh Phú | Cà Mau |
|
354 | Nguyễn Ngọc Vy | '-- | '-- TH Thạnh Phú | Cà Mau |
|
355 | Trần Tố Như | '-- | '-- TH Thạnh Phú | Cà Mau |
|
356 | Nguyễn Trần Bảo Châu | 2A3 | 2A3 '-- | Thôn Hàn, Hoài Đức |
|
357 | Nguyễn Văn Hải Long | '-- | '-- '-- | Thôn Gạch, Hoài Đức |
|
358 | Nguyễn Đức Anh | '-- | '-- '-- | Ngỗ 2, cầu Gỗ, Sơn Đồng, Hoài Đức |
|
359 | Nguyễn Hà Như | '-- | '-- '-- | Tổ 1, khu Sơn Hà, Xuân Mai, Chương Mỹ |
|
360 | Nguyễn Thị Hương Ly | '-- | '-- '-- | Tổ 1, TDP. Xuân Mai, Chương Mỹ |
|
361 | Đào Văn Quý | '-- | '-- '-- | Linh Sơn, gần cổng trường công binh 402, Thạch Thất |
|
362 | Cấn Bảo Chức | '-- | '-- '-- | Sen Trì, Thạch Thất |
|
363 | Nguyễn Thái Khánh Linh | '-- | '-- THCS Sơn Đồng | 114/64 cây đa Gò Lấp, Trung Sơn Trầm, Sơn Tây |
|
364 | Nguyễn Vũ Thùy Anh | '-- | '-- '-- | phường Sơn Lộc, Sơn Tây |
|
365 | Nguyễn Bích Hậu | '-- | '-- '-- | làng Ái Mỗ, phường Trung Hưng, Sơn Tây |
|
366 | Phùng Minh Quân | '-- | '-- '-- | Lâm Đồng | |
367 | Trần Khánh Linh | '-- | '-- '-- | Lâm Đồng | |
368 | K Đệ | '-- | '-- '-- | Lâm Đồng | |
369 | Phan Quốc Dũng | '-- | '-- '-- | Lâm Đồng |
|
370 | Lê Thị Như Quỳnh | '-- | '-- '-- | Lâm Đồng |
|
371 | Trần Duy Khánh | '-- | '-- TH Nội Hoàng | Thôn Giá, Nội Hoàng, Bắc Giang |
|
372 | Hoàng Tiến Phát | '-- | '-- TH Nội Hoàng | Thôn Nội, Bắc Giang |
|
373 | Thân Huyền Trang | '-- | '-- TH Nội Hoàng | Thôn Giá, Bắc Giang |
|
374 | Nguyễn Hữu Chính | '-- | '-- TH Nội Hoàng | Bắc Giang |
|
375 | Nguyễn Anh Thư | 4A | 4A TH Đại Hòa | Đại Hòa, Bắc Giang |
|
376 | Nông Phương Thảo | 4A3 | 4A3 '-- | Dĩnh Lục, Bắc Giang |
|
377 | Nguyễn Thanh Phong | 4A8 | 4A8 '-- | Liên Sơn, Bắc Giang |
|
378 | Lê Quốc Thái | '-- | '-- '-- | Tây Ninh |
|
379 | Đinh Bảo Minh, | '-- | '-- '-- | Hậu Giang |
|
380 | Đoàn Thị Quỳnh Như | '-- | '-- '-- | Hậu Giang |
|
381 | Nguyễn Võ Anh Thơ | '-- | '-- '-- | Hậu Giang |
|
382 | Lê Đoàn Bảo Thy | '-- | '-- '-- | Hậu Giang |
|
383 | Lê Phương Bảo Ngọc | '-- | '-- TH Kim Đồng | Cần Thơ |
|
384 | Danh Thị Cẩm Nhung | '-- | '-- '-- | Hậu Giang |
|
385 | Phạm Thị Mỹ Tiên | '-- | '-- '-- | Hậu Giang |
|
386 | Dương Minh Toàn | '-- | '-- TH Him Lam | Cần Thơ |
|
387 | Nguyễn Nhựt Trường | '-- | '-- TH Him Lam | Cần Thơ |
|
388 | Trần Mỹ Nhiên | '-- | '-- TH Him Lam | Cần Thơ |
|
389 | Bùi Lê Hoàn Yến | '-- | '-- TH Him Lam | Cần Thơ |
|
390 | Trần Mai Uyển Nhi | '-- | '-- TH Him Lam | Cần Thơ |
|
391 | Nguyễn Ngọc Bảo An | '-- | '-- TH Him Lam | Cần Thơ |
|
392 | Nguyễn Nhật Minh | '-- | '-- '-- | Thuận Thành, Bắc Ninh |
|
393 | Lê Hoàng Anh | '-- | '-- THCS Sầm Sơn | Sầm Sơn, Thanh Hóa |
|
394 | Nguyễn Thị Bích | '-- | '-- THCS Sầm Sơn | Sầm Sơn, Thanh Hóa |
|
395 | Hoàng Nguyên Tuấn | '-- | '-- Tiểu học Thọ Xuân | Thọ Xuân, Thanh Hóa |
|
396 | Hoàng Minh Duy | '-- | '-- Tiểu học Thọ Xuân | Thọ Xuân, Thanh Hóa |
|
397 | Nguyễn Thị Kiều Trang | '-- | '-- THCS Triệu Thành | Triệu Sơn, Thanh Hóa |
|
398 | Nguyễn Bá Toàn | '-- | '-- THCS Triệu Thành | Triệu Sơn, Thanh Hóa |
|
399 | Bùi Tường Vy | '-- | '-- THCS Trung Sơn | Quảng Tâm, Thanh Hóa |
|
400 | Lê Văn Minh | '-- | '-- THCS Trung Sơn | Quảng Tâm, Thanh Hóa |
|
401 | Trịnh Thị Khánh Huyền | '-- | '-- THCS Kỳ Sơn | Thọ Xuân, Thanh Hóa |
|
402 | Lang Thị Mai Phương | '-- | '-- THCS Kỳ Sơn | Thọ Xuân, Thanh Hóa |
|
403 | Bùi Thị Giang | '-- | '-- THCS Kỳ Sơn | Thọ Xuân, Thanh Hóa |
|
404 | Doãn Thị Ánh | '-- | '-- THCS Kỳ Sơn | Thọ Xuân, Thanh Hóa |
|
405 | Trịnh Anh Thư | '-- | '-- THCS Kỳ Sơn | Ngọc Lặc, Thanh Hóa |
|
406 | Nguyễn Ngọc Long | '-- | '-- THCS Kỳ Sơn | Ngọc Lặc, Thanh Hóa |
|
407 | Trịnh Khắc Long Vũ | '-- | '-- THCS Kỳ Sơn | Ngọc Lặc, Thanh Hóa |
|
408 | Hà Nguyễn Kim Ngân | '-- | '-- TH Vĩnh Phước | Đồng Tháp |
|
409 | Phan Trần Thu Uyên | '-- | '-- TH Vĩnh Phước | Đồng Tháp |
|
410 | Đỗ Ngọc Kim Anh | '-- | '-- TH Vĩnh Phước | Đồng Tháp | |
411 | Phạm Kiều Anh | '-- | '-- TH Vĩnh Phước | Đồng Tháp |
|
412 | La Văn Thanh | '-- | '-- TH Vĩnh Phước | Đồng Tháp |
|
413 | Tiền Ngọc Như | '-- | '-- TH Vĩnh Phước | Đồng Tháp |
|
414 | Trần Ngọc Tuyết | '-- | '-- TH Vĩnh Phước | Đồng Tháp |
|
415 | Lê Nguyễn Minh Thiện | '-- | '-- TH Vĩnh Phước | Đồng Tháp |
|
416 | Lý Xuân Nghi | '-- | '-- TH Vĩnh Phước | Đồng Tháp |
|
417 | Nông Thị Phương Thanh | '-- | '-- '-- | Đak Lak |
|
418 | H’ ViNa M’Lô | '-- | '-- '-- | Đak Lak |
|
419 | Nguyễn Văn Đại Nam | '-- | '-- '-- | Đak Lak |
|
420 | Đỗ Ngọc Xinh | '-- | '-- '-- | Đak Lak |
|
421 | Trương Nguyễn Bảo An | '-- | '-- '-- | Đak Lak |
|
422 | Phạm Ánh Tuyết | '- | '- '-- | Đak Lak |
|
423 | Phạm Minh Trí | '-- | '-- TH Trần Quốc Tuấn | Đak Lak |
|
424 | Nguyễn Hoàng Gia Bảo | '-- | '-- TH Trần Quốc Tuấn | Đak Lak |
|
425 | Trần Ngọc Hoàng Vũ | '-- | '-- TH Trần Quốc Tuấn | Đak Lak |
|
426 | H Nhao Niê | '-- | '-- TH Đinh Bộ Lĩnh | Đak Lak |
|
427 | H Diết Enuol | '-- | '-- TH Đinh Bộ Lĩnh | Đak Lak |
|
428 | H Nô Êban | '-- | '-- TH Đinh Bộ Lĩnh | Đak Lak |
|
429 | Trần Thị Trúc | '-- | '-- TH Đinh Bộ Lĩnh | Đak Lak |
|
430 | Trương Nữ Thuỳ Trinh | '-- | '-- THCS Phan Chu Trinh | Đak Nông |
|
431 | Nguyễn Bùi Kim Ngân | '-- | '-- THCS Phan Chu Trinh | Đak Nông |
|
432 | Chu Trăng In | '-- | '-- THCS Phan Chu Trinh | Dak Nông |
|
433 | Lê Ngọc Bích | '-- | '-- THCS Phan Chu Trinh | Dak Nông |
|
434 | Nguyễn Duy Bảo | '-- | '-- THCS Phan Chu Trinh | Dak Nông |
|
435 | Nguyễn Hoàng Tiểu Vy | '-- | '-- THCS Phan Chu Trinh | Dak Nông |
|
436 | Thạch Thị Kim Tiền | '-- | '-- '-- | Hậu Giang |
|
437 | Nguyễn Khánh Thy | '- | '- '-- | Hậu Giang |
|
438 | Nguyễn Thị Uyển Nhi | '-- | '-- '-- | Hậu Giang |
|
439 | Phan Bảo Ngân | '-- | '-- '-- | Hậu Giang |
|
440 | Lê Thị Thanh Quyền | '-- | '-- TH Kim Đồng | Cần Thơ |
|
441 | Lê Mỹ Anh | '-- | '-- '-- | Hậu Giang |
|
442 | Nguyễn Ngọc Anh | '-- | '-- TH Minh Thuận | Kiên Giang |
|
443 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | '-- | '-- TH Minh Thuận | Kiên Giang |
|
444 | Lê Bảo Uyên | '-- | '-- TH Minh Thuận | Kiên Giang |
|
445 | Trương Mỹ Hiền | '-- | '-- TH Minh Thuận | Kiên Giang |
|
446 | Nguyễn Huyền Trang | '-- | '-- '-- | Vị Xuyên, Nam Định |
|
447 | Nguyễn Quỳnh Phương | '-- | '-- '-- | Nam Định |
|
448 | Đào Ngọc Tân | '-- | '-- TH Yên Đồng | Thôn cốc dương, yên đồng, ý yên, nam định |
|
449 | Hà Tiến Phát | '-- | '-- TH Yên Đồng | Xóm 35, thôn Nam đồng, yên đồng, ý yên, nam định |
|
450 | Vũ Mạnh Quang | '-- | '-- TH Yên Đồng | Xóm 2, thôn đại an, yên đồng, ý yên, nam định |
|
451 | Hà Thảo Yến | '-- | '-- TH Yên Đồng | Thôn Nam Đồng, yên đồng, ý yên, nam định |
|
452 | Lê Nguyễn Tùng Lâm | '-- | '-- TH Thị Trấn Gối | Nam Định |
|
453 | Trần Minh Hiếu | '-- | '-- TH Thị Trấn Gối | Non Côi, thị trấn gôi, vụ bản, nam định |
|
454 | Vũ Thị Ngọc Hoa | '-- | '-- TH Mỹ Xã | Thôn Vỵ Dương, P. Mỹ Xá, TP Nam Định |
|
455 | Trần bảo khanh | '-- | '-- TH Mỹ Xã | TDP 4, phường Mỹ xá, Tp Nam Định, tỉnh Nam Định |
|
456 | Nguyễn Quang Dương | '-- | '-- THCS Mỹ Xá | Mỹ Xá, Nam Định |
|
457 | Nguyễn Hương Giang | '-- | '-- THCS Mỹ Xá | Nam Định |
|
458 | Phạm Kiều Trinh | '-- | '-- '-- | Nam Định |
|
459 | Vũ Đức Phong | '-- | '-- '-- | Nam Định |
|
460 | Nguyễn Diệu Ly | '-- | '-- '-- | Nam Định |
|
461 | Cồ Hải Anh | '-- | '-- TH Đông Sơn | Nam Định |
|
462 | Vũ Trâm Anh | '-- | '-- TH Đông Sơn | Nam Định |
|
463 | Phạm Văn Cường | '-- | '-- TH Đông Sơn | Nam Định |
|
464 | Nguyễn Kim Ngân | '-- | '-- TH Đông Sơn | Đông Sơn, Nam Định |
|
465 | Nguyễn Hà Phương | '-- | '-- TH Đông Sơn | Nam Định |
|
466 | Đỗ Thị Ngọc Lan | '-- | '-- THCS Yên Nghĩa | Nam Định |
|
467 | Phạm Thị Ngọc Ánh | '-- | '-- THCS Yên Nghĩa | Nam Định |
|
468 | Nguyễn Gia Huy | '-- | '-- '-- | Nam Định |
|
469 | Nguyễn Quốc Đam | '-- | '-- TH thị trấn Bo | Nam Định |
|
470 | Nguyễn Khánh Ngọc | '-- | '-- TH Yên Đồng | Nam Định |
|
471 | Nguyễn Huyền Anh | '-- | '-- TH Yên Đồng | Nam Định |
|
472 | Bùi Duy Phát | '-- | '-- TH Tuấn Thủy | Nam Định |
|
473 | Trần Diễm My | '-- | '-- TH Tuấn Thủy | Nam Định |
|
474 | Ngô Bảo Nam | '-- | '-- TH Tuấn Thủy | Nam Định |
|
475 | Phạm Văn Hải | '-- | '-- TH Thị Trấn Thọ Xuân | Yên Định, Thanh Hóa |
|
476 | Nguyễn Minh Khang | '-- | '-- TH Thị Trấn Thọ Xuân | Yên Định, Thanh Hóa |
|
477 | Ngô Thị Thùy Trang | '-- | '-- TH Quang Trung | Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
|
478 | Lê Vũ Hà My | '-- | '-- TH Quang Trung | Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
|
479 | Quách Cẩm Linh | '-- | '-- TH Thạch Thành | Thạch Thành, Thanh Hóa |
|
480 | Nguyễn Thị Khánh Ly | '-- | '-- TH Lê Mạnh Trinh | Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
|
481 | Nguyễn Thị Phương Anh | '-- | '-- Tiểu học Lê Mạnh Trinh | Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
|
482 | Nguyễn Thị Bích Hậu | '-- | '-- Tiểu học Lê Mạnh Trinh | Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
|
483 | Lữ Ngọc Vy | '-- | '-- TH Cẩm Thủy | Cẩm Thủy, Thanh Hóa |
|
484 | Tống Thị Tâm Đan | '-- | '-- TH Đông Sơn | Thanh Hóa |
|
485 | Nguyễn Phan Thùy Dương | '-- | '-- TH Đông Sơn | Thạch Thành, Thanh Hóa |
|
486 | Mai Hồng Ngọc | '-- | '-- TH Thọ Sơn | Thanh Hóa |
|
487 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | '- | '- TH Thọ Sơn | Thanh Hóa |
|
488 | Nguyễn Hoài Thu | '-- | '-- TH Thọ Sơn | Thanh Hóa |
|
489 | Lê Đại Nguyễn | 9A2 | 9A2 THCS Tân Thạnh | Sóc Trăng |
|
490 | Tô Ngọc Ánh | 9A2 | 9A2 THCS Tân Thạnh | Sóc Trăng |
|
491 | Nguyễn Kim Ngân | 8A1 | 8A1 THCS Tân Thạnh | Sóc Trăng |
|
492 | Nguyễn Thị Kim Quỳnh | 8A1 | 8A1 THCS Tân Thạnh | Sóc Trăng |
|
493 | Trần Thị Ngà | 8A2 | 8A2 THCS Tân Thạnh | Sóc Trăng |
|
494 | Dương Hoài Dư | 7A1 | 7A1 THCS Tân Thạnh | Sóc Trăng |
|
495 | Tô Song Tuấn | 7A1 | 7A1 THCS Tân Thạnh | Sóc Trăng |
|
496 | Lê Thanh Tuấn | 7A1 | 7A1 THCS Tân Thạnh | Sóc Trăng |
|
497 | Nguyễn Quốc Bảo | 6A1 | 6A1 THCS Tân Thạnh | Sóc Trăng |
|
498 | Thạch Minh Khang | 6A1 | 6A1 THCS Tân Thạnh | Sóc Trăng |
|
499 | Lê Thị Hồng Thanh | 6A1 | 6A1 THCS Tân Thạnh | Sóc Trăng |
|
500 | Lê Thị Kim Huyền | 6A2 | 6A2 THCS Tân Thạnh | Sóc Trăng |
|
501 | Nguyễn Tấn Dũng | 6A1 | 6A1 THCS Tân Thạnh | Sóc Trăng |
|
502 | Trần Phạm Như Huỳnh | 6A2 | 6A2 THCS Tân Thạnh | Sóc Trăng |
|
503 | Nguyễn Hoàng Song Lam | TH Minh Thuận | Huyện Đoàn U Minh Thượng |
|
|
504 | Lê Thu Thảo | TH Minh Thuận | Huyện Đoàn U Minh Thượng |
|
|
505 | Bùi Như Nguyện | '-- | '-- TH Minh Thuận | Huyện Đoàn U Minh Thượng |
|
506 | Lê Văn Trường | '-- | '-- TH Minh Thuận | Huyện Đoàn U Minh Thượng |
|
507 | Lâm Thị Như Ý | -- | -- '-- | Huyện Đoàn U Minh Thượng |
|
508 | Nguyễn Thị Thảo Ngân | '-- | '-- '-- | Huyện Đoàn U Minh Thượng |
|
509 | Lê Thị Huỳnh Như | '-- | '-- '-- | Huyện Đoàn U Minh Thượng |
|
510 | Trần Huỳnh Thảo Ly | '-- | '-- '-- | Huyện Đoàn U Minh Thượng |
|
511 | Thị Ngọc Diệp | '-- | '-- '-- | Huyện Đoàn U Minh Thượng |
|
512 | Trương Mộng Kiều | '-- | '-- '-- | Huyện Đoàn U Minh Thượng |
|
513 | Võ Minh Tiên | '-- | '-- '-- | Huyện Đoàn U Minh Thượng |
|
514 | Hồ Lê Vy | '-- | '-- TH Đông Hưng | Kiên Giang |
|
515 | Trần Bảo Yến | '-- | '-- TH Minh Thuận | Kiên Giang |
|
516 | Nguyễn Văn Lượng | '-- | '-- TH Minh Thuận | Kiên Giang |
|
517 | Phạm Huỳnh Trăm | '-- | '-- TH Đông Hưng | Kiên Giang |
|
518 | Quảng Trọng Tiến | '-- | '-- THCS Vĩnh Tuy | Kiên Giang |
|
519 | Trịnh Gia Hân | '-- | '-- THCS Vĩnh Tuy | Kiên Giang |
|
520 | Nguyễn Bình Dương | '-- | '-- '-- | Nghệ An |
|
521 | Trương Hải Nam | '-- | '-- '-- | Nghệ An |
|
522 | Hồ Quỳnh Chi | '-- | '-- TH Đô Lương | Nghệ An |
|
523 | Nguyễn Thị Yến Nhi | '-- | '-- TH Đô Lương | Nghệ An |
|
524 | Trần Thị Diện | '-- | '-- TH Thanh Chương | Nghệ An |
|
525 | Nguyễn Tấn Khang | '-- | '-- '-- | Ninh Thuận |
|
526 | Mai Thị Kim Ngọc | '-- | '-- '-- | Ninh Thuận |
|
527 | Cao Thị Phương Anh | '-- | '-- '-- | Ninh Thuận |
|
528 | Hoàng Hải Đăng | '-- | '-- '-- | Vĩnh Phúc |
|
529 | Thân Đặng Yến Nhi | '-- | '-- '-- | Vĩnh Phúc |
|
530 | Nguyễn Hồng Hân | '-- | '-- '-- | Vĩnh Phúc |
|
531 | Tổng Thái Thiên Thư | '-- | '-- '-- | Vĩnh Phúc |
|
532 | Nguyễn Ngọc Hân | '-- | '-- '-- | Vĩnh Phúc |
|
533 | Khổng Minh Đức | '-- | '-- '-- | Vĩnh Phúc |
|
534 | Trần Mạnh Đức | '-- | '-- '-- | Vĩnh Phúc |
|
535 | Võ Ngọc Ngân Thương | '-- | '-- THCS Thuận Mỹ | Long An |
|
536 | Võ Huỳnh Anh Thư | '-- | '-- THCS Thuận Mỹ | Long An |
|
537 | Lê Minh Duy | '-- | '-- THCS Thuận Mỹ | Long An |
|
538 | Nguyễn Minh Trí | '-- | '-- THCS Thuận Mỹ | Long An |
|
539 | Lê Tiến Thắng | '-- | '-- THCS Thuận Mỹ | Long An |
|
540 | Lê Tiến Thắng | '-- | '-- THCS Thuận Mỹ | Long An |
|
541 | Nguyễn Hoàng Cẩm Nhi | '-- | '-- THCS Thuận Mỹ | Long An |
|
542 | Nguyễn Bình Phượng Uyên | '-- | '-- THCS Thuận Mỹ | Long An |
|
543 | Nguyễn Minh Thiện | '-- | '-- TH Tầm Vũ | Long An |
|
544 | Dương Ngọc Thảo My | '-- | '-- TH Tầm Vũ | Long An |
|
545 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | '- | '- TH Tầm Vũ | Long An |
|
546 | Phạm Trung Hiếu | '-- | '-- TH Tầm Vũ | Long An |
|
547 | Nguyễn Văn Khang | '-- | '-- TH Thuận Mỹ | Long An |
|
548 | Nguyễn Thị Yến Trang | '-- | '-- TH Thuận Mỹ | Long An |
|
549 | Tô Nguyễn Thanh Toàn | '-- | '-- TH Thuận Mỹ | Long An |
|
550 | Phan Thị Hồng Nhi | '-- | '-- TH Thuận Mỹ | Long An |
|
551 | Nguyễn Bá Tấn Thành | '-- | '-- TH Thuận Mỹ | Long An |
|
552 | Đoàn Thảo Vy | '-- | '-- TH Thuận Mỹ | Long An |
|
553 | Nguyễn Minh Khang | '-- | '-- TH Thuận Mỹ | Long An |
|
554 | Châu Ngọc Linh | '-- | '-- THCS Nguyễn Trung Trực | Long An |
|
555 | Trần Quốc Bảo | '-- | '-- THCS Nguyễn Trung Trực | Long An |
|
556 | Lê Thị Ngọc Thoa | '-- | '-- THCS Nguyễn Trung Trực | Long An |
|
557 | Nguyễn Hoàng Âu | '-- | '-- THCS Nguyễn Trung Trực | Long An |
|
558 | Võ Ngọc Ngân Thương | '-- | '-- THCS Nguyễn Trung Trực | Long An |
|
559 | Chu Trăng In | '-- | '-- '-- | Dak Nông |
|
560 | Lê Ngọc Bích | '-- | '-- '-- | Dak Nông |
|
561 | Nguyễn Duy Bảo | '-- | '-- '-- | Dak Nông |
|
562 | Nguyễn Hoàng Tiểu Vy | '-- | '-- '-- | Đak Nông |
|
563 | Nguyễn Công Nhật Huy | '-- | '-- TH Dương Văn Thì | Đồng Nai |
|
564 | Lương Lê Anh Thư | '-- | '-- TH Dương Văn Thì | Đồng Nai |
|
565 | Hà Dương Huyền Trang | '-- | '-- TH Dương Văn Thì | Đồng Nai |
|
566 | Trần Ngọc Thúy Uyên | '-- | '-- TH Trảng Dải | Đồng Nai |
|
567 | Bùi Khánh Nhi | '-- | '-- TH Trảng Dải | Đồng Nai |
|
568 | K Duẩn | '-- | '-- TH Trảng Bom | Đồng Nai |
|
569 | K'Bi | '-- | '-- TH Trảng Bom | Đồng Nai |
|
570 | K Mỹ Lệ | '-- | '-- THCS Nguyễn Duy Thì | Đồng Nai |
|
571 | Trần Khôi Nguyên | '-- | '-- THCS Đại Nài | Hà Tĩnh |
|
572 | Nguyễn Đào Đình Hiếu | '-- | '-- THCS Đại Nài | Hà Tĩnh |
|
573 | Nguyễn Duy Hải | '-- | '-- THCS Đại Nài | Hà Tĩnh |
|
574 | Nguyễn Thị Trang | '-- | '-- THCS Đại Nài | Hà Tĩnh |
|
575 | Vi Thị Vân Anh | '-- | '-- THCS Đại Nài | Hà Tĩnh |
|
576 | Đào Đoàn Cẩm Tú | '-- | '-- THCS Nguyễn Du | Hà Tĩnh |
|
577 | Cao Quốc Quân | '-- | '-- THCS Nguyễn Du | Hà Tĩnh |
|
578 | Lê Ánh Nguyệt | '-- | '-- THCS Nguyễn Du | Hà Tĩnh |
|
579 | Lê Hữu Phát | '-- | '-- THCS Nguyễn Du | Hà Tĩnh |
|
580 | Nguyễn Hữu Ngọc Doãn | '-- | '-- THCS Nguyễn Du | Hà Tĩnh |
|
581 | Nguyễn Thị Hương Tràm | '-- | '-- THCS Nguyễn Du | Hà Tĩnh |
|
582 | Đào Quỳnh Phương | '-- | '-- TH Vị Xuyên | Nam Định |
|
583 | Lê Nguyễn Quỳnh Trang | '-- | '-- TH Vị Xuyên | Nam Định |
|
584 | Hà Thảo Yên | '-- | '-- TH Thị trấn gối | Nam Định |
|
585 | Đào Ngọc Tân | '-- | '-- TH Thị Trấn Gối | Nam Định |
|
586 | Đào Thiên Vương | '-- | '-- '-- | Bắc Kạn |
|
587 | Nông Ngọc Diệp | '-- | '-- '-- | Bắc Kạn |
|
588 | Tiêu Quốc Khang | '-- | '-- TH Tân Thành | Bình Dương |
|
589 | Đặng Phương Nhung | '-- | '-- TH Tân Thành | Bình Dương |
|
590 | Lê Tấn Tài | '-- | '-- TH Tân Thành | Bình Dương |
|
591 | Lê Thị Như Ngọc | '-- | '-- TH Tân Thành | Bình Dương |
|
592 | Lương Khánh Huyền | '-- | '-- THCS Phước Tân | Đồng Nai | |
593 | Vòng Ngọc Kim Phượng | '-- | '-- THCS Phước Tân | Đồng Nai | |
594 | Tống Xuân Duy An | '-- | '-- THCS Phước Tân | Đồng Nai | |
595 | Phan Long Phụng Anh | '-- | '-- THCS Phước Tân | Đồng Nai | |
596 | Trần Thị Uyển Nhi | '-- | '-- '-- | Quảng Ninh |
|
597 | Nguyễn Gia Huy | '-- | '-- '-- | Quảng Ninh |
|
598 | Trần Hữu Hoàng | '-- | '-- '-- | Quảng Ninh |
|
599 | Trần Đại Quang | '-- | '-- '-- | Quảng Ninh |
|
600 | Nguyễn Thị Yến Nhi | '-- | '-- '-- | Quảng Ninh |
|
601 | Vũ Thị Ngân | 3b | 3b TH Trừng Xá | Trừng Xá, Bắc Ninh |
|
602 | Trần Thị Bảo Yến | 5B | 5B TH Trừng Xá | Trừng Xá, Bắc Ninh |
|
603 | Nguyễn Thị Hương Giang | 3G | 3G TH Trừng Xá | Trừng Xá, Bắc Ninh |
|
604 | Lưu Thành Quang Vinh | '-- | '-- TH Trừng Xá | Bắc Ninh |
|
605 | Đặng Thành Long | '-- | '-- TH An Thịnh | Bắc Ninh |
|
606 | Ngô Văn Long | '-- | '-- TH An Thịnh | Bắc Ninh |
|
607 | Nguyễn Thị Ngân | '-- | '-- THCS Nguyễn Gia Thiều | Bắc Ninh |
|
608 | Nguyễn Ngọc Ánh | '-- | '-- THCS Nguyễn Gia Thiều | Bắc Ninh |
|
609 | Nguyễn Khắc Dũng | '-- | '-- THCS Nguyễn Gia Thiều | Bắc Ninh |
|
610 | Nguyễn Nhật Minh | '-- | '-- TH Xuân Lâm | Bắc Ninh |
|
611 | Nguyễn Bá Hoàng Bách | '-- | '-- TH Xuân Lâm | Bắc Ninh |
|
612 | Trần Tiến Phong | '-- | '-- TH Xuân Lâm | Bắc Ninh |
|
613 | Hoàng Thị Minh Hằng | '-- | '-- TH Đào Viên | Bắc Ninh |
|
614 | Phùng Đắc Tiến | '-- | '-- TH Đào Viên | Bắc Ninh |
|
615 | Nguyễn Phúc Bảo An | '-- | '-- TH Đào Viên | Bắc Ninh |
|
616 | Nguyễn Thị Bích Phương | '-- | '-- TH Nhân Thắng | Bắc Ninh |
|
617 | Nguyễn Bảo Trang | '-- | '-- TH Nhân Thắng | Bắc Ninh |
|
618 | Nguyễn Thị Hồng Nga | '-- | '-- THCS Phương Mao | Bắc Ninh |
|
619 | Nguyễn Thị Thu Trang | '-- | '-- THCS Phương Mao | Bắc Ninh |
|
620 | Hà Dương Châu Anh | '-- | '-- TH Liên Bảo | Bắc Ninh |
|
621 | Trần Khánh Nhi | '-- | '-- TH Liên Bảo | Bắc Ninh |
|
622 | Nguyễn Sỹ Phúc Thịnh | '-- | '-- TH Liên Bảo | Bắc Ninh |
|
623 | Nguyễn Quang Minh | '-- | '-- TH Mỹ Hương | Bắc Ninh |
|
624 | Nguyễn Thị Hảo | '-- | '-- TH Mỹ Hương | Bắc Ninh |
|
625 | Đinh Huy Gia Bảo | '-- | '-- TH Mỹ Hương | Bắc Ninh |
|
626 | Nguyễn Kim Gia Bảo | '-- | '-- TH Xuân Lai | Bắc Ninh |
|
627 | Bùi Thế Vinh | '-- | '-- TH Việt Thống | Bắc Ninh |
|
628 | Trần Văn Hiếu | '-- | '-- THCS Đào Viên | Bắc Ninh |
|
629 | Nguyễn Ngọc Linh | '-- | '-- TH Kim Chân | Bắc Ninh |
|
630 | Nguyễn Thị Bảo Linh | '-- | '-- TH Trừng Xá | Bắc Ninh |
|
631 | Nguyễn Thị Yến Minh | '-- | '-- TH Nguyễn Văn Cung | An Giang |
|
632 | Tiêu Yến Thanh | '-- | '-- TH Nguyễn Văn Cưng | An Giang |
|
633 | Huỳnh Minh Trực | '-- | '-- TH Nguyễn Văn Cung | An Giang |
|
634 | Nguyễn Thị Tuyết Như | '-- | '-- TH Nguyễn Văn Cung | An Giang |
|
635 | Nguyễn Minh Thuận | '-- | '-- '-- | An Giang |
|
636 | Lê Văn Phát | '-- | '-- '-- | An Giang |
|
637 | Trần Gia Hân | '-- | '-- '-- | Thanh hóa |
|
638 | Nguyễn Huỳnh Gia Bảo | '-- | '-- TH Nguyễn Văn Cung | An Giang |
|
639 | Lại Văn Tiền | '-- | '-- TH Nguyễn Văn Cung | An Giang |
|
640 | Vung Chau | '-- | '-- THCS Núi Tô | An Giang |
|
641 | Nesang Kim Siêng | '-- | '-- THCS Núi Tô | An Giang |
|
642 | Nesang Chanh Ra | '-- | '-- THCS Núi Tô | An Giang |
|
643 | Nesang Say Niên | '-- | '-- THCS Núi Tô | An Giang |
|
644 | Trần Minh Khang | '-- | '-- THCS Tân Trung | An Giang |
|
645 | Nguyễn Huỳnh Trân | '-- | '-- THCS Tân Trung | An Giang |
|
646 | Nguyễn Minh Kha | '-- | '-- THCS Tân Trung | An Giang |
|
647 | Võ Trần Hoài Hiếu | '-- | '-- THCS Lê Triệu Kiết | An Giang |
|
648 | Triệu Thị Huỳnh Như | '-- | '-- THCS Lê Triệu Kiết | An Giang |
|
649 | Triệu Thị Huỳnh Như | '-- | '-- THCS Lê Triệu Kiết | An Giang |
|
650 | Nguyễn Hoàng Phúc | '-- | '-- THCS Tân Hòa | An Giang |
|
651 | Dương Thị Mỹ Tiên | '-- | '-- THCS Tân Hòa | An Giang |
|
652 | Phan Huỳnh Vỹ | '-- | '-- THCS Tân Hòa | An Giang |
|
653 | Phạm Ngọc Toàn | '-- | '-- TH Kim Đồng | Yên Bái |
|
654 | Trần Huyền Trang | '-- | '-- TH Kim Đồng | Yên Bái |
|
655 | Nguyễn Ngọc Anh | '-- | '-- TH Kim Đồng | Yên Bái |
|
656 | Phạm Kim Ngân | ;-- | ;-- TH Kim Đồng | Yên Bái |
|
657 | Lê Thị Mơ | '-- | '-- '-- | Yên Bái |
|
658 | Phạm Hoàng Nghi | '-- | '-- '-- | Yên Bái |
|
659 | Đào Đức Hùng | '-- | '-- '-- | Yên Bái |
|
660 | Lê Trung Hiếu | '-- | '-- '-- | Yên Bái |
|
661 | Bùi Tấn Khang | '-- | '-- Tiểu học Từ Tâm | Ninh Thuận |
|
662 | Mai Thị Kim Ngọc | '-- |