Danh sách học sinh nhận xe đạp | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Họ tên | Lớp | Trường | Địa chỉ | Hình ảnh |
1 | Tạ Ngọc Linh | 8A1 | 8A1 Trường THCS Nguyệt Đức | Định xá 4, Nguyệt Đức, Yên Lạc, Vĩnh Phúc |
|
2 | Nguyễn Lan Hương | 6B | 6B Trường THCS Tam Điệp | Thôn Đền Cô, Tam Hiệp, Yên Thế, Bắc Giang |
|
3 | Nguyễn Thị Linh Ngọc | 8C | 8C Trường THCS Bản Giản | xã Bản Giản, Lập Thạch, Vĩnh Phúc |
|
4 | Ngô Thanh Trúc | 3D | 3D Trường THCS Liễu Đề | Phố Tân Thọ, thị trấn Liễu Đề, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định |
|
5 | Bùi Nhật Tiến | 5A7 | 5A7 Trường Tiểu học Hải Anh | Xóm 17, xã Hải Anh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
|
6 | Vũ Nguyệt Ánh | 3G | 3G Trường Tiểu học Tốt Động | Thôn Tròn, xã Tốt Động, huyện Chương Mỹ, Hà Nội |
|
7 | Vũ Thiên Hương | 5A6 | 5A6 Trường Tiểu học Vạn Thắng | Chợ Mơ, xã Vạn Thắng, huyện Ba Vì, Hà Nội |
|
8 | Nguyễn Diệp Anh | 8C | 8C Trường THCS Thạch Quảng | Quảng Cư, huyện Thạch Thành, Thanh Hoá |
|
9 | Nguyễn Tuấn Kiệt | Trường THCS Cương Sơn | Thôn Đọ, xã Cương Sơn, Lục Nam, Bắc Giang |
|
|
10 | Nguyễn Xuân Hoàng | 3G | 3G Tiểu học Song Mai - Bắc Giang | Tiểu học Song Mai - Bắc Giang |
|
11 | Thân Thị Trà My | 4G | 4G Tiểu học Song Mai - Bắc Giang | Tiểu học Song Mai - Bắc Giang |
|
12 | Đỗ Văn Tuấn | 4D | 4D Tiểu học Song Mai - Bắc Giang | Tiểu học Song Mai - Bắc Giang |
|
13 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2B | 2B Tiểu học Minh Khai - Bắc Giang | Tiểu học Minh Khai - Bắc Giang |
|
14 | Lành Thiên Phú | 2D | 2D Tiểu học Nguyễn Khắc Nhu - Bắc Giang | Tiểu học Nguyễn Khắc Nhu - Bắc Giang |
|
15 | Hoàng Bảo Quyên | 2D | 2D Tiểu học Nguyễn Khắc Nhu - Bắc Giang | Tiểu học Nguyễn Khắc Nhu - Bắc Giang |
|
16 | Thân Anh Duy | 3 | 3 Tiểu học Đa Mai - Bắc Giang | Tiểu học Đa Mai - Bắc Giang |
|
17 | Nguyễn Bích Hằng | 4C | 4C Tiểu học Đa Mai - Bắc Giang | Tiểu học Đa Mai - Bắc Giang |
|
18 | Thân Nguyễn Minh Anh | 6 | 6 THCS Song Mai - Bắc Giang | THCS Song Mai - Bắc Giang |
|
19 | Thân Việt Hoàng | 8 | 8 THCS Song Mai - Bắc Giang | THCS Song Mai - Bắc Giang |
|
20 | Đào Văn Thắng | 4C | 4C Tiểu học Hoa Thành | Diễn Châu - Nghệ An |
|
21 | Hoàng Ánh Dương | 2A | 2A Tiểu học Hoa Thành | Diễn Châu - Nghệ An |
|
22 | Phan Đăng Nguyên | 4D | 4D Tiểu học Hoa Thành | Diễn Châu - Nghệ An |
|
23 | Nguyễn Thị Hải | 5B | 5B Tiểu học Hoa Thành | Diễn Châu - Nghệ An |
|
24 | Trần Văn Phúc | 3A | 3A Tiểu học Hoa Thành | Diễn Châu - Nghệ An |
|
25 | Nghiêm Thị Phụng | 6A1 | 6A1 THCS Thị Trấn Phúc Thọ | Phúc Thọ - Hà Nội |
|
26 | Nguyễn Văn Luận | 7A3 | 7A3 THCS Thị Trấn Phúc Thọ | Phúc Thọ - Hà Nội |
|
27 | Tô Thị Ngân | 9A3 | 9A3 THCS Thị Trấn Phúc Thọ | Phúc Thọ - Hà Nội |
|
28 | Nguyễn Thị Ánh Phượng | 6E | 6E THCS Diễn Kỳ | Diễn Châu, Nghệ An |
|
29 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 8D | 8D THCS Diễn Kỳ | Diễn Châu, Nghệ An |
|
30 | Phan Đình Quảng | 9D | 9D THCS Diễn Kỳ | Diễn Châu, Nghệ An |
|
31 | Đặng Thế Nam | 8A | 8A THCS Xuân Thượng | Xuân Thượng - Nam Định |
|
32 | Nguyễn Minh Quân | 6B | 6B THCS Hải Anh | Hải Anh- Hải Hậu- Nam Định |
|
33 | Nguyễn Thị Anh Thư | 4A1 | 4A1 TH Hải Đường | Hải Đường - Nam Định |
|
34 | Lê Phương Quỳnh | 5A4 | 5A4 Tiểu học Hải Đường | Hải Đường - Nam Định |
|
35 | Nguyễn Việt Anh | 6A | 6A THCS Xuân Thượng | Xuân Thượng- Xuân Trường-Nam Định |
|
36 | Phạm Quỳnh Anh | 8A | 8A THCS Xuân Thượng | Xuân Thượng- Xuân Trường- Nam Định |
|
37 | Phạm Thành Long | 7A | 7A THCS Xuân Thượng | Xuân Thượng- Xuân Trường- Nam Định |
|
38 | Trần Đỗ Quỳnh Như | 3A2 | 3A2 Tiểu học Hải Đường | Hải Đường, Nam Định |
|
39 | Trần Văn Quân | 6B1 | 6B1 THCS Hải Anh | Hải Anh- Hải Hậu- Nam Định |
|
40 | Lê Phương Thảo | 5 | 5 Trường tiểu học Vân Sơn | Triệu Sơn - Thanh Hóa |
|
41 | Lê Quang Gia Khánh | 4 | 4 Tiêu học Vân Sơn | Triệu Sơn - Thanh Hóa |
|
42 | Lê Quang Ngọc | 3 | 3 Tiểu học Vân Sơn | Triệu Sơn - Thanh Hóa |
|
43 | Bùi Đình Huy | 4A1 | 4A1 Tiểu học Trần Lãm | tổ 12 phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình |
|
44 | Lại Thế Phúc | 3A4 | 3A4 Tiểu học Trần Lãm | tổ 1, phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình |
|
45 | Nguyễn Duy Khánh, | 3A5 | 3A5 Tiểu học Kim Đồng | tổ 10, phường Đề Thám, thành phố Thái Bình |
|
46 | Đặng Thùy Trang | 2A1 | 2A1 Tiểu học Kim Đồng | tổ 2, phường Đề Thám, thành phố Thái Bình |
|
47 | Khổng Thành Đạt | 5A1 | 5A1 Tiểu học Kim Đồng | tổ 6, phường Đề Thám, thành phố Thái Bình. |
|
48 | Trần Duy Mạnh | 6B | 6B THCS Phú Châu | Thôn Cốc, xã Phú Châu, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình |
|
49 | Nguyễn Bảo Bình | 4A | 4A THCS Phú Châu | Thôn Tăng, xã Phú Châu, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình |
|
50 | Trần Thị Lưu Luyến | 4C | 4C Tiểu học Phú Châu | Thôn Tăng, xã Phú Châu, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình |
|
51 | Phạm Thành Hưng | 8B | 8B THCS Phú Châu | Thôn Phạm, xã Phú Châu, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình |
|
52 | Đỗ Minh Trí. | 5B | 5B TH Khánh Mỹ | Thôn Khánh Mỹ, xã Phúc Khánh huyện, Hưng Hà, tỉnh Thái Bình |
|
53 | Phạm Công Danh | 7B | 7B THCS Khánh Mỹ | Thôn Hương Xá, xã Phúc Khánh, huyện Hưng Hà, Thái Bình |
|
54 | Phạm Mai Hân | 4A | 4A TH Khánh Mỹ | Thôn Hương xá, xã Phúc Khánh, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình |
|
55 | Phạm Thu Uyên | 7A | 7A THCS Khánh Mỹ | Địa chỉ Thôn Bản, xã Phúc Khánh, huyện Hưng Hà tỉnh Thái Bình |
|
56 | Phạm Mạnh Quân | 3B | 3B Tiểu học Nam Thanh | Thôn Việt Thắng , xã Nam Thanh, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình |
|
57 | Nguyễn Hải Đình | 5A | 5A Tiểu học Nam Thanh | Thôn Đông Cường, xã Nam Thanh, Huyện Tiền Hải Thái Bình |
|
58 | Đặng Thị Hồng Hạnh | 4A | 4A Tiểu học Nam Thanh | Thôn Tiến Hạnh xã Nam Thanh Huyện Tiền Hải, Thái Bình |
|
59 | Trần Ngọc Bá | 6A | 6A THCS Thanh Tân | Thôn Tử Tế, xã Thanh Tân, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình |
|
60 | Phạm Thị Thu Phương | 8B | 8B THCS Thanh Tân | Thôn An Thọ xã Thanh Tân huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình |
|
61 | Đào Trọng Võ | 5A | 5A Tiểu học Thanh Tân | Thôn An Thọ, xã Thanh Tân, huyện Kiến.Xương, tỉnh Thái Bình |
|
62 | Vi Văn Tiến | 5A | 5A Trường tiểu học Tân Bình | Thôn Tân Sơn - Xã Tân Bình - Huyện Như Xuân - Tỉnh Thanh Hóa |
|
63 | Vi Hiền Diệu | 7 | 7 Trường tiểu học Tân Bình | Tân Thắng - Xã Tân Bình - Huyện Như Xuân - Tỉnh Thanh Hóa |
|
64 | Hà Quốc Đạt | 5A | 5A Trường tiểu học Tân Bình | Tân Sơn - Xã Tân Bình - Huyện Như Xuân - Tỉnh Thanh Hóa |
|
65 | Bùi Yến Nhi | 7 | 7 THCS Vũ Hội | Thôn Phú Thứ, xã Vũ Hội, huyện Vũ Thư, Thái Bình |
|
66 | La Thị Thảo Chi | 7 | 7 THCS Vũ Hội | Thôn Bình An, xã Vũ Hội, huyện Vũ Thư, Thái Bình |
|
67 | Vũ Hồng Anh | 7 | 7 THCS Vũ Hội | Thôn Năng Tĩnh, xã Vũ Hội, huyện Vũ Thư, Thái Bình |
|
68 | Lê Ngọc Diệp | 7 | 7 THCS Đồng Xuân | đường Trường Chinh, Đồng Xuân, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
|
69 | Trần Đức Hoàng | 9 | 9 THCS Hồng Châu | Thôn Yên Dương, xã Trung Kiên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc |
|
70 | Lê Thị Lan Hương | 4 | 4 Tiểu học Đạo Đức B | Thôn Bảo Đức, Thị trấn Đạo Đức, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
|
71 | Lưu Khánh Băng | 6 | 6 THCS Trung Mỹ | Thôn Trung Mầu, xã Trung Mỹ, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
|
72 | Hoàng Minh Thảo | 6B | 6B THCS Gia Khánh | Thôn Trại Khóng, xã Minh Quang, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc |
|
73 | Trần Trung Kiên | 4 | 4 Tiểu học Hợp Châu | TDP Cửu Yên 1, thị trấn Hợp Châu, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc |
|
74 | Trần Thị Kim Ngân | 4 | 4 Tiểu học Hợp Hòa | Thôn Bồ Yên, Hướng Đạo, Tam Dương, Vĩnh Phúc |
|
75 | Đỗ Phương Thảo | 3 | 3 Tiểu học Liên Minh | Nguyễn Công Trứ, Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
|
76 | Nguyễn Diệu Ly | 7D | 7D THCS Định Trung | Gia viễn , Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
|
77 | Triệu Bích Hằng | 3 | 3 Tiểu học Duy Phiên | Duy Phiên, Tam Dương, Vĩnh Phúc |
|
78 | Trần Thị Hồi | 4C | 4C Tiểu học Quỳnh Xá | Thôn Bình Minh, xã Quỳnh Xá, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
|
79 | Bùi Mai Thùy | 5A | 5A Tiểu học Quỳnh Xá | Thôn Xuân La, xã Quỳnh Xá, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
|
80 | Mai Đoàn Tiến Đạt | 3A | 3A Tiểu học Quỳnh Xá | Thôn Xuân La, xã Quỳnh Xá, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
|
81 | Nguyễn Huy Hoàng | 2C | 2C Tiểu học Quỳnh Xá | Thôn Bình Minh, xã Quỳnh Xá, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
|
82 | Nguyễn Minh Giang | 7A | 7A THCS Thái Hà | Thôn Nam Cường, xã Thái Hà, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình |
|
83 | Triệu Minh Tuân | 5A | 5A Tiểu học Thái Hà | Thôn Nam Cường, xã Thái Hà, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình |
|
84 | Nguyễn Hoàng An | 2A | 2A Tiểu học Hưng Hóa | Khu 3 thị trấn Hưng Hóa, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
|
85 | Đinh Ngọc Đức | 1A | 1A Tiểu học Hưng Hóa | Khu 5, thị trấn Hưng Hóa, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
|
86 | Phạm Minh Nhật | 3C | 3C Tiểu học Hưng Hóa | Khu 3, thị trấn Hưng Hóa, Huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
|
87 | Trần Khánh Huyền | 5C | 5C Tiểu học Hưng Hóa | Khu 5 thị trấn Hưng Hóa, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
|
88 | Lý Ngọc Anh | 1B | 1B Tiểu học Hưng Hóa | Khu 5 thị trấn Hưng Hóa, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
|
89 | Đỗ Vân Uyên | 5G | 5G Tiểu học thị trấn Quất Lâm | Lâm Ninh, thị trấn Quất Lâm, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định |
|
90 | Phạm Tiến Đạt | 2 | 2 Tiểu học Hải Đường | xóm 2 Hải Đường, Hải Hậu, Nam Định |
|
91 | Trương Thị Hải Yến | 5B | 5B Tiểu học thị trấn Quất Lâm | Lâm Khang, Quất Lâm, Giao Thủy, Nam Định |
|
92 | Đỗ Bảo Ngọc | 5d | 5d Tiểu học thị trấn Quất Lâm | Lâm Ninh, Quất Lâm, Giao Thủy, Nam Định |
|
93 | Hoàng Minh Đức | 3B | 3B Tiểu học Quảng Đại | thôn Thủ Phú, xã Quảng Đại, huyện Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
|
94 | Trịnh Nguyên Hạo | 4 | 4 Tiểu học Hồng Nam | Đội 4, Thôn Nễ Châu, Xã Hồng Hoan, TP. Hưng Yên |
|
95 | Đỗ Lan Anh | 9 | 9 THCS Hồng Nam | Đội 7, Thôn Nỗ Châu, Xã Hồng Nam, TP Hưng Yên |
|
96 | Hãng Thị Sua | 8 | 8 THCS Hồng Nam | Đội 2 thôn lê như hổ, xã Hồng Nam, Tp Hưng yên |
|
97 | Đặng Phương Vy | 6 | 6 THCS Hồng Nam | Đội 2, Thôn Lê Như Hổ, Xã Hồng Nam, Thành Phố Hưng yên |
|
98 | Trương Thị Khánh Nhi | 6 | 6 THCS Hồng Nam | Đội 2, Thôn Lê Như Hổ, Xã Hồng Nam, Thành Phố Hưng yên |
|
99 | Phạm Tiến Đức | 5 | 5 Tiểu học Lê Hồng Phong | Khu đoàn xá 1 phường Hồng Phong , Đông Triều |
|
100 | Nguyễn Vũ Đình Long | 5 | 5 Tiểu học Lê Hồng Phong | Khu đoàn xá 1 phường Hồng Phong , Đông Triều |
|
101 | Phạm Thị Kỳ Duyên | 8 | 8 '-- | Tiền An, Quảng Yên, Quảng Ninh |
|
102 | Mẫn Văn Công | 9 | 9 THCS Danh Thắng | Hiệp Hòa, Bắc Giang |
|
103 | Ngô Thị Hồng Thịnh | 7 | 7 '-- | Hiệp Hòa, Bắc Giang |
|
104 | Nông Thị Thảo | 8 | 8 THCS Nội Trú Nghinh Tường | Nghinh Tường, Thái Nguyên |
|
105 | Nông Thị Linh | 9 | 9 THCS Nội Trú Nghinh Tường | Võ Nhai, Nghinh Tường, Thái Nguyên |
|
106 | Phan Trần Anh Thư | 5A2 | 5A2 Tiểu học Phố Châu | TT Phố Châu Hương Sơn Hà Tĩnh |
|
107 | Trần Khánh Thùy | 3A5 | 3A5 Tiểu học Phố Châu | TT Phố Châu, Hương Sơn, Hà Tĩnh |
|
108 | Ngô Quang Huy | 7 | 7 THCS Nguyễn Du | Thạch Trung, TP Hà Tĩnh |
|
109 | Trần Thị Thư | 4 | 4 Trường Tiểu học Lê Bình | ngõ 20 đường Nguyễn Trung Thiên TP Hà Tĩnh |
|
110 | Lê Thị Thùy Trang | 7 | 7 THCS Đại Nài | xã Thạch Bình, TP Hà Tĩnh |
|
111 | Nguyễn Ngọc Yến | 2b | 2b Tiểu học Phong Hải | Khu 4 - Phong Hải - Quảng Yên - Quảng Ninh |
|
112 | Đinh Hải Nhi | 3 | 3 tiểu học Đồng Đoàn Khuê | tổ dân phố bàn cờ 2 T.T hùng sơn huyện Đại từ, Thái Nguyên |
|
113 | Trần Thiên Bảo | 4 | 4 tiểu học Đồng Đoàn Khuê | tổ dân phố trung hòa T T.Hùng Sơn . Đại Từ, Thái Nguyên |
|
114 | Đỗ Quỳnh Anh | 5C | 5C Tiểu Học Thanh Lâm | Thôn Hồ, Xã Thanh Lâm, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang |
|
115 | Lê Ngọc Ánh | 3A | 3A Tiểu Học Thanh Lâm | Sơn Đình 1, Xã Thanh Lâm, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang. |
|
116 | Vi Thị Thùy Linh | 7A3 | 7A3 THCS Tân Quang | Thôn Đồng Nấm, Xã Tân Quang, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang |
|
117 | Lâm Thùy Dương | 3A4 | 3A4 tiểu học Thị Trấn Chũ | TDP Trần Phú, Thị Trấn Chũ, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang |
|
118 | Trương Thế Anh | 2D | 2D tiểu học Thanh Lâm | Thôn Giàng, Xã Thanh Lâm, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang |
|
119 | Lê Thị Hà Linh | 4A | 4A Tiểu Học Thanh Lâm | Thôn Sơn Đình 1, xã Thanh Lâm, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang |
|
120 | Bùi Thị Thùy Linh | 8B | 8B THCS Hà Bình | Hà Trung, Thanh Hóa |
|
121 | Hoàng Thị Thuỳ Dương | 2B | 2B Tiểu học Hà Bình | Hà Trung, Thanh Hóa |
|
122 | Nguyễn Thanh Hằng | 4 | 4 Tiểu học Phú Bình | Phú Bình, Thái Nguyên |
|
123 | Nguyễn Thị Thu Trà | 3 | 3 Tiểu học Kim Đồng | Phú Bình, Thái Nguyên |
|
124 | Đỗ Thị Phượng | 3 | 3 TH Phú Bình | Phú Bình, Thái Nguyên |
|
125 | Nguyễn Thị Xuân | 4 | 4 TH Phú Bình | Phú Bình, Thái Nguyên |
|
126 | Nguyễn Mạnh Dũng | '-- | '-- TH Phú Bình | Phú Bình, Thái Nguyên |
|
127 | Dương Phương Xuân | 3 | 3 TT Trại Cau | Huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
|
128 | Trần Thùy Trang | 4 | 4 TT Trại Cau | Huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
|
129 | Nguyễn Khánh Phương | 4 | 4 TT Trại Cau | Huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
|
130 | Bùi Chính Nghĩa | 9 | 9 THCS Chương Dương | Hoàn Kiếm, Hà Nội |
|
131 | Lê Khánh Ninh | 9 | 9 THCS Nguyễn Du | Hoàn Kiếm, Hà Nội |
|
132 | Lê Bảo Huy | 5 | 5 TH An Dương | Hoàn Kiếm, Hà Nội |
|
133 | Hoàng Đình Hưng | 3 | 3 TH Quỳnh Lưu | Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
|
134 | Cao Huyền Trang | 5 | 5 TH Quỳnh Lưu | Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
|
135 | Hoàng Thị Thanh Thảo | 7 | 7 THCS Quỳnh Lưu | Quỳnh Hồng, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
|
136 | Đinh Nữ Trâm Anh | 5 | 5 TH Yên Hóa | Yên Hóa, Minh Hóa, Quảng Bình |
|
137 | Hồ Trần Hà Linh | 3 | 3 TH Yên Hóa | Yên Hóa, Minh Hóa, Quảng Bình |
|
138 | Cao Thanh Chương | 4 | 4 TH Yên Hóa | Yên Hóa, Minh Hóa, Quảng Bình |
|
139 | Đinh Sỹ Hùng | 5 | 5 TH Yên Hóa | Yên Hóa, Minh Hóa, Quảng Bình |
|
140 | Cao Văn Hậu | 2 | 2 TH Yên Hóa | Yên Hóa, Minh Hóa, Quảng Bình |
|
141 | Cao Anh Diễn | 7 | 7 THCS Thượng Hóa | Thượng Hóa, Minh Hóa, Quảng Bình |
|
142 | Đỗ Văn Long | 9 | 9 THCS Vinh Thanh | Thôn 2 , Vinh Thanh, Xã Vinh Thanh, Huyện Phú Vang, TT Huế |
|
143 | Phan Thị Diễm Quỳnh | 3 | 3 TH Vinh Thanh | Thôn 1 ,Xã Vinh Thanh, Huyện Phú Vang, TT Huế |
|
144 | Huỳnh Thị Bảo Anh | 5 | 5 TH Vinh Thanh | Thôn 4, huyện Phú Vang, TT Huế |
|
145 | Nguyễn Tịnh Bảo Ngọc | 3 | 3 TH Hải Tiến | Hải Tiến, Thuận An, Huế |
|
146 | Trần Thị Cẩm Tiên | 4 | 4 TH Hải Tiến | Trương Thiều, phường Thuận An, thành phố Huế |
|
147 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 5 | 5 '-- | xóm 4, xã Thượng Sơn - huyện Đô Lương |
|
148 | Hoàng Văn Trường | 3 | 3 '-- | xóm Lưu Diên - xã Lưu Sơn - huyện Đô Lương |
|
149 | Vi Thị Khánh Thương | 7 | 7 '-- | xóm 3- xã Đặng Sơn - huyện Đô Lương |
|
150 | Trần Ngọc Thắng | 6 | 6 TH Thái Sơn | xã Thái Sơn - huyện Đô Lương - Nghệ An |
|
151 | Dương Đức Hiếu | '-- | '-- TH Đô Lương | khối 4, TT Đô Lương, Nghệ An |
|
152 | Nguyễn Đình Long | 6 | 6 TH Đô Lương | khối 4, tt đô lương, Nghệ An |
|
153 | Nguyễn Đình Khánh Phương | 10 | 10 TH Nghĩa Xuân | TT Quỳ Hợp, H Quỳ Hợp, Nghệ An |
|
154 | Trương Ngọc Lê | 7 | 7 '-- | Xóm Sơn Tiến, Xã Thọ Hợp, H Quỳ Hợp |
|
155 | Bùi Quốc Huy | 8 | 8 '-- | K11 TT Quỳ Hợp, H. Quỳ Hợp |
|
156 | Nguyễn Duy Tân | 5 | 5 TH Nghĩa Xuân | Xã Nghĩa Xuân , H Quỳ Hợp, Nghệ An |
|
157 | Mai Đình Trung | 4 | 4 TH Nghĩa Xuân | Xóm Dinh Phượng, Xã Nghĩa Xuân, H Quỳ Hợp, Nghệ An |
|
158 | Hồ Thị Mai | 6 | 6 '-- | Xóm Xuân Phong, Xã Nghĩa Hưng, H. Nghĩa Đàn |
|
159 | Nguyễn Lê Phát | 4 | 4 TH Trung Yên | Xóm trung yên, xã diễn ngọc, huyện diễn châu, nghệ an |
|
160 | Phan Triệu Mẫn | 6 | 6 TH Trung Yên | Xóm trung yên, xã diễn ngọc, huyện diễn châu, nghệ an |
|
161 | Trần Quang Phong | 4 | 4 TH Trung Yên | Xóm trung yên, xã diễn ngọc, huyện diễn châu, nghệ an |
|
162 | Trần Ngọc My Sa | 4 | 4 Tiểu học Duy Tân | 382/3/14 Tôn Đức Thắng, P. Hoà Minh, Q. Liên Chiểu, Tp Đà Nẵng |
|
163 | Phạm Ngọc Thiên Trang | 5 | 5 Tiểu học Duy Tân | 362/01/04 Tôn Đức Thắng, P. Hoà Minh, Q. Liên Chiểu, Tp Đà Nẵng |
|
164 | Lê Nhật Minh | 2 | 2 Tiểu học Duy Tân | 382/5/23 Tôn Đức Thắng, P. Hoà Minh, Q. Liên Chiểu, Tp Đà Nẵng |
|
165 | Hoàng Khánh Đan | 3 | 3 Tiểu học Duy Tân | 382/03/01 Tôn Đức Thắng, P. hoà minh, Q, Liên Chiểu, Tp Đà Nẵng |
|
166 | Trần Thị Bảo Yến | 5 | 5 Tiểu học Trừng Xá | Thôn Trừng Xá, xã Trừng Xá, Lương Tài |
|
167 | Vũ Thị Ngân | 3 | 3 Tiểu học Trừng Xá | Thôn Trừng Xá, xã Trừng Xá, Lương Tài |
|
168 | Nguyễn Hương Giang | 4 | 4 Tiểu học Trừng Xá | Thôn Trừng Xá, xã Trừng Xá, Lương Tài |
|
169 | Pơ Loong Chuyển | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
170 | Alăng Xuân | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
171 | ALăng Chi | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
172 | Zơ Râm Dũng | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
173 | Un Thị Mỹ Linh | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
174 | Kring Thị Thương | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
175 | Ríah Thị Lai | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
176 | Bríu Huỳnh | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
177 | Hốih Đức Hữu | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
178 | Cơ Lâu Ân | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
179 | Yđêl Chương | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
180 | A Lăng Thị Ly | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
181 | Nguyễn Ngọc Phước | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
182 | Huỳnh Văn Hải | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
183 | Nguyễn Văn Long | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
184 | Phạm Ngọc Sang | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
185 | Nguyễn Trần Tiến | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
186 | Nguyễn Trần Tiến | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
187 | Nguyễn Trần Tiến | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
188 | Phạm Gia Hân | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
189 | Phạm Gia Bảo | '-- | '-- '-- | Bộ chỉ huy Biên phòng tỉnh Quảng Nam | |
190 | Ma Công Sở | 9C | 9C THCS Chùa Hang I | phường Chùa Hang, tp Thái Nguyên |
|
191 | Nguyễn Xuân Tình | 7C | 7C THCS Chùa Hang I | Phường Chùa Hang, Thái Nguyên |
|
192 | Nguyễn Xuân Thành | 6C | 6C THCS Chùa Hang I | phường Chùa Hang, tp Thái Nguyên |
|
193 | Trịnh Văn Tuấn Anh | 9 | 9 TH Thanh Chương | K4A, TT Thanh Chương, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An |
|
194 | Nguyễn Thị Thương | 8 | 8 THCS Thanh Chương | K3, TT Thanh Chương, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An |
|
195 | Trần Quỳnh Trang | 7 | 7 TH Bắc Sơn | Khối Nam Bắc Sơn, TT Nam Đàn, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An |
|
196 | Trần Thị Minh Ngọc | 7 | 7 TH Bắc Sơn | Xóm Phượng Sơn, Xã Đồng Văn, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An |
|
197 | Trần Thị Hoài Thương | 7 | 7 '-- | Khối Quy Chính, TT Nam Đàn, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An |
|
198 | Hà Văn Nghĩa | 6 | 6 '-- | Khối Mai Hắc Đế, TT Nam Đàn, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An |
|
199 | Nguyễn Anh Văn | 3 | 3 '-- | Cháu: Nguyễn Anh Văn SN: 2016 Xóm Tân Phúc, Xã Hồng Long, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An |
|
200 | Nguyễn Diệp Anh | 6 | 6 '-- | Xóm Phú Hậu, Xã Đồng Văn, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An |
|
201 | Nguyễn Trọng Đức | 4 | 4 '-- | Ninh Bình |
|
202 | Lê Giang Nam | 5 | 5 '-- | Ninh Bình |
|
203 | Phạm Tiến Tùng | 3 | 3 TH Ninh Xuân | Ninh Xuân, Ninh Bình |
|
204 | Hoàng Vũ Thủy Tiên | 4 | 4 TH Ninh Xuân | Ninh Xuân, Ninh Bình |
|
205 | Nguyễn Minh Hoàng | 3 | 3 TH Ninh Hòa | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình |
|
206 | Nguyễn Đức Tâm | 4 | 4 TH Ninh Hòa | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình |
|
207 | Phạm Đức Hiếu | 7 | 7 THCS Ninh Mỹ | Ninh Mỹ, Hoa Lư, Ninh Bình |
|
208 | Nguyễn Hải Yến | 8 | 8 THCS Ninh Mỹ | Ninh Mỹ, Hoa Lư, Ninh Bình |
|
209 | Nguyễn Hà Như | 8A3 | 8A3 THCS Xuân Mai | Tổ 1, khu Sơn Hà, Xuân Mai, Chương Mỹ |
|
210 | Nguyễn Thị Hương Ly | 7A3 | 7A3 THCS Xuân Mai | Tổ 1, TDP. Xuân Mai, Chương Mỹ |
|
211 | Phạm Minh Trí | '-- | '-- '-- | Quận 12, Tp Hồ Chí Minh |
|
212 | Đoàn Huỳnh Phương Thy | '-- | '-- '-- | Củ Chi, Hồ Chí Minh |
|
213 | Trần Thị Mỹ Huyền | '-- | '-- '-- | Huyện Củ Chi |
|
214 | Lê Hoàng Bảo Ngân | '-- | '-- TH Cẩm Lệ | 96 bình hòa 15 , tổ 33 phường Khuê Trung, thành phố Đà Nẵng |
|
215 | Đoàn Hữu Khoa | '-- | '-- TH Cẩm Lệ | 08 Hoàng Độ Thuý, Tổ 2 Cẩm Lệ, tp Đà Nẵng |
|
216 | Thảo Vy | '-- | '-- TH Cẩm Lệ | 206 Cách Mạng Tháng 8, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
217 | Huỳnh Trúc Linh | 3 | 3 '-- | Hóc Môn, Hồ Chí Minh |
|
218 | Nguyễn Phi Hùng | 3 | 3 '-- | Hóc Môn, Hồ Chí Minh |
|
219 | Phạm Thị Thùy Vân | 3 | 3 Tiểu học Thới Tam | Hóc Môn |
|
220 | Lê Tuấn Anh | 4 | 4 Tiểu học Thới Tam | Hóc Môn, HCM |
|
221 | Nguyễn Minh Đăng | 4 | 4 Tiểu học Thới Tam | Hóc Môn, HCM |
|
222 | Phạm Minh Trọng | '-- | '-- TH Nguyễn Nghiêm | Quảng Ngãi |
|
223 | Nguyễn Đình Khang | '-- | '-- TH Nguyễn Văn Linh | Quảng Ngãi |
|
224 | Nguyễn Như Thảo | '-- | '-- TH Nguyễn Văn Linh | Quảng Ngãi |
|
225 | Nguyễn Xuân Phi Long | '-- | '-- TH Nguyễn Văn Linh | Quảng Ngãi |
|
226 | Lê Bảo Đại | '-- | '-- TH Thạch By | Quảng Ngãi |
|
227 | Lê Công Vinh | '-- | '-- TH Thạch By | Quảng Ngãi |
|
228 | Nguyễn Nhất Trí | '-- | '-- TH Đức Hòa | Quảng Ngãi |
|
229 | Nguyễn Hoàng Gia Hân | '-- | '-- TH Đức Hòa | Quảng Ngãi |
|
230 | Trần Quốc Việt | '-- | '-- TH Tràng Bom | Đồng Nai |
|
231 | Lê Gia Bảo | '-- | '-- TH Tràng Bom | Đồng Nai |
|
232 | Phạm Thị Thanh Hằng | '-- | '-- TH Tràng Bom | Đồng Nai |
|
233 | Đỗ Anh Ngọc | 7C | 7C THCS Nguyễn Văn Linh | Yên Mỹ, Hưng Yên |
|
234 | Nguyễn Xuân Đức | 8A | 8A THCS Nguyễn Văn Linh | Yên Mỹ, Hưng Yên |
|
235 | Lê Thị Lan Anh | 6E | 6E THCS Nguyễn Văn Linh | Yên Mỹ, Hưng Yên |
|
236 | Đoàn Doãn Trọng | 8A | 8A THCS Nguyễn Văn Linh | Yên Mỹ, Hưng Yên |
|
237 | Phạm Thu An | 7E | 7E THCS Nguyễn Văn Linh | Yên Mỹ, Hưng Yên |
|
238 | Vũ Ngọc Như Thảo | 8D | 8D THCS Nguyễn Văn Linh | Yên Mỹ, Hưng Yên |
|
239 | Nguyễn Vũ Hải Long | '-- | '-- TH Sơn Đồng | Hoài Đức, Hà Nội |
|
240 | Nguyễn Đức Nam Anh | '-- | '-- TH Sơn Đồng | Hoài Đức, Hà Nội |
|
241 | Nguyễn Trần Bảo Châu | '-- | '-- TH Sơn Đồng | Hoài Đức, Hà Nội |
|
242 | Đào Văn Quý | '-- | '-- '-- | Thạch Thất, Hà Nội |
|
243 | Cấn Bảo Chức | '-- | '-- '-- | Thạch Thất, Hà Nội |
|
244 | Đỗ Lê Tường Vi | '-- | '-- '-- | Gia Lai |
|
245 | Trịnh Thiên Lộc | '-- | '-- '-- | Gia Lai |
|
246 | Lê Nguyễn Gia Ngân | '-- | '-- '-- | Gia Lai |
|
247 | Hoàng Thị Hường | '-- | '-- '-- | Gia Lai |
|
248 | Đỗ Bảo Minh | '-- | '-- '-- | Gia Lai |
|
249 | Nguyễn Ánh Nguyệt | '-- | '-- '-- | Gia Lai |
|
250 | Nguyễn Ánh Dương | '-- | '-- '-- | Gia Lai |
|
251 | Chu Khánh Phương | '-- | '-- THCS Đông Bo | Thái Nguyên |
|
252 | Chu Minh Tự | '-- | '-- THCS Đông Bo | Thái Nguyên |
|
253 | Triệu Phúc Hưởng | '-- | '-- THCS Đông Bo | Thái Nguyên |
|
254 | Chu Đức Luận | '-- | '-- THCS Đông Bo | Thái Nguyên |
|
255 | Phan Hoàng Bá Dũng | '-- | '-- '-- | Thừa Thiên Huế |
|
256 | Nguyễn Đỗ Dũng | '-- | '-- '-- | Hải Phòng |
|
257 | Đỗ Thùy Hương | '-- | '-- '-- | Hải Phòng |
|
258 | Đào Hà My | '-- | '-- '-- | Hải Phòng |
|
259 | Trương Thị Mai Lan | '-- | '-- '-- | Hải Phòng |
|
260 | Doãn Thị Thanh Nhàn | '-- | '-- '-- | Hải Phòng |
|
261 | Ngô Quốc Đạt | '-- | '-- '-- | Hải Phòng |
|
262 | Võ Huy Huệ | 4A | 4A TH Khánh Hội | Ninh Bình |
|
263 | Nguyễn Thùy Linh | 4B | 4B TH Khánh Hội | Ninh Bình |
|
264 | Phạm Thành Trung | 3B | 3B TH Khánh Cường | Yên Khánh, Ninh Bình |
|
265 | Phạm Thị Thanh Thủy | 3C | 3C TH Khánh Cường | Yên Khánh, Ninh Bình |
|
266 | Phạm Như Quỳnh | 6A | 6A THCS Khánh Cường | Yên Khánh, Ninh Bình |
|
267 | Hoàng Thị Anh Thư | 7A | 7A THCS Khánh Cường | Yên Khánh, Ninh Bình |
|
268 | Vũ Quang Thiện | 5A | 5A TH Yên Phú | Yên Mô, Ninh Bình |
|
269 | Nguyễn Anh Thư | 5C | 5C TH Yên Phú | Yên Mô, Ninh Bình |
|
270 | Huỳnh Trà My | 6A | 6A THCS Yên Từ | Yên Mô, Ninh Bình |
|
271 | Vũ Thị Phương Thảo | 7A | 7A THCS Yên Từ | Yên Mô, Ninh Bình |
|
272 | Đinh Thị Phương Ngân | 2A | 2A TH Gia Thủy | Gia Thủy, Ninh Bình |
|
273 | Đinh Thị Phương Dịu | 5A | 5A TH Gia Thủy | Gia Thủy, Thái Nguyên |
|
274 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 3C | 3C TH Gia Vượng | Gia Viễn, Ninh Bình |
|
275 | Đinh Xuân Mai | 8A | 8A THCS Gia Vượng | Gia Viễn, Ninh Bình |
|
276 | Trần Diệu Linh | 2A | 2A TH Ninh Sơn | Ninh Bình |
|
277 | Trần Diệu Linh | 2A | 2A TH Ninh Sơn | Ninh Bình |
|
278 | Lưu Thị Hải Yến | 3A | 3A TH Ninh Sơn | Ninh Bình |
|
279 | Đinh Thị Ngọc Châm | 5A | 5A TH Ninh Phúc | Ninh Bình |
|
280 | Tạ Anh Thư | 3C | 3C TH Ninh Phúc | Ninh Bình |
|
281 | Ninh Khánh Linh | 3C | 3C TH Phú Lộc | Nho Quan, Ninh Bình |
|
282 | Đinh Gia Bảo | 2A | 2A TH Phú Lộc | Nho Quan, Ninh Bình |
|
283 | Huỳnh Phan Thảo Nguyên | '-- | '-- '-- | Thủ Đức, Hồ Chí Minh |
|
284 | Mã Phước Nhã | '-- | '-- '-- | Thủ Đức, Hồ Chí Minh |
|
285 | Trần Ngọc Kim Đào | '-- | '-- '-- | Thủ Đức, Hồ Chí Minh |
|
286 | Bùi Mai Hương | '-- | '-- '-- | Hải Phòng |
|
287 | Nguyễn Thị Mai Phương | '-- | '-- '-- | Hải Phòng |
|
288 | Hoàng Quỳnh Chi | '-- | '-- '-- | Sóc Sơn, Hà Nội |
|
289 | Nguyễn Thị Huyền Trang | '-- | '-- '-- | Sóc Sơn, Hà Nội |
|
290 | Hà Hạnh An | '-- | '-- '-- | Đông Anh, Hà Nội |
|
291 | Nguyễn Thị Vân Anh | '-- | '-- '-- | Đông Anh, Hà Nội |
|
292 | Vũ Thị Minh Châu | 4B | 4B TH Đại Thắng | Tiên Lãng, Hải Phòng |
|
293 | Trần Nguyễn Minh Châu | 4A | 4A TH Đại Thắng | Tiên Lãng, Hải Phòng |
|
294 | Hoàng Ngọc Huyền | 3A | 3A TH Đại Thắng | Tiên Lãng, Hải Phòng |
|
295 | Nguyễn Trung Đức | 3B | 3B TH Đại Thắng | Tiên Lãng, Hải Phòng |
|
296 | Nguyễn Duy Minh Đức | 1b | 1b TH Đại Thắng | Tiên Lãng, Hải Phòng |
|
297 | Trần Thị Thu Huyền | 7C | 7C THCS Nhân Khang | Lý Nhân, Hà Nam |
|
298 | Trần Thị Ngọc Mai | 7C | 7C THCS Nhân Khang | Lý Nhân, Hà Nam |
|
299 | Nguyễn Thị Hải Yến | 6B | 6B THCS Ba Sao | Kim Bảng, Hà Nam |
|
300 | Hoàng Anh Tùng | 8B | 8B THCS Ba Sao | Kim Bảng, Hà Nam |
|
301 | Hoàng Lê Anh Đức | 6 | 6 THCS Bình Mỹ | Bình Lục, Hà Nam |
|
302 | Nguyễn Thị Phương | 8B | 8B THCS Bình Mỹ | Bình Lục, Hà Nam |
|
303 | Đoàn Thị Thu Hương | 6B | 6B THCS Duy Tiên | Duy Tiên, Hà Nam |
|
304 | Nguyễn Ngọc Tường Vi | 7B | 7B THCS Duy Tiên | Duy Tiên, Hà Nam |
|
305 | Trần Bảo Trân | 6B | 6B THCS Tiên Nội | Duy Tiên, Hà Nam |
|
306 | Nghiêm Thị Thu Hoài | 8B | 8B THCS Thanh Phong | Thanh Liêm, Hà Nam |
|
307 | Nguyễn Hà Bảo Anh | 7 | 7 THCS Tân Bình | Tp Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
|
308 | Vũ Bá Vũ | 6 | 6 THCS Tân Bình | Tp Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
|
309 | Chu Văn Thiết | 7 | 7 THCS Tân Thanh | TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
|
310 | Hoàng Khánh Phương | 9 | 9 THCS Tân Thanh | Tp Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
|
311 | Đồng Hạo Nam | 9 | 9 THCS Tân Thanh | Tp Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
|
312 | Phùng Quang Tùng | 3 | 3 TH Tân Bình | Tp Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
|
313 | Nguyễn Anh Khoa | 4 | 4 TH Tân Bình | Tp Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
|
314 | Đào Duy Khang | 4 | 4 TH Tân Bình | Tp Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
|
315 | Hoàng Văn Tài | 5 | 5 TH Tân Bình | tp Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
|
316 | Vũ Công Trương Thịnh | 3 | 3 TH Tân Bình | tp Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
|
317 | Trần Đại Quang | '-- | '-- '-- | Lệ Thủy, Quảng Bình |
|
318 | Hồ Hương | '-- | '-- '-- | Lệ Thủy, Quảng Bình |
|
319 | Nguyễn Công Nam | '-- | '-- TH Phú Vang | 'Phú Vang, Huế |
|
320 | Đặng Hiền | '-- | '-- '-- | Phú Vang, Huế |
|
321 | Vân Đồng Lộc | '-- | '-- TH Võ Xán | Bình Định |
|
322 | Trần thị Tú Hồng | '-- | '-- TH Võ Xán | Bình Định |
|
323 | Cù Phước Khoa | '-- | '-- TH Võ Xán | Bình Định |
|
324 | Võ Đình Chương | '-- | '-- TH Võ Xán | Bình Định |
|
325 | Đỗ Phúc Trực | '-- | '-- THCS Phước Lộc | Bình Định |
|
326 | Trần Văn Nhân | '-- | '-- THCS Phước Lộc | Bình Định |
|
327 | Huỳnh Đỗ Ý Nhi | '-- | '-- THCS Phước Lộc | Bình Định |
|
328 | Ngô Hoàng Thịnh | '-- | '-- THCS Phước Lộc | Bình Định |
|
329 | Trần Thanh Ngọc | '-- | '-- TH Sông Đốc | Cà Mau |
|
330 | Võ Ngọc Ngân Thương | '-- | '-- TH Thới Bình | Cà Mau |
|
331 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | '-- | '-- TH Thới Bình | Cà Mau |
|
332 | Nguyễn Văn Quốc | '-- | '-- TH Thị trấn Năm Căn | Cà Mau |
|
333 | Nguyễn Bích Trân | '-- | '-- TH Thị trấn Năm Căn | Cà Mau |
|
334 | Nguyễn Thành Danh | '-- | '-- TH Thới Bình | Cà Mau |
|
335 | Nguyễn thái Khang | '-- | '-- THCS Trần Văn Phán | Cà Mau |
|
336 | Nguyễn Đặng Kiều Trinh | '-- | '-- THCS Trần Văn Phán | Cà Mau |
|
337 | Bùi Bích Trân | '-- | '-- THCS Trần Văn Phán | Cà Mau |
|
338 | Trương Trúc Duy | '-- | '-- THCS Trần Văn Phán | Cà Mau |
|
339 | Trương Trúc Linh | '-- | '-- TH Thị trấn Năm Căn | Cà Mau |
|
340 | Trần Thanh Ngọc | '-- | '-- TH Thị trấn Năm Căn | Cà Mau |
|
341 | Lê Thảo Vy | '-- | '-- '-- | Như Ngọc |
|
342 | Lê Thị Huyền Nhi | '-- | '-- TH Thị trấn Năm Căn | Cà Mau |
|
343 | Trần Vủ Anh Kiêt | '-- | '-- TH Quang Trung | Cà Mau |
|
344 | Lê Trần Anh Thư | '-- | '-- TH Quang Trung | Cà Mau |
|
345 | Mạc Hoàng Khang | '-- | '-- TH Quang Trung | Cà Mau |
|
346 | Lê Trần Anh Thư | '-- | '-- TH Nguyễn Đình Chiểu | Cà Mau |
|
347 | Trần Gia khôi | '-- | '-- TH Nguyễn Đình Chiểu | Cà Mau |
|
348 | Trần Nhã Trân | '-- | '-- TH Nguyễn Đình Chiểu | Cà Mau |
|
349 | Đinh Thảo Vy | '-- | '-- TH Nguyễn Đình Chiểu | Cà Mau |
|
350 | Nguyễn Thành Nên | '-- | '-- TH Nguyễn Đình Chiểu | Cà Mau |
|
351 | Hoàng Trung Kiên | '-- | '-- TH Thạnh Phú | Cà Mau |
|
352 | Quách Hoàng Dễ | '-- | '-- TH Thạnh Phú | Cà Mau |
|
353 | Tiền Chí Phong | '-- | '-- TH Thạnh Phú | Cà Mau |
|
354 | Nguyễn Ngọc Vy | '-- | '-- TH Thạnh Phú | Cà Mau |
|
355 | Trần Tố Như | '-- | '-- TH Thạnh Phú | Cà Mau |
|
356 | Nguyễn Trần Bảo Châu | 2A3 | 2A3 '-- | Thôn Hàn, Hoài Đức |
|
357 | Nguyễn Văn Hải Long | '-- | '-- '-- | Thôn Gạch, Hoài Đức |
|
358 | Nguyễn Đức Anh | '-- | '-- '-- | Ngỗ 2, cầu Gỗ, Sơn Đồng, Hoài Đức |
|
359 | Nguyễn Hà Như | '-- | '-- '-- | Tổ 1, khu Sơn Hà, Xuân Mai, Chương Mỹ |
|
360 | Nguyễn Thị Hương Ly | '-- | '-- '-- | Tổ 1, TDP. Xuân Mai, Chương Mỹ |
|
361 | Đào Văn Quý | '-- | '-- '-- | Linh Sơn, gần cổng trường công binh 402, Thạch Thất |
|
362 | Cấn Bảo Chức | '-- | '-- '-- | Sen Trì, Thạch Thất |
|
363 | Nguyễn Thái Khánh Linh | '-- | '-- THCS Sơn Đồng | 114/64 cây đa Gò Lấp, Trung Sơn Trầm, Sơn Tây |
|
364 | Nguyễn Vũ Thùy Anh | '-- | '-- '-- | phường Sơn Lộc, Sơn Tây |
|
365 | Nguyễn Bích Hậu | '-- | '-- '-- | làng Ái Mỗ, phường Trung Hưng, Sơn Tây |
|
366 | Phùng Minh Quân | '-- | '-- '-- | Lâm Đồng | |
367 | Trần Khánh Linh | '-- | '-- '-- | Lâm Đồng | |
368 | K Đệ | '-- | '-- '-- | Lâm Đồng | |
369 | Phan Quốc Dũng | '-- | '-- '-- | Lâm Đồng |
|
370 | Lê Thị Như Quỳnh | '-- | '-- '-- | Lâm Đồng |
|
371 | Trần Duy Khánh | '-- | '-- TH Nội Hoàng | Thôn Giá, Nội Hoàng, Bắc Giang |
|
372 | Hoàng Tiến Phát | '-- | '-- TH Nội Hoàng | Thôn Nội, Bắc Giang |
|
373 | Thân Huyền Trang | '-- | '-- TH Nội Hoàng | Thôn Giá, Bắc Giang |
|
374 | Nguyễn Hữu Chính | '-- | '-- TH Nội Hoàng | Bắc Giang |
|
375 | Nguyễn Anh Thư | 4A | 4A TH Đại Hòa | Đại Hòa, Bắc Giang |
|
376 | Nông Phương Thảo | 4A3 | 4A3 '-- | Dĩnh Lục, Bắc Giang |
|
377 | Nguyễn Thanh Phong | 4A8 | 4A8 '-- | Liên Sơn, Bắc Giang |
|
378 | Lê Quốc Thái | '-- | '-- '-- | Tây Ninh |
|
379 | Đinh Bảo Minh, | '-- | '-- '-- | Hậu Giang |
|
380 | Đoàn Thị Quỳnh Như | '-- | '-- '-- | Hậu Giang |
|
381 | Nguyễn Võ Anh Thơ | '-- | '-- '-- | Hậu Giang |
|
382 | Lê Đoàn Bảo Thy | '-- | '-- '-- | Hậu Giang |
|
383 | Lê Phương Bảo Ngọc | '-- | '-- TH Kim Đồng | Cần Thơ |
|
384 | Danh Thị Cẩm Nhung | '-- | '-- '-- | Hậu Giang |
|
385 | Phạm Thị Mỹ Tiên | '-- | '-- '-- | Hậu Giang |
|
386 | Dương Minh Toàn | '-- | '-- TH Him Lam | Cần Thơ |
|
387 | Nguyễn Nhựt Trường | '-- | '-- TH Him Lam | Cần Thơ |
|
388 | Trần Mỹ Nhiên | '-- | '-- TH Him Lam | Cần Thơ |
|
389 | Bùi Lê Hoàn Yến | '-- | '-- TH Him Lam | Cần Thơ |
|
390 | Trần Mai Uyển Nhi | '-- | '-- TH Him Lam | Cần Thơ |
|
391 | Nguyễn Ngọc Bảo An | '-- | '-- TH Him Lam | Cần Thơ |
|
392 | Nguyễn Nhật Minh | '-- | '-- '-- | Thuận Thành, Bắc Ninh |
|
393 | Lê Hoàng Anh | '-- | '-- THCS Sầm Sơn | Sầm Sơn, Thanh Hóa |
|
394 | Nguyễn Thị Bích | '-- | '-- THCS Sầm Sơn | Sầm Sơn, Thanh Hóa |
|
395 | Hoàng Nguyên Tuấn | '-- | '-- Tiểu học Thọ Xuân | Thọ Xuân, Thanh Hóa |
|
396 | Hoàng Minh Duy | '-- | '-- Tiểu học Thọ Xuân | Thọ Xuân, Thanh Hóa |
|
397 | Nguyễn Thị Kiều Trang | '-- | '-- THCS Triệu Thành | Triệu Sơn, Thanh Hóa |
|
398 | Nguyễn Bá Toàn | '-- | '-- THCS Triệu Thành | Triệu Sơn, Thanh Hóa |
|
399 | Bùi Tường Vy | '-- | '-- THCS Trung Sơn | Quảng Tâm, Thanh Hóa |
|
400 | Lê Văn Minh | '-- | '-- THCS Trung Sơn | Quảng Tâm, Thanh Hóa |
|
401 | Trịnh Thị Khánh Huyền | '-- | '-- THCS Kỳ Sơn | Thọ Xuân, Thanh Hóa |
|
402 | Lang Thị Mai Phương | '-- | '-- THCS Kỳ Sơn | Thọ Xuân, Thanh Hóa |
|
403 | Bùi Thị Giang | '-- | '-- THCS Kỳ Sơn | Thọ Xuân, Thanh Hóa |
|
404 | Doãn Thị Ánh | '-- | '-- THCS Kỳ Sơn | Thọ Xuân, Thanh Hóa |
|
405 | Trịnh Anh Thư | '-- | '-- THCS Kỳ Sơn | Ngọc Lặc, Thanh Hóa |
|
406 | Nguyễn Ngọc Long | '-- | '-- THCS Kỳ Sơn | Ngọc Lặc, Thanh Hóa |
|
407 | Trịnh Khắc Long Vũ | '-- | '-- THCS Kỳ Sơn | Ngọc Lặc, Thanh Hóa |
|
408 | Hà Nguyễn Kim Ngân | '-- | '-- TH Vĩnh Phước | Đồng Tháp |
|
409 | Phan Trần Thu Uyên | '-- | '-- TH Vĩnh Phước | Đồng Tháp |
|
410 | Đỗ Ngọc Kim Anh | '-- | '-- TH Vĩnh Phước | Đồng Tháp | |
411 | Phạm Kiều Anh | '-- | '-- TH Vĩnh Phước | Đồng Tháp |
|
412 | La Văn Thanh | '-- | '-- TH Vĩnh Phước | Đồng Tháp |
|
413 | Tiền Ngọc Như | '-- | '-- TH Vĩnh Phước | Đồng Tháp |
|
414 | Trần Ngọc Tuyết | '-- | '-- TH Vĩnh Phước | Đồng Tháp |
|
415 | Lê Nguyễn Minh Thiện | '-- | '-- TH Vĩnh Phước | Đồng Tháp |
|
416 | Lý Xuân Nghi | '-- | '-- TH Vĩnh Phước | Đồng Tháp |
|
417 | Nông Thị Phương Thanh | '-- | '-- '-- | Đak Lak |
|
418 | H’ ViNa M’Lô | '-- | '-- '-- | Đak Lak |
|
419 | Nguyễn Văn Đại Nam | '-- | '-- '-- | Đak Lak |
|
420 | Đỗ Ngọc Xinh | '-- | '-- '-- | Đak Lak |
|
421 | Trương Nguyễn Bảo An | '-- | '-- '-- | Đak Lak |
|
422 | Phạm Ánh Tuyết | '- | '- '-- | Đak Lak |
|
423 | Phạm Minh Trí | '-- | '-- TH Trần Quốc Tuấn | Đak Lak |
|
424 | Nguyễn Hoàng Gia Bảo | '-- | '-- TH Trần Quốc Tuấn | Đak Lak |
|
425 | Trần Ngọc Hoàng Vũ | '-- | '-- TH Trần Quốc Tuấn | Đak Lak |
|
426 | H Nhao Niê | '-- | '-- TH Đinh Bộ Lĩnh | Đak Lak |
|
427 | H Diết Enuol | '-- | '-- TH Đinh Bộ Lĩnh | Đak Lak |
|
428 | H Nô Êban | '-- | '-- TH Đinh Bộ Lĩnh | Đak Lak |
|
429 | Trần Thị Trúc | '-- | '-- TH Đinh Bộ Lĩnh | Đak Lak |
|
430 | Trương Nữ Thuỳ Trinh | '-- | '-- THCS Phan Chu Trinh | Đak Nông |
|
431 | Nguyễn Bùi Kim Ngân | '-- | '-- THCS Phan Chu Trinh | Đak Nông |
|
432 | Chu Trăng In | '-- | '-- THCS Phan Chu Trinh | Dak Nông |
|
433 | Lê Ngọc Bích | '-- | '-- THCS Phan Chu Trinh | Dak Nông |
|
434 | Nguyễn Duy Bảo | '-- | '-- THCS Phan Chu Trinh | Dak Nông |
|
435 | Nguyễn Hoàng Tiểu Vy | '-- | '-- THCS Phan Chu Trinh | Dak Nông |
|
436 | Thạch Thị Kim Tiền | '-- | '-- '-- | Hậu Giang |
|
437 | Nguyễn Khánh Thy | '- | '- '-- | Hậu Giang |
|
438 | Nguyễn Thị Uyển Nhi | '-- | '-- '-- | Hậu Giang |
|
439 | Phan Bảo Ngân | '-- | '-- '-- | Hậu Giang |
|
440 | Lê Thị Thanh Quyền | '-- | '-- TH Kim Đồng | Cần Thơ |
|
441 | Lê Mỹ Anh | '-- | '-- '-- | Hậu Giang |
|
442 | Nguyễn Ngọc Anh | '-- | '-- TH Minh Thuận | Kiên Giang |
|
443 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | '-- | '-- TH Minh Thuận | Kiên Giang |
|
444 | Lê Bảo Uyên | '-- | '-- TH Minh Thuận | Kiên Giang |
|
445 | Trương Mỹ Hiền | '-- | '-- TH Minh Thuận | Kiên Giang |
|
446 | Nguyễn Huyền Trang | '-- | '-- '-- | Vị Xuyên, Nam Định |
|
447 | Nguyễn Quỳnh Phương | '-- | '-- '-- | Nam Định |
|
448 | Đào Ngọc Tân | '-- | '-- TH Yên Đồng | Thôn cốc dương, yên đồng, ý yên, nam định |
|
449 | Hà Tiến Phát | '-- | '-- TH Yên Đồng | Xóm 35, thôn Nam đồng, yên đồng, ý yên, nam định |
|
450 | Vũ Mạnh Quang | '-- | '-- TH Yên Đồng | Xóm 2, thôn đại an, yên đồng, ý yên, nam định |
|
451 | Hà Thảo Yến | '-- | '-- TH Yên Đồng | Thôn Nam Đồng, yên đồng, ý yên, nam định |
|
452 | Lê Nguyễn Tùng Lâm | '-- | '-- TH Thị Trấn Gối | Nam Định |
|
453 | Trần Minh Hiếu | '-- | '-- TH Thị Trấn Gối | Non Côi, thị trấn gôi, vụ bản, nam định |
|
454 | Vũ Thị Ngọc Hoa | '-- | '-- TH Mỹ Xã | Thôn Vỵ Dương, P. Mỹ Xá, TP Nam Định |
|
455 | Trần bảo khanh | '-- | '-- TH Mỹ Xã | TDP 4, phường Mỹ xá, Tp Nam Định, tỉnh Nam Định |
|
456 | Nguyễn Quang Dương | '-- | '-- THCS Mỹ Xá | Mỹ Xá, Nam Định |
|
457 | Nguyễn Hương Giang | '-- | '-- THCS Mỹ Xá | Nam Định |
|
458 | Phạm Kiều Trinh | '-- | '-- '-- | Nam Định |
|
459 | Vũ Đức Phong | '-- | '-- '-- | Nam Định |
|
460 | Nguyễn Diệu Ly | '-- | '-- '-- | Nam Định |
|
461 | Cồ Hải Anh | '-- | '-- TH Đông Sơn | Nam Định |
|
462 | Vũ Trâm Anh | '-- | '-- TH Đông Sơn | Nam Định |
|
463 | Phạm Văn Cường | '-- | '-- TH Đông Sơn | Nam Định |
|
464 | Nguyễn Kim Ngân | '-- | '-- TH Đông Sơn | Đông Sơn, Nam Định |
|
465 | Nguyễn Hà Phương | '-- | '-- TH Đông Sơn | Nam Định |
|
466 | Đỗ Thị Ngọc Lan | '-- | '-- THCS Yên Nghĩa | Nam Định |
|
467 | Phạm Thị Ngọc Ánh | '-- | '-- THCS Yên Nghĩa | Nam Định |
|
468 | Nguyễn Gia Huy | '-- | '-- '-- | Nam Định |
|
469 | Nguyễn Quốc Đam | '-- | '-- TH thị trấn Bo | Nam Định |
|
470 | Nguyễn Khánh Ngọc | '-- | '-- TH Yên Đồng | Nam Định |
|
471 | Nguyễn Huyền Anh | '-- | '-- TH Yên Đồng | Nam Định |
|
472 | Bùi Duy Phát | '-- | '-- TH Tuấn Thủy | Nam Định |
|
473 | Trần Diễm My | '-- | '-- TH Tuấn Thủy | Nam Định |
|
474 | Ngô Bảo Nam | '-- | '-- TH Tuấn Thủy | Nam Định |
|
475 | Phạm Văn Hải | '-- | '-- TH Thị Trấn Thọ Xuân | Yên Định, Thanh Hóa |
|
476 | Nguyễn Minh Khang | '-- | '-- TH Thị Trấn Thọ Xuân | Yên Định, Thanh Hóa |
|
477 | Ngô Thị Thùy Trang | '-- | '-- TH Quang Trung | Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
|
478 | Lê Vũ Hà My | '-- | '-- TH Quang Trung | Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
|
479 | Quách Cẩm Linh | '-- | '-- TH Thạch Thành | Thạch Thành, Thanh Hóa |
|
480 | Nguyễn Thị Khánh Ly | '-- | '-- TH Lê Mạnh Trinh | Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
|
481 | Nguyễn Thị Phương Anh | '-- | '-- Tiểu học Lê Mạnh Trinh | Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
|
482 | Nguyễn Thị Bích Hậu | '-- | '-- Tiểu học Lê Mạnh Trinh | Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
|
483 | Lữ Ngọc Vy | '-- | '-- TH Cẩm Thủy | Cẩm Thủy, Thanh Hóa |
|
484 | Tống Thị Tâm Đan | '-- | '-- TH Đông Sơn | Thanh Hóa |
|
485 | Nguyễn Phan Thùy Dương | '-- | '-- TH Đông Sơn | Thạch Thành, Thanh Hóa |
|
486 | Mai Hồng Ngọc | '-- | '-- TH Thọ Sơn | Thanh Hóa |
|
487 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | '- | '- TH Thọ Sơn | Thanh Hóa |
|
488 | Nguyễn Hoài Thu | '-- | '-- TH Thọ Sơn | Thanh Hóa |
|
489 | Lê Đại Nguyễn | 9A2 | 9A2 THCS Tân Thạnh | Sóc Trăng |
|
490 | Tô Ngọc Ánh | 9A2 | 9A2 THCS Tân Thạnh | Sóc Trăng |
|
491 | Nguyễn Kim Ngân | 8A1 | 8A1 THCS Tân Thạnh | Sóc Trăng |
|
492 | Nguyễn Thị Kim Quỳnh | 8A1 | 8A1 THCS Tân Thạnh | Sóc Trăng |
|
493 | Trần Thị Ngà | 8A2 | 8A2 THCS Tân Thạnh | Sóc Trăng |
|
494 | Dương Hoài Dư | 7A1 | 7A1 THCS Tân Thạnh | Sóc Trăng |
|
495 | Tô Song Tuấn | 7A1 | 7A1 THCS Tân Thạnh | Sóc Trăng |
|
496 | Lê Thanh Tuấn | 7A1 | 7A1 THCS Tân Thạnh | Sóc Trăng |
|
497 | Nguyễn Quốc Bảo | 6A1 | 6A1 THCS Tân Thạnh | Sóc Trăng |
|
498 | Thạch Minh Khang | 6A1 | 6A1 THCS Tân Thạnh | Sóc Trăng |
|
499 | Lê Thị Hồng Thanh | 6A1 | 6A1 THCS Tân Thạnh | Sóc Trăng |
|
500 | Lê Thị Kim Huyền | 6A2 | 6A2 THCS Tân Thạnh | Sóc Trăng |
|
501 | Nguyễn Tấn Dũng | 6A1 | 6A1 THCS Tân Thạnh | Sóc Trăng |
|
502 | Trần Phạm Như Huỳnh | 6A2 | 6A2 THCS Tân Thạnh | Sóc Trăng |
|
503 | Nguyễn Hoàng Song Lam | TH Minh Thuận | Huyện Đoàn U Minh Thượng |
|
|
504 | Lê Thu Thảo | TH Minh Thuận | Huyện Đoàn U Minh Thượng |
|
|
505 | Bùi Như Nguyện | '-- | '-- TH Minh Thuận | Huyện Đoàn U Minh Thượng |
|
506 | Lê Văn Trường | '-- | '-- TH Minh Thuận | Huyện Đoàn U Minh Thượng |
|
507 | Lâm Thị Như Ý | -- | -- '-- | Huyện Đoàn U Minh Thượng |
|
508 | Nguyễn Thị Thảo Ngân | '-- | '-- '-- | Huyện Đoàn U Minh Thượng |
|
509 | Lê Thị Huỳnh Như | '-- | '-- '-- | Huyện Đoàn U Minh Thượng |
|
510 | Trần Huỳnh Thảo Ly | '-- | '-- '-- | Huyện Đoàn U Minh Thượng |
|
511 | Thị Ngọc Diệp | '-- | '-- '-- | Huyện Đoàn U Minh Thượng |
|
512 | Trương Mộng Kiều | '-- | '-- '-- | Huyện Đoàn U Minh Thượng |
|
513 | Võ Minh Tiên | '-- | '-- '-- | Huyện Đoàn U Minh Thượng |
|
514 | Hồ Lê Vy | '-- | '-- TH Đông Hưng | Kiên Giang |
|
515 | Trần Bảo Yến | '-- | '-- TH Minh Thuận | Kiên Giang |
|
516 | Nguyễn Văn Lượng | '-- | '-- TH Minh Thuận | Kiên Giang |
|
517 | Phạm Huỳnh Trăm | '-- | '-- TH Đông Hưng | Kiên Giang |
|
518 | Quảng Trọng Tiến | '-- | '-- THCS Vĩnh Tuy | Kiên Giang |
|
519 | Trịnh Gia Hân | '-- | '-- THCS Vĩnh Tuy | Kiên Giang |
|
520 | Nguyễn Bình Dương | '-- | '-- '-- | Nghệ An |
|
521 | Trương Hải Nam | '-- | '-- '-- | Nghệ An |
|
522 | Hồ Quỳnh Chi | '-- | '-- TH Đô Lương | Nghệ An |
|
523 | Nguyễn Thị Yến Nhi | '-- | '-- TH Đô Lương | Nghệ An |
|
524 | Trần Thị Diện | '-- | '-- TH Thanh Chương | Nghệ An |
|
525 | Nguyễn Tấn Khang | '-- | '-- '-- | Ninh Thuận |
|
526 | Mai Thị Kim Ngọc | '-- | '-- '-- | Ninh Thuận |
|
527 | Cao Thị Phương Anh | '-- | '-- '-- | Ninh Thuận |
|
528 | Hoàng Hải Đăng | '-- | '-- '-- | Vĩnh Phúc |
|
529 | Thân Đặng Yến Nhi | '-- | '-- '-- | Vĩnh Phúc |
|
530 | Nguyễn Hồng Hân | '-- | '-- '-- | Vĩnh Phúc |
|
531 | Tổng Thái Thiên Thư | '-- | '-- '-- | Vĩnh Phúc |
|
532 | Nguyễn Ngọc Hân | '-- | '-- '-- | Vĩnh Phúc |
|
533 | Khổng Minh Đức | '-- | '-- '-- | Vĩnh Phúc |
|
534 | Trần Mạnh Đức | '-- | '-- '-- | Vĩnh Phúc |
|
535 | Võ Ngọc Ngân Thương | '-- | '-- THCS Thuận Mỹ | Long An |
|
536 | Võ Huỳnh Anh Thư | '-- | '-- THCS Thuận Mỹ | Long An |
|
537 | Lê Minh Duy | '-- | '-- THCS Thuận Mỹ | Long An |
|
538 | Nguyễn Minh Trí | '-- | '-- THCS Thuận Mỹ | Long An |
|
539 | Lê Tiến Thắng | '-- | '-- THCS Thuận Mỹ | Long An |
|
540 | Lê Tiến Thắng | '-- | '-- THCS Thuận Mỹ | Long An |
|
541 | Nguyễn Hoàng Cẩm Nhi | '-- | '-- THCS Thuận Mỹ | Long An |
|
542 | Nguyễn Bình Phượng Uyên | '-- | '-- THCS Thuận Mỹ | Long An |
|
543 | Nguyễn Minh Thiện | '-- | '-- TH Tầm Vũ | Long An |
|
544 | Dương Ngọc Thảo My | '-- | '-- TH Tầm Vũ | Long An |
|
545 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | '- | '- TH Tầm Vũ | Long An |
|
546 | Phạm Trung Hiếu | '-- | '-- TH Tầm Vũ | Long An |
|
547 | Nguyễn Văn Khang | '-- | '-- TH Thuận Mỹ | Long An |
|
548 | Nguyễn Thị Yến Trang | '-- | '-- TH Thuận Mỹ | Long An |
|
549 | Tô Nguyễn Thanh Toàn | '-- | '-- TH Thuận Mỹ | Long An |
|
550 | Phan Thị Hồng Nhi | '-- | '-- TH Thuận Mỹ | Long An |
|
551 | Nguyễn Bá Tấn Thành | '-- | '-- TH Thuận Mỹ | Long An |
|
552 | Đoàn Thảo Vy | '-- | '-- TH Thuận Mỹ | Long An |
|
553 | Nguyễn Minh Khang | '-- | '-- TH Thuận Mỹ | Long An |
|
554 | Châu Ngọc Linh | '-- | '-- THCS Nguyễn Trung Trực | Long An |
|
555 | Trần Quốc Bảo | '-- | '-- THCS Nguyễn Trung Trực | Long An |
|
556 | Lê Thị Ngọc Thoa | '-- | '-- THCS Nguyễn Trung Trực | Long An |
|
557 | Nguyễn Hoàng Âu | '-- | '-- THCS Nguyễn Trung Trực | Long An |
|
558 | Võ Ngọc Ngân Thương | '-- | '-- THCS Nguyễn Trung Trực | Long An |
|
559 | Chu Trăng In | '-- | '-- '-- | Dak Nông |
|
560 | Lê Ngọc Bích | '-- | '-- '-- | Dak Nông |
|
561 | Nguyễn Duy Bảo | '-- | '-- '-- | Dak Nông |
|
562 | Nguyễn Hoàng Tiểu Vy | '-- | '-- '-- | Đak Nông |
|
563 | Nguyễn Công Nhật Huy | '-- | '-- TH Dương Văn Thì | Đồng Nai |
|
564 | Lương Lê Anh Thư | '-- | '-- TH Dương Văn Thì | Đồng Nai |
|
565 | Hà Dương Huyền Trang | '-- | '-- TH Dương Văn Thì | Đồng Nai |
|
566 | Trần Ngọc Thúy Uyên | '-- | '-- TH Trảng Dải | Đồng Nai |
|
567 | Bùi Khánh Nhi | '-- | '-- TH Trảng Dải | Đồng Nai |
|
568 | K Duẩn | '-- | '-- TH Trảng Bom | Đồng Nai |
|
569 | K'Bi | '-- | '-- TH Trảng Bom | Đồng Nai |
|
570 | K Mỹ Lệ | '-- | '-- THCS Nguyễn Duy Thì | Đồng Nai |
|
571 | Trần Khôi Nguyên | '-- | '-- THCS Đại Nài | Hà Tĩnh |
|
572 | Nguyễn Đào Đình Hiếu | '-- | '-- THCS Đại Nài | Hà Tĩnh |
|
573 | Nguyễn Duy Hải | '-- | '-- THCS Đại Nài | Hà Tĩnh |
|
574 | Nguyễn Thị Trang | '-- | '-- THCS Đại Nài | Hà Tĩnh |
|
575 | Vi Thị Vân Anh | '-- | '-- THCS Đại Nài | Hà Tĩnh |
|
576 | Đào Đoàn Cẩm Tú | '-- | '-- THCS Nguyễn Du | Hà Tĩnh |
|
577 | Cao Quốc Quân | '-- | '-- THCS Nguyễn Du | Hà Tĩnh |
|
578 | Lê Ánh Nguyệt | '-- | '-- THCS Nguyễn Du | Hà Tĩnh |
|
579 | Lê Hữu Phát | '-- | '-- THCS Nguyễn Du | Hà Tĩnh |
|
580 | Nguyễn Hữu Ngọc Doãn | '-- | '-- THCS Nguyễn Du | Hà Tĩnh |
|
581 | Nguyễn Thị Hương Tràm | '-- | '-- THCS Nguyễn Du | Hà Tĩnh |
|
582 | Đào Quỳnh Phương | '-- | '-- TH Vị Xuyên | Nam Định |
|
583 | Lê Nguyễn Quỳnh Trang | '-- | '-- TH Vị Xuyên | Nam Định |
|
584 | Hà Thảo Yên | '-- | '-- TH Thị trấn gối | Nam Định |
|
585 | Đào Ngọc Tân | '-- | '-- TH Thị Trấn Gối | Nam Định |
|
586 | Đào Thiên Vương | '-- | '-- '-- | Bắc Kạn |
|
587 | Nông Ngọc Diệp | '-- | '-- '-- | Bắc Kạn |
|
588 | Tiêu Quốc Khang | '-- | '-- TH Tân Thành | Bình Dương |
|
589 | Đặng Phương Nhung | '-- | '-- TH Tân Thành | Bình Dương |
|
590 | Lê Tấn Tài | '-- | '-- TH Tân Thành | Bình Dương |
|
591 | Lê Thị Như Ngọc | '-- | '-- TH Tân Thành | Bình Dương |
|
592 | Lương Khánh Huyền | '-- | '-- THCS Phước Tân | Đồng Nai | |
593 | Vòng Ngọc Kim Phượng | '-- | '-- THCS Phước Tân | Đồng Nai | |
594 | Tống Xuân Duy An | '-- | '-- THCS Phước Tân | Đồng Nai | |
595 | Phan Long Phụng Anh | '-- | '-- THCS Phước Tân | Đồng Nai | |
596 | Trần Thị Uyển Nhi | '-- | '-- '-- | Quảng Ninh |
|
597 | Nguyễn Gia Huy | '-- | '-- '-- | Quảng Ninh |
|
598 | Trần Hữu Hoàng | '-- | '-- '-- | Quảng Ninh |
|
599 | Trần Đại Quang | '-- | '-- '-- | Quảng Ninh |
|
600 | Nguyễn Thị Yến Nhi | '-- | '-- '-- | Quảng Ninh |
|
601 | Vũ Thị Ngân | 3b | 3b TH Trừng Xá | Trừng Xá, Bắc Ninh |
|
602 | Trần Thị Bảo Yến | 5B | 5B TH Trừng Xá | Trừng Xá, Bắc Ninh |
|
603 | Nguyễn Thị Hương Giang | 3G | 3G TH Trừng Xá | Trừng Xá, Bắc Ninh |
|
604 | Lưu Thành Quang Vinh | '-- | '-- TH Trừng Xá | Bắc Ninh |
|
605 | Đặng Thành Long | '-- | '-- TH An Thịnh | Bắc Ninh |
|
606 | Ngô Văn Long | '-- | '-- TH An Thịnh | Bắc Ninh |
|
607 | Nguyễn Thị Ngân | '-- | '-- THCS Nguyễn Gia Thiều | Bắc Ninh |
|
608 | Nguyễn Ngọc Ánh | '-- | '-- THCS Nguyễn Gia Thiều | Bắc Ninh |
|
609 | Nguyễn Khắc Dũng | '-- | '-- THCS Nguyễn Gia Thiều | Bắc Ninh |
|
610 | Nguyễn Nhật Minh | '-- | '-- TH Xuân Lâm | Bắc Ninh |
|
611 | Nguyễn Bá Hoàng Bách | '-- | '-- TH Xuân Lâm | Bắc Ninh |
|
612 | Trần Tiến Phong | '-- | '-- TH Xuân Lâm | Bắc Ninh |
|
613 | Hoàng Thị Minh Hằng | '-- | '-- TH Đào Viên | Bắc Ninh |
|
614 | Phùng Đắc Tiến | '-- | '-- TH Đào Viên | Bắc Ninh |
|
615 | Nguyễn Phúc Bảo An | '-- | '-- TH Đào Viên | Bắc Ninh |
|
616 | Nguyễn Thị Bích Phương | '-- | '-- TH Nhân Thắng | Bắc Ninh |
|
617 | Nguyễn Bảo Trang | '-- | '-- TH Nhân Thắng | Bắc Ninh |
|
618 | Nguyễn Thị Hồng Nga | '-- | '-- THCS Phương Mao | Bắc Ninh |
|
619 | Nguyễn Thị Thu Trang | '-- | '-- THCS Phương Mao | Bắc Ninh |
|
620 | Hà Dương Châu Anh | '-- | '-- TH Liên Bảo | Bắc Ninh |
|
621 | Trần Khánh Nhi | '-- | '-- TH Liên Bảo | Bắc Ninh |
|
622 | Nguyễn Sỹ Phúc Thịnh | '-- | '-- TH Liên Bảo | Bắc Ninh |
|
623 | Nguyễn Quang Minh | '-- | '-- TH Mỹ Hương | Bắc Ninh |
|
624 | Nguyễn Thị Hảo | '-- | '-- TH Mỹ Hương | Bắc Ninh |
|
625 | Đinh Huy Gia Bảo | '-- | '-- TH Mỹ Hương | Bắc Ninh |
|
626 | Nguyễn Kim Gia Bảo | '-- | '-- TH Xuân Lai | Bắc Ninh |
|
627 | Bùi Thế Vinh | '-- | '-- TH Việt Thống | Bắc Ninh |
|
628 | Trần Văn Hiếu | '-- | '-- THCS Đào Viên | Bắc Ninh |
|
629 | Nguyễn Ngọc Linh | '-- | '-- TH Kim Chân | Bắc Ninh |
|
630 | Nguyễn Thị Bảo Linh | '-- | '-- TH Trừng Xá | Bắc Ninh |
|
631 | Nguyễn Thị Yến Minh | '-- | '-- TH Nguyễn Văn Cung | An Giang |
|
632 | Tiêu Yến Thanh | '-- | '-- TH Nguyễn Văn Cưng | An Giang |
|
633 | Huỳnh Minh Trực | '-- | '-- TH Nguyễn Văn Cung | An Giang |
|
634 | Nguyễn Thị Tuyết Như | '-- | '-- TH Nguyễn Văn Cung | An Giang |
|
635 | Nguyễn Minh Thuận | '-- | '-- '-- | An Giang |
|
636 | Lê Văn Phát | '-- | '-- '-- | An Giang |
|
637 | Trần Gia Hân | '-- | '-- '-- | Thanh hóa |
|
638 | Nguyễn Huỳnh Gia Bảo | '-- | '-- TH Nguyễn Văn Cung | An Giang |
|
639 | Lại Văn Tiền | '-- | '-- TH Nguyễn Văn Cung | An Giang |
|
640 | Vung Chau | '-- | '-- THCS Núi Tô | An Giang |
|
641 | Nesang Kim Siêng | '-- | '-- THCS Núi Tô | An Giang |
|
642 | Nesang Chanh Ra | '-- | '-- THCS Núi Tô | An Giang |
|
643 | Nesang Say Niên | '-- | '-- THCS Núi Tô | An Giang |
|
644 | Trần Minh Khang | '-- | '-- THCS Tân Trung | An Giang |
|
645 | Nguyễn Huỳnh Trân | '-- | '-- THCS Tân Trung | An Giang |
|
646 | Nguyễn Minh Kha | '-- | '-- THCS Tân Trung | An Giang |
|
647 | Võ Trần Hoài Hiếu | '-- | '-- THCS Lê Triệu Kiết | An Giang |
|
648 | Triệu Thị Huỳnh Như | '-- | '-- THCS Lê Triệu Kiết | An Giang |
|
649 | Triệu Thị Huỳnh Như | '-- | '-- THCS Lê Triệu Kiết | An Giang |
|
650 | Nguyễn Hoàng Phúc | '-- | '-- THCS Tân Hòa | An Giang |
|
651 | Dương Thị Mỹ Tiên | '-- | '-- THCS Tân Hòa | An Giang |
|
652 | Phan Huỳnh Vỹ | '-- | '-- THCS Tân Hòa | An Giang |
|
653 | Phạm Ngọc Toàn | '-- | '-- TH Kim Đồng | Yên Bái |
|
654 | Trần Huyền Trang | '-- | '-- TH Kim Đồng | Yên Bái |
|
655 | Nguyễn Ngọc Anh | '-- | '-- TH Kim Đồng | Yên Bái |
|
656 | Phạm Kim Ngân | ;-- | ;-- TH Kim Đồng | Yên Bái |
|
657 | Lê Thị Mơ | '-- | '-- '-- | Yên Bái |
|
658 | Phạm Hoàng Nghi | '-- | '-- '-- | Yên Bái |
|
659 | Đào Đức Hùng | '-- | '-- '-- | Yên Bái |
|
660 | Lê Trung Hiếu | '-- | '-- '-- | Yên Bái |
|
661 | Bùi Tấn Khang | '-- | '-- Tiểu học Từ Tâm | Ninh Thuận |
|
662 | Mai Thị Kim Ngọc | '-- | '-- Tiểu học Từ Tâm | Ninh Thuận |
|
663 | Cao Thị Phương Anh | '-- | '-- Tiểu học Từ Tâm | Ninh Thuận |
|
664 | Đặng Thị Diệu Huyền | '-- | '-- TH Hải Phú | Quảng Trị |
|
665 | Nguyễn Tuấn Anh | '-- | '-- TH Hải Phú | Quảng Trị |
|
666 | Lê Thị Quỳnh Như | '-- | '-- TH Hải Phú | Quảng Trị |
|
667 | Tạ Ngọc Anh | '-- | '-- '-- | Quảng Trị |
|
668 | Văn Viết Thuận | '-- | '-- TH Triệu Phong | Quảng Trị |
|
669 | Văn Viết Công Hưng | '-- | '-- TH Triệu Phong | Quảng Trị |
|
670 | Nguyễn Ngọc Như Ý | '-- | '-- TH Triệu Phong | Quảng Trị |
|
671 | Lê Ngọc Bảo Nam | '-- | '-- TH Triệu Phong | Quảng Trị |
|
672 | Nguyễn Lưu Khang Nhi | '-- | '-- TH&THCS Triệu Độ | Quảng Trị |
|
673 | Nguyễn Thị Yến Vy | '-- | '-- TH&THCS Triệu Độ | Quảng Trị |
|
674 | Nguyễn Văn Hoài Thương | '-- | '-- TH&THCS Triệu Độ | Quảng Trị |
|
675 | Nguyễn Chấn Khang | '-- | '-- Trường Trung Học Bình Phú | Trà Vinh |
|
676 | Kim Thị Hiền | '-- | '-- Trường Trung Học Bình Phú | Trà Vinh |
|
677 | Nguyễn Thị Minh Tâm | '-- | '-- Trường Trung Học Vĩnh Kim | Trà Vinh |
|
678 | Lâm Thị Bích Ngân | '-- | '-- Trường Trung Học Vĩnh Kim | Trà Vinh |
|
679 | Kiều Thị Ngọc An | '-- | '-- TH Hòa Lợi | Trà Vinh |
|
680 | Bùi Quốc Phức | '-- | '-- TH Hòa Lợi | Trà Vinh |
|
681 | Phạm Huỳnh Trâm | '-- | '-- Tiểu Học Lê Văn Tám | Trà Vinh |
|
682 | Thạch Thị Canh Nha | '-- | '-- Tiểu Học Lê Văn Tám | Trà Vinh |
|
683 | Nguyễn Thị Mỹ Phụng | '-- | '-- Tiểu Học Lê Văn Tám | Trà Vinh |
|
684 | Nguyễn Ngọc Như | '-- | '-- TH Kim Đồng | Cần Thơ |
|
685 | Nguyễn Thị Anh Thư | '-- | '-- TH Kim Đồng | Cần Thơ |
|
686 | Hoàng Thị Anh Thư | '-- | '-- TH Thạnh Hoa | Cần Thơ |
|
687 | Đoàn Thị Quỳnh Như | '-- | '-- TH Thạnh Hoa | Cần Thơ |
|
688 | Nguyễn Hoàng Khang | '-- | '-- TH Thạnh Hoa | Cần Thơ |
|
689 | Nguyễn Thị Phương Thảo | '-- | '-- TH Đông Sơn | Nghệ An |
|
690 | Nguyễn Ngọc Bảo Thy | '-- | '-- TH Đông Sơn | Nghệ An |
|
691 | Phạm Thị Bảo Ngọc | '-- | '-- TH Đông Sơn | Nghệ An |
|
692 | Phùng Yến Nhi | '-- | '-- TH Đông Sơn | Nghệ An |
|
693 | Phạm Thị Thục Uyên | '-- | '-- TH Đông Sơn | Nghệ An |
|
694 | Cao Thị Hà Vy | '-- | '-- TH Lưu Sơn | Nghệ An | |
695 | Đặng Nguyên Bình Dương | '-- | '-- TH Lưu Sơn | Nghệ An | |
696 | Bùi Đăng Quân | '-- | '-- TH Lưu Sơn | Nghệ An | |
697 | Cao Thị Cẩm Duyên | '-- | '-- TH Lưu Sơn | Nghệ An | |
698 | Nguyễn Đan Lê | '-- | '-- TH Đô Lương | Nghệ An | |
699 | Vũ Thái Dương | '-- | '-- TH Văn Tiến | Vĩnh Phúc |
|
700 | Tống Thái Thiên Thư | '-- | '-- TH Văn Quán | Vĩnh Phúc |
|
701 | Nguyễn Ngọc Hân | '-- | '-- TH Văn Quán | Vĩnh Phúc |
|
702 | Khổng Minh Đức | '-- | '-- TH Văn Tiến | Vĩnh Phúc |
|
703 | Thân Đặng Yến Nhi | '-- | '-- TH Văn Tiến | Vĩnh Phúc |
|
704 | Nguyễn Tiến Minh | '-- | '-- TH Văn Quán | Vĩnh Phúc |
|
705 | Khổng Xuân Trường | '-- | '-- TH Văn Tiến | Vĩnh Phúc |
|
706 | Trần Thị Hương Thảo | '-- | '-- TH Văn Tiến | Vĩnh Phúc |
|
707 | Nguyễn Thanh Trúc | '-- | '-- TH Văn Tiến | Vĩnh Phúc |
|
708 | Phan Thị Hà My | '-- | '-- TH Đại Hóa | Bắc Giang |
|
709 | Nguyễn Thu Uyên | '-- | '-- TH Đại Hóa | Bắc Giang |
|
710 | Danh Thị Anh Thư | 5a3 | 5a3 TH Vị Thủy 2 | Hậu Giang | |
711 | Danh Tấn Phát | 3a1 | 3a1 TH Vị Thủy 2 | Hậu Giang | |
712 | Hồ Nguyên Như Ý | 2a1 | 2a1 TH Vị Thủy 2 | Hậu Giang | |
713 | Danh Minh Tường | 2a3 | 2a3 TH Vị Thủy 2 | Hậu Giang | |
714 | Trần Minh Quân | 1a3 | 1a3 TH Vị Thủy 2 | Hậu Giang | |
715 | Nguyễn Dương Ngọc Huy | 1a3 | 1a3 TH Vị Thủy 2 | Hậu Giang | |
716 | Trần Thị Tú Thảo | 4a1 | 4a1 TH Vị Thủy 2 | Hậu Giang | |
717 | Đinh Thị Như Ý | 5a1 | 5a1 TH Vị Thủy 2 | Hậu Giang | |
718 | Đặng Thiên Phúc | 1a2 | 1a2 TH Vị Thủy 2 | Hậu Giang | |
719 | Danh Thị Yến Nhi | 4a2 | 4a2 TH Vị Thủy 2 | Hậu Giang | |
720 | Đoàn Thị Yến Thư | 1a1 | 1a1 TH Vị Thủy 1 | Hậu Giang | |
721 | Nguyễn Quế Tuấn | 1a2 | 1a2 TH Vị Thủy 1 | Hậu Giang | |
722 | Lê Thị Bảo Thy | 2a1 | 2a1 TH Vị Thủy 1 | Hậu Giang | |
723 | Nguyễn An Nhi | 2a2 | 2a2 TH Vị Thủy 1 | Hậu Giang | |
724 | Trần Thị Thanh Vy | 3a1 | 3a1 TH Vị Thủy 1 | Hậu Giang | |
725 | Nguyễn Duy Khánh | 3a2 | 3a2 TH Vị Thủy 1 | Hậu Giang | |
726 | Tiết Thị Ngọc Hân | 4a1 | 4a1 TH Vị Thủy 1 | Hậu Giang | |
727 | Trần Quốc Đạm | 4a1 | 4a1 TH Vị Thủy 1 | Hậu Giang | |
728 | Nguyễn Thị Ngọc Thơ | 5a1 | 5a1 TH Vị Thủy 1 | Hậu Giang | |
729 | Nguyễn Gia Hưng | 5a2 | 5a2 TH Vị Thủy 1 | Hậu Giang | |
730 | Lê Hoàng Hữu Phúc | '-- | '-- Trường tiểu học Trần Phú | Phú Yên |
|
731 | Lê Tuấn Khang | '-- | '-- Trường tiểu học Trần Phú | Phú Yên |
|
732 | Lê Hoàng Mai | '-- | '-- Trường tiểu học Trần Phú | Phú Yên |
|
733 | Trần Nguyễn Như Tuyết | '-- | '-- Trường tiểu học Hoà Mỹ Đông | Phú Yên |
|
734 | Phạm Trần Gia Bảo | '-- | '-- Trường tiểu học Hoà Mỹ Đông | Phú Yên |
|
735 | Y Như Ý | '-- | '-- TH Măng Canh | Kon Tum |
|
736 | Y Ly Mun | '-- | '-- TH Măng Canh | Kon Tum |
|
737 | Y Diễm My | '-- | '-- TH Măng Canh | Kon Tum |
|
738 | Y Tâm | '- | '- TH Măng Canh | Kon Tum |
|
739 | A Thi | '-- | '-- TH Măng Canh | Kon Tum |
|
740 | Phạm Thị Thùy Vân | -- | -- THCS Bùi Văn Thư | Hóc Môn, Hồ Chí Minh |
|
741 | Nguyễn Minh Đăng | '-- | '-- THCS Bùi Văn Thư | Hồ Chí Minh |
|
742 | Lê Tuấn Anh | '-- | '-- THCS Bùi Văn Thư | Hồ Chí Minh |
|
743 | Phạm Gia Khánh | '-- | '-- THCS Hồ Hảo Hớn | Bến Tre |
|
744 | Dương Nguyễn Khắc Huy | '-- | '-- THCS Hồ Hảo Hớn | Bến Tre |
|
745 | Lương Ngọc Giàu | '-- | '-- THCS Hồ Hảo Hớn | Bến Tre |
|
746 | Trần Mai Phương | '-- | '-- THPT Nguyễn Thị Minh Khai | Bến Tre |
|
747 | Lê Ngọc Như Ý | '-- | '-- THCS Hồ Hảo Hớn | Bến Tre | |
748 | Bùi Võ Duy Khang | '-- | '-- THPT Nguyễn Thị Minh Khai | Bến Tre |
|
749 | Trương Thanh Huy | '-- | '-- THPT Nguyễn Thị Minh Khai | Bến Tre |
|
750 | Nguyễn Trường An | '-- | '-- THCS Hồ Hảo Hớn | Bến Tre |
|
751 | Võ Ngọc Thủy | '-- | '-- THPT Nguyễn Thị Minh Khai | Bến Tre | |
752 | Hồ Quốc Huy | '-- | '-- THCS Hồ Hảo Hớn | Bến Tre |
|
753 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | '-- | '-- THCS Hồ Hảo Hớn | Bến Tre |
|
754 | Nguyễn Thị Ý | '-- | '-- THCS Hồ Hảo Hớn | Bến Tre |
|
755 | Lê Hoàng Phúc | '-- | '-- THPT Nguyễn Thị Minh Khai | Bến Tre | |
756 | Nguyễn Phước Trung | '-- | '-- THPT Nguyễn Thị Minh Khai | Bến Tre |
|
757 | Lê Trung Hiếu | '-- | '-- THPT Nguyễn Thị Minh Khai | Bến Tre |
|
758 | Nguyễn Thái Huy | '-- | '-- THPT Nguyễn Thị Minh Khai | Bến Tre |
|
759 | Nguyễn Nhật Triều | '-- | '-- THPT Nguyễn Thị Minh Khai | Bến Tre |
|
760 | Huỳnh Nguyễn Thảo Nguyên | '-- | '-- THCS Hồ Hảo Hớn | Bến Tre |
|
761 | Lê Hoàng Bảo Ngọc | '-- | '-- THCS Hồ Hảo Hớn | Bến Tre |
|
762 | Võ Phước Hậu | '-- | '-- THCS Hồ Hảo Hớn | Bến Tre |
|
763 | Nguyễn Trần Hiếu Nhân | '-- | '-- '-- | Vĩnh Long |
|
764 | Trương Hoài Luân | '-- | '-- '-- | Vĩnh Long |
|
765 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | '-- | '-- '-- | Vĩnh Long |
|
766 | Nguyễn Quốc Bảo | '-- | '-- '-- | Vĩnh Long |
|
767 | Lê Bảo Tấn | '-- | '-- '-- | Vĩnh Long |
|
768 | Huỳnh Thị Cẩm Hồng | '-- | '-- '-- | Vĩnh Long |
|
769 | Hồ Văn Phát Đạt | '-- | '-- '-- | Vĩnh Long |
|
770 | Nguyễn Thanh Thành Nam | '-- | '-- '-- | Vĩnh Long |
|
771 | Lê Hữu Tài | '-- | '-- '-- | Vĩnh Long |
|
772 | Trần Minh Phúc | '-- | '-- '-- | VĨnh Long |
|
773 | Trần Thúy Quỳnh | '-- | '-- '-- | Vĩnh Long |
|
774 | Trần Ngọc Gia Phúc | '-- | '-- '-- | Vĩnh Long |
|
775 | Huỳnh Thanh Ty | '-- | '-- '-- | Vĩnh Long |
|
776 | Nguyễn Kim Anh | '-- | '-- '-- | Vĩnh Long |
|
777 | Lê Minh Kha | '-- | '-- '-- | Vĩnh Long |
|
778 | Nguyễn Văn Tuấn | '-- | '-- TH Đô Lương | Nghệ An |
|
779 | Nguyễn Tuấn Anh | '-- | '-- THCS Sông Đốc | Cà Mau |
|
780 | Phạm Minh Nhựt | TH Thới Bình | Cà Mau |
|
|
781 | Trần Nguyễn Phước Tài | '-- | '-- TH Quang Trung | Cà Mau |
|
782 | Lê Nguyễn Hữu Trí | '-- | '-- TH Quang Trung | Cà Mau |
|
783 | triệu khánh huyền | '-- | '-- TH Sao Vàng | Thanh Hóa |
|
784 | Phạm Phan Hải Vân | '-- | '-- Kiến Thọ | Thanh Hóa |
|
785 | Nguyễn Ngọc Kim Long | '-- | '-- THCS Quang Trung | Thanh Hóa |
|
786 | Lương Vân Năng | '-- | '-- THCS Thanh Sơn | Thanh Hóa |
|
787 | Lương Ngọc Duyên | '-- | '-- TH Thanh Nga | Thanh Hóa |
|
788 | Mai Hồng Ngọc | '-- | '-- TH Nga Trương | Thanh Hóa |
|
789 | Phạm Minh Trí | '-- | '-- TH Nguyễn Trãi | Hồ Chí Minh |
|
790 | Nguyễn Thị Tuyết Vân | '-- | '-- TH Thới Tam | Hồ Chí Minh |
|
791 | Trần Thị Mỹ Duyên | '-- | '-- THCS Hòa Phú | Hồ Chí Minh |
|
792 | Trần Ngọc Mai | '-- | '-- TH Thủ Đức | Hồ Chí Minh |
|
793 | Huỳnh Lê Đức Tuấn | '-- | '-- Bình Thạnh | Hồ Chí Minh | |
794 | Thái Trương Gia Hưng | '-- | '-- Bình Thạnh | Hồ Chí Minh |
|
795 | Lê Phương Uyên | '-- | '-- Bình Thạnh | Hồ Chí Minh |
|
796 | Nguyễn Thủy Hà My | '-- | '-- Bình Thạnh | Hồ Chí Minh |
|
797 | Huỳnh Phan Thảo Trang | '-- | '-- Bình Thạnh | Hồ Chí Minh |
|
798 | Mã Phi Nhung | '-- | '-- Bình Thạnh | Hồ Chí Minh |
|
799 | Nguyễn Kim Ngân | '-- | '-- Bình Thạnh | Hồ Chí Minh |
|
800 | Nguyễn Phạm Minh Thương | '-- | '-- Bình Thạnh | Hồ Chí Minh |
|
801 | Huỳnh Phạm Thanh Tâm | '- | '- Bình Thạnh | Hồ Chí Minh |
|
802 | Huỳnh Nhã Hân | '-- | '-- Bình Thạnh | Hồ Chí Minh |
|
803 | Huỳnh Nhã Hân | '-- | '-- Bình Thạnh | Hồ Chí Minh |
|
804 | Phạm Nguyễn Ngọc Trinh | TH Phan Văn Kiêu | Tiền Giang |
|
|
805 | Nguyễn Thanh Ngọc | '-- | '-- TH Phan Văn Kiêu | Tiền Giang |
|
806 | Nguyễn Thiện Nhân | '-- | '-- TH Phan Văn Kiêu | Tiền Giang |
|
807 | Nguyễn Hoàng Thảo Vy | '-- | '-- TH Phan Văn Kiêu | Tiền Giang |
|
808 | Nguyễn Trần Phương Anh | '-- | '-- TH Phan Văn Kiêu | Tiền Giang |
|
809 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | '-- | '-- TH Phan Văn Kiêu | Tiền Giang |
|
810 | Đặng Hiếu Hậu | '-- | '-- TH Phan Văn Kiêu | Tiền Giang |
|
811 | Nguyễn Ngọc Ánh | '-- | '-- TH Châu Thành | Tiền Giang |
|
812 | Lê Quốc Cường | '-- | '-- TH Châu Thành | Tiền Giang |
|
813 | Lê Ngọc Hân | '-- | '-- TT Châu Thành | Tiền Giang |
|
814 | Trần Ngọc Tường An | '-- | '-- TT Châu Thành | Tiền Giang |
|
815 | Lê Võ Huỳnh Anh | '-- | '-- TH Châu Thành | Tiền Giang |
|
816 | Trần Thảo Vy | TH TT Bo | Nam Định |
|
|
817 | Vũ Thị Trâm Anh | '-- | '-- TH TT Bo | Nam Định |
|
818 | Hoàng Hữu Mạnh | '-- | '-- THCS Diễn Thành | Nghệ An |
|
819 | Thái Thị Thùy Linh | '-- | '-- THCS Diễn Thành | Nghệ An |
|
820 | Cao Bá Toàn | '-- | '-- THCS Diễn Thành | Nghệ An |
|
821 | Phạm Bảo Nam | '-- | '-- THCS Diễn Thành | Nghệ An |
|
822 | Đặng Thị Mỹ Duyên | '-- | '-- THCS Diễn Thành | Nghệ An |
|
823 | Đậu Nhật Quang | '-- | '-- TH Diễn Châu | Nghệ An |
|
824 | Ngô Đại Lộc | '-- | '-- TH Diễn Châu | Nghệ An |
|
825 | Phạm Minh Đông | '-- | '-- TH Diễn Châu | Nghệ An |
|
826 | Phạm Thị Yến Nhi | '-- | '-- TH Diễn Châu | Nghệ An |
|
827 | Trần Ngọc Hà | '-- | '-- TH Diễn Châu | Nghệ An |
|
828 | Trần Văn Duy | 9c | 9c THCS An Dương | Bắc Giang |
|
829 | Trần Thị Hạnh | 9B | 9B THCS An Dương | Bắc Giang |
|
830 | Bùi Ánh Nguyệt | 6D | 6D THCS An Dương | Bắc Giang |
|
831 | Đoàn Nguyễn Hoàng Nam | 8A | 8A THCS An Dương | Bắc Giang |
|
832 | Lê Hữu Nội | 7B | 7B THCS An Dương | Bắc Giang |
|
833 | Dương Văn Quân | 6C | 6C THCS An Dương | Bắc Giang |
|
834 | Trần Phương Chi | 8B | 8B THCS An Dương | Bắc Giang |
|
835 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 2D | 2D TH An Dương | Bắc Giang |
|
836 | Nguyễn Bảo Ngọc | 3B | 3B TH An Dương | Bắc Giang |
|
837 | Thân Văn Khải | 3A | 3A TH An Dương | Bắc Giang |
|
838 | Vũ Văn Hòa | 3D | 3D TH An Dương | Bắc Giang |
|
839 | Nguyễn Minh Thắng | 3D | 3D TH An Dương | Bắc Giang |
|
840 | Chu Ngọc Lan | 4C | 4C TH An Dương | Bắc Giang |
|
841 | Nguyễn Tiến Hiếu | 5A | 5A TH An Dương | Bắc Giang |
|
842 | Dương Bảo Châm | 5D | 5D TH An Dương | Bắc Giang |
|
843 | Tô Thị Cẩm Ly | '-- | '-- TH Đồng hỷ | Thái Nguyên |
|
844 | Nguyễn Thị Thương | '-- | '-- TH Đồng hỷ | Thái Nguyên |
|
845 | Nguyễn Quỳnh Thương | '-- | '-- TH Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
|
846 | Chu Nhật Linh | '-- | '-- TH Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
|
847 | Từ Thị Hoa | '-- | '-- TH Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
|
848 | Mạch Văn Vĩ | '-- | '-- TH Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
|
849 | Đinh Hoàng Bảo An | '-- | '-- TH Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
|
850 | Linh Thị Ngọc Bích | '-- | '-- TH Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
|
851 | Mạch Văn Đại | '-- | '-- TH Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
|
852 | Đặng Thị Quỳnh Như | '-- | '-- TH Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
|
853 | Lê Thái Hà | '-- | '-- TH Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
|
854 | Vũ Thu Thuỷ | '-- | '-- TH Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
|
855 | Đàm Tuấn Hưng | '-- | '-- TH Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
|
856 | Vương Ngọc Bích | '-- | '-- THCS Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
|
857 | Đinh Thị Kiểu Linh | '-- | '-- THCS Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
|
858 | Phạm Thị Như Loan | '-- | '-- THCS Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
|
859 | Phạm Hải Nam | '-- | '-- THCS Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
|
860 | Nguyễn Thuỳ Linh | '-- | '-- THCS Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
|
861 | Đặng Lương Bằng | '-- | '-- THCS Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
|
862 | Phan La Ly | '-- | '-- THCS Đồng Hỷ | Thái Nguyên |
|
863 | Lê Thị Kiều Mai | TH Liên Hiệp | Phúc Thọ, Hà Nội |
|
|
864 | Lê Huyền Nguyên | '-- | '-- TH Liên Hiệp | Phúc Thọ, Hà Nội |
|
865 | Nguyễn Gia Bách | '-- | '-- TH Liên Hiệp | Phúc Thọ, Hà Nội |
|
866 | Nguyễn Mai Thanh | TH Quảng Thành | Thanh Hóa |
|
|
867 | Lê Na | '-- | '-- TH Quảng Thành | Thanh Hóa |
|
868 | Lê Văn Thanh | '-- | '-- TH Quảng Thành | Thanh Hóa |
|
869 | Bùi Gia Nhị | '-- | '-- TH Quảng Thành | Thanh Hóa |
|
870 | Trịnh Hồng Khanh | '-- | '-- TH Quảng Thành | Thanh Hóa |
|
871 | Đỗ Ngọc Giáp | '-- | '-- TH Quảng Thành | Thanh Hóa |
|
872 | Đỗ Thị Ngân | '-- | '-- TH Quảng Thành | Thanh Hóa |
|
873 | Trần Văn Thắng | '-- | '-- TH Quảng Thành | Thanh Hóa |
|
874 | Trương Tùng Dương | '-- | '-- TH Quảng Thành | Thanh Hóa |
|
875 | Tống Nguyễn Hoàng An | '-- | '-- TH Quảng Thành | Thanh Hóa |
|
876 | Bùi Thị Dung | '-- | '-- TH Quảng Thành | Thanh Hóa |
|
877 | Nguyễn Văn Dũng | '-- | '-- THCS Quảng Thành | Thanh Hóa |
|
878 | Nguyễn Văn Kỳ | '-- | '-- THCS Quảng Thành | Thanh Hóa |
|
879 | Hoàng Ngọc Huy | '-- | '-- THCS Quảng Thành | Thanh Hóa |
|
880 | Đỗ Xuân Duy | '-- | '-- THCS Quảng Thành | Thanh Hóa |
|
881 | Nguyễn Khắc Sáng | '-- | '-- THCS Quảng Thành | Thanh Hóa |
|
882 | Nguyễn Khắc Quý | '-- | '-- THCS Quảng Thành | Thanh Hóa |
|
883 | Hà Việt Tiến | '-- | '-- THCS Quảng Thành | Thanh Hóa |
|
884 | Bùi Ngọc Thái | '-- | '-- THCS Quảng Thành | Thanh Hóa |
|
885 | Nguyễn Sĩ Đăng Khoa | '-- | '-- THCS Quảng Thành | Thanh Hóa |
|
886 | Nguyễn Quang Minh | '-- | '-- THCS Yên Bình | Sơn Tây, Hà Nội |
|
887 | Nguyễn Đình Tiến Thành | '-- | '-- THCS Yên Bình | Sơn Tây, Hà Nội |
|
888 | Nguyễn Đình Hải Đăng | '-- | '-- 'THCS Yên Bình | Sơn Tây, Hà Nội |
|
889 | Kiều Quốc Đạt | '-- | '-- THCS Sơn Lộc | Sơn Tây, Hà Nội |
|
890 | Phí Mạnh Hùng | '-- | '-- THCS Sơn Lộc | Sơn Tây, Hà Nội |
|
891 | Bùi Việt Hùng | '-- | '-- THCS Sơn Lộc | Sơn Tây, Hà Nội |
|
892 | Lưu Thị Hà | '-- | '-- THCS Sơn Lộc | Sơn Tây, Hà Nội |
|
893 | Hoàng Ngọc Anh | '-- | '-- THCS Sơn Lộc | Sơn Tây, Hà Nội |
|
894 | Bùi Duy Khang | '-- | '-- TH Hương Ngải | Sơn Tây, Hà Nội |
|
895 | Vũ Đức Khánh | '-- | '-- TH Hương Ngải | Sơn Tây, Hà Nội |
|
896 | Nguyễn Ngọc Nam Thành | '-- | '-- TH Hương Ngải | Sơn Tây, Hà Nội |
|
897 | Nguyễn Bảo An | '-- | '-- TH Lại Thượng | Sơn Tây, Hà Nội |
|
898 | Nguyễn Anh Duy | '-- | '-- TH Lại Thượng | Sơn Tây, Hà Nội |
|
899 | Nguyễn Khánh Huyền | '-- | '-- TH Lập Trạch | Vĩnh Phúc | |
900 | Nguyễn Duy Hiền | '-- | '-- TH Lập Trạch | Vĩnh Phúc | |
901 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | '-- | '-- THCS Ninh Hòa | Ninh Bình |
|
902 | Phạm Hoàng Thành | '-- | '-- THCS Ninh Hòa | Ninh Bình |
|
903 | Phạm Thị Minh Hằng | '-- | '-- THCS Ninh Hòa | Ninh Bình |
|
904 | Trịnh Thị Khánh Ngọc | '-- | '-- THCS Ninh Hòa | Ninh Bình |
|
905 | Vũ Thị Phương Oanh | '-- | '-- THCS Ninh Hòa | Ninh Bình |
|
906 | Đoàn Quỳnh Chi | '-- | '-- THCS Ninh Hòa | Ninh Bình |
|
907 | Hoàng Thành Đạt | '-- | '-- THCS Ninh Hòa | Ninh Bình |
|
908 | Tống Đức Quang | '-- | '-- THCS Ninh Hòa | Ninh Bình |
|
909 | Phạm Thị Diễm My | '-- | '-- THCS Ninh Hòa | Ninh Bình |
|
910 | Đàm Thị Lan Anh | '-- | '-- THCS Ninh Hòa | Ninh Bình |
|
911 | Nguyễn Quang Anh | '-- | '-- THCS Ninh Hòa | Ninh Bình |
|
912 | Nguyễn Bội Đan | '-- | '-- THCS Ninh Hòa | Ninh Bình |
|
913 | Phạm Minh Đức | '-- | '-- THCS Ninh Hòa | Ninh Bình |
|
914 | Nguyễn Phúc Lâm | '-- | '-- THCS Ninh Hòa | Ninh Bình |
|
915 | Hoàng Minh Tiến | '-- | '-- THCS Ninh Hòa | Ninh Bình |
|
916 | Phạm Bảo Nam | '-- | '-- THCS Ninh Hòa | Ninh Bình |
|
917 | Hoàng Hải Yến | '-- | '-- THCS Ninh Hòa | Ninh Bình |
|
918 | Đỗ Hoàng Hưng | '-- | '-- THCS Ninh Hòa | Ninh Bình |
|
919 | Trần Ngọc Diệp | '-- | '-- THCS Ninh Hòa | Ninh Bình |
|
920 | Nguyễn Hoàng Phúc | '-- | '-- THCS Ninh Hòa | Ninh Bình |
|
921 | Đỗ Duy Thái | '-- | '-- TH Bắc Hải | Thái Bình |
|
922 | Trần Văn Hậu | '-- | '-- TH Bắc Hải | Thái Bình |
|
923 | Phạm Hoàng Nhật Vy | '-- | '-- THCS Bình Nguyên | Thái Bình |
|
924 | Phạm Hoàng Nhật Vy | '-- | '-- THCS Bình Nguyên | Thái Bình |
|
925 | Bùi Tiến Huy | '-- | '-- TH Bình Nguyên | Thái Bình |
|
926 | Nguyễn Gia Hân | '-- | '-- TH Bình Nguyên | Thái Bình |
|
927 | Hà Vũ Bảo Linh | '-- | '-- TH Đông Hưng | Thái Bình |
|
928 | Trần Hoàng Bách | '-- | '-- TH Đông Hưng | Thái Bình |
|
929 | Vũ Bảo Khang | '-- | '-- TH Đông Hưng | Thái Bình |
|
930 | Phạm Hà My | '- | '- TH Đông Hưng | Thái Bình |
|
931 | Bùi Hoàng Nguyên | '-- | '-- THCS Nguyên Xá | Thái Bình |
|
932 | Nguyễn Văn Hải Nam | '-- | '-- THCS Nguyên Xá | Thái Bình |
|
933 | Nguyễn Trọng Hiệp | '-- | '-- THCS Nguyên Xá | Thái Bình |
|
934 | Vũ Minh Phúc | '-- | '-- THCS Nguyên Xá | Thái Bình |
|
935 | Trần Hoàng Tùng | '-- | '-- THCS Nguyên Xá | Thái Bình |
|
936 | Phạm Thị Ngọc Linh | '-- | '-- THCS Nguyên Xá | Thái Bình |
|
937 | Nguyễn Hải Đăng | '-- | '-- TH Sơn Hà | Thái Bình |
|
938 | Phạm Xuân Lâm | '-- | '-- TH Sơn Hà | Thái Bình |
|
939 | Hà Thị Thùy Trang | '-- | '-- TH Sơn Hà | Thái Bình |
|
940 | Phạm Bình An | '-- | '-- TH Sơn Hà | Thái Bình |
|
941 | Phạm Ngọc Khuê | '-- | '-- TH Sơn Hà | Thái Bình |
|
942 | Long Thế Hải | '-- | '-- TH E Sup | Dak Lak |
|
943 | H' Ngên Ea Nuôl | '-- | '-- THCS Ea Sup | Dak Lak |
|
944 | Châu Thành Phong | '-- | '-- THCS Ea Sup | Dak Lak |
|
945 | Đỗ Thảo Ngân | '-- | '-- TH Đồng Cam | Phú Thọ |
|
946 | Hà Huyền Trang | '-- | '-- TH Đồng Cam | Phú Thọ |
|
947 | Đàm Đức Sang | '-- | '-- TH Đồng Cam | Phú Thọ |
|
948 | Nguyễn Hồng Nhung | '-- | '-- TH Đồng Cam | Phú Thọ |
|
949 | Nguyễn Phạm Kim Ánh | '-- | '-- TH Đồng Cam | Phú Thọ |
|
950 | Nguyễn Duy Khánh | '-- | '-- TH Thụy Liễu | Phú Thọ |
|
951 | Trần Quốc Huy | '-- | '-- TH Thụy Liễu | Phú Thọ |
|
952 | Nguyễn Ngọc Bảo Châm | '-- | '-- TH Thụy Liễu | Phú Thọ |
|
953 | Nguyễn Hữu Hiệu | '-- | '-- TH Thụy Liễu | Phú Thọ |
|
954 | Nguyễn Khánh Ngọc | '-- | '-- TH Thụy Liễu | Phú Thọ |
|
955 | Nguyễn Quốc Huy | '-- | '-- TH Tam Sơn | Phú Thọ |
|
956 | Nguyễn Thị Vân | '-- | '-- TH Tam Sơn | Phú Thọ |
|
957 | Lê Thu Hằng | '-- | '-- TH Tam Sơn | Phú Thọ |
|
958 | Bùi Huyền Trang | '-- | '-- TH Tam Sơn | Phú Thọ |
|
959 | Phùng Thị Kim Ánh | '-- | '-- TH Tam Sơn | Phú Thọ |
|
960 | Lê Thị Ngọc Nhi | '-- | '-- THPT Hiệp Hưng | Hậu Giang |
|
961 | Nguyễn Cao Minh | '-- | '-- THPT Hiệp Hưng | Hậu Giang |
|
962 | Phạm Gia Bảo | '-- | '-- THPT Hiệp Hưng | Hậu Giang |
|
963 | Thạch Văn Thương | '-- | '-- THPT Hiệp Hưng | Hậu Giang |
|
964 | Nguyễn Thị Ngọc Thùy | '-- | '-- THPT Hiệp Hưng | Hậu Giang |
|
965 | Trương Nguyễn Anh Duy | '-- | '-- THCS Hùng Vương | Vũng Tàu |
|
966 | Phạm Thị Ngọc Mai | '-- | '-- THCS Hùng Vương | Vũng Tàu |
|
967 | Nguyễn Nhật Thanh Thanh | '-- | '-- THCS Hùng Vương | Vũng Tàu |
|
968 | Nguyễn Minh Hiếu | '-- | '-- TH Sao Đỏ | Hải Dương |
|
969 | Phạm Tuấn Anh | '-- | '-- TH Sao Đỏ | Hải Dương |
|
970 | Thạch Quang Điệp | '-- | '-- TH Sao Đỏ | Hải Dương |
|
971 | Nguyễn Lê Anh Tú | '-- | '-- TH Sao Đỏ | Hải Dương |
|
972 | Lương Thị Kim Ngân | '-- | '-- TH Chí Linh | Hải Dương |
|
973 | Nguyễn Anh Tuấn | '-- | '-- THPT Nguyễn Văn Linh | Phú Yên |
|
974 | Lê Trọng Chí | '-- | '-- THPT Nguyễn Văn Linh | Phú Yên |
|
975 | Lê Trọng Chí | '-- | '-- THPT Nguyễn Văn Linh | Phú Yên |
|
976 | Lê Trọng Chí | '-- | '-- THPT Nguyễn Văn Linh | Phú Yên |
|
977 | Lê Trọng Chí | '-- | '-- THPT Nguyễn Văn Linh | Phú Yên |
|
978 | Dương Thị Kim Tiến | '-- | '-- THPT Nguyễn Văn Linh | Phú Yên |
|
979 | Dương Thị Kim Tiến | '-- | '-- THPT Nguyễn Văn Linh | Phú Yên |
|
980 | Dương Thị Kim Tiến | '-- | '-- THPT Nguyễn Văn Linh | Phú Yên |
|
981 | Dương Thị Kim Tiến | '-- | '-- THPT Nguyễn Văn Linh | Phú Yên |
|
982 | Nguyễn Huỳnh Thiên An | '-- | '-- THPT Nguyễn Văn Linh | Phú Yên |
|
983 | Nguyễn Thị Trúc | '-- | '-- THPT Nguyễn Văn Linh | Phú Yên |
|
984 | Nguyễn Gia Ánh | '-- | '-- 'THCS Trần Quốc Tuấn | Vĩnh Long |
|
985 | Trần Văn Đức | '-- | '-- THCS Trần Quốc Tuấn | Vĩnh Long |
|
986 | Hoàng Trang Ly | '-- | '-- THCS Trần Quốc Tuấn | Vĩnh Long |
|
987 | Nguyễn Thị Lan | '-- | '-- THCS Trần Quốc Tuấn | Vĩnh Long |
|
988 | Nguyễn Văn An | '-- | '-- THCS Trần Quốc Tuấn | Vĩnh Long |
|
989 | Hà Văn Kiên | '-- | '-- THCS Nguyễn Thông | Vĩnh Long |
|
990 | Trần Văn Bá | '-- | '-- THCS Nguyễn Thông | Vĩnh Long |
|
991 | Nguyễn Thị Khánh Ly | '-- | '-- THCS Nguyễn Thông | Vĩnh Long |
|
992 | Nguyễn Thị Trang | '- | '- THCS Nguyễn Thông | Vĩnh Long |
|
993 | Mai Tuấn Anh | '-- | '-- THCS Nguyễn Thông | Vĩnh Long |
|
994 | Nguyễn Thị Mai | '-- | '-- TH Long Thành | Tiền Giang |
|
995 | Trần Mai Anh | ;-- | ;-- TH Long Tân | Tiền Giang |
|
996 | Hà Minh Anh | '-- | '-- TH Long Tân | Tiền Giang |
|
997 | Trần Ngọc Hà | '-- | '-- TH Phú Hộ | Phú Thọ |
|
998 | Lê Anh Đức | '-- | '-- TH Phú Hộ | Phú Thọ |
|
999 | Ngô Bùi Anh Tú | '-- | '-- TH Phú Hộ | Phú Thọ |
|
1000 | Phạm Hoàng Nhật Vy | '-- | '-- TH Phú Hộ | Phú Thọ |
|
Danh sách nhà thuốc đồng hành | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Nhà thuốc | Khu vực | Kỷ niệm chương | ||
1 | Nhà thuốc Hà Vệ | xã Nguyệt Đức, tỉnh Vĩnh Phúc |
|
||
2 | Nhà thuốc Ngọc Đông | KDC Mới Đường Huỳnh Thúc Kháng, thành phố Bắc Giang |
|
||
3 | Nhà thuốc Hà Thắng | xã Bản Giản, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc |
|
||
4 | Quầy thuốc 24h | Đội 11, xã Trực Thuận, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định |
|
||
5 | Chủ quầy Phạm Thị Oanh | Xóm Bến, Tốt Động, huyện Chương Mỹ , Hà Nội |
|
||
6 | Chủ quầy Đinh Quang Tuấn | Chợ Mơ, xã Vạn Thắng, huyện Ba Vì, tp Hà Nội |
|
||
7 | Quầy Thuốc Thiệp Lý | Quảng Cư, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
|
||
8 | Nhà thuốc Tâm Đức | 144 phố Thanh Xuân, thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
|
||
9 | Nhà Thuốc Hưng Biên | Bắc Giang |
|
||
10 | Nhà thuốc 127 - Hoàng Yến | Bắc Giang |
|
||
11 | Nhà thuốc số 33 | Bắc Giang |
|
||
12 | Nhà thuốc Hải Hằng | Diễn Châu, Nghệ An |
|
||
13 | Nhà thuốc Hồng Thể | Diễn Châu, Nghệ An |
|
||
14 | Nhà thuốc Trinh Thụ | Diễn Châu, Nghệ An |
|
||
15 | Quầy Thuốc Quang Vinh | xóm 15 Hải Anh-Hải Hậu- Nam Định |
|
||
16 | Quầy thuốc Mạnh Thùy | Xuân Thượng, Nam Định |
|
||
17 | Quầy thuốc Mạnh Tường | Chợ Quất Lâm, thị trấn Quất Lâm, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định |
|
||
18 | Quầy thuốc Phúc Minh | Xóm 12 xã Hải Anh huyện Hải hậu tỉnh Nam Định |
|
||
19 | NT Dương Giang | Triệu Sơn - Thanh Hóa |
|
||
20 | Quầy thuốc Long Hương | Phố Tăng, thôn Phú Châu, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình |
|
||
21 | Quầy thuốc Minh Châu | Phú Thọ |
|
||
22 | Nhà thuốc Nam Hồng | Số 36, đường Bùi Thị Xuân, khu đô thị Pertro Thăng Long, TP Thái Bình |
|
||
23 | nhà thuốc Hoàng Thị Hà | Phố lẻ Khánh Mỹ, xã Phúc Khánh huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình |
|
||
24 | Quầy thuốc Bùi Thị Phương | Chợ Mễ, xã Quỳnh Trang, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
|
||
25 | quầy thuốc Cẩm Bình | Thôn Ái quốc, xã Nam Thanh, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình |
|
||
26 | quầy thuốc Nguyễn Thị Xuyên | Cổng chợ xã Thanh tân, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình |
|
||
27 | Nhà thuốc Mekong8 | Số 144 phố Trần Khánh Dư, tổ 4, phường Đề Thám, thành phố Thái Bình, Thái Bình |
|
||
28 | Nhà thuốc Hòa Lanh | 832 Lý Bôn, thành phố Thái Bình, Thái Bình |
|
||
29 | Nhà thuốc Chung Lực | Số Nhà 9, Khu Phố 1, Thị trấn Yên Cát, Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa |
|
||
30 | Nhà thuốc Hương Huyền | Thôn Yên Lỗ, thị trấn Đạo Đức, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
|
||
31 | Nhà thuốc GPP số 01 DS Lê Thị Thu Hà | 372 đường Trường Chinh, Đồng Xuân, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
|
||
32 | Nhà thuốc Huy Lệ | Chợ Duy Phiên, Tam Dương, Vĩnh Phúc |
|
||
33 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Quỳnh | Chợ Hợp Châu, thị trấn Hợp Châu, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc |
|
||
34 | Quầy thuốc Nga Hưng | Chợ Trung Mỹ, xã Trung Mỹ, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
|
||
35 | Nhà thuốc số 58 | Thị trấn Hợp Hoà, Tam Dương, Vĩnh Phúc |
|
||
36 | Nhà thuốc Hà Thị Huyền | Đường Hùng Vương, Tích Sơn, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
|
||
37 | Nhà thuốc An Bình | Quảng Xương, Thanh Hóa |
|
||
38 | Nhà thuốc Hà Trang | 129 Chùa Chuông, P. Hiền Nam, Hưng Yên |
|
||
39 | Nhà thuốc Minh Huệ | Quảng Châu, Hưng Yên |
|
||
40 | Nhà thuốc Vân Thủy | Đông Triều, Quảng Ninh |
|
||
41 | Nhà thuốc Hanh Xuân | Đông Triều, Quảng Ninh |
|
||
42 | Nhà thuốc Hải Linh | Quảng Yên, Quảng Ninh |
|
||
43 | Nhà thuốc Dũng Huyền | Hiệp Hòa, Bắc Giang |
|
||
44 | Nhà thuốc Nụ Giang | Võ Nhai, Thái Nguyên |
|
||
45 | Quầy Thuốc Thương Hiền | tp Hà Tĩnh |
|
||
46 | Nhà thuốc Thành Sen | tp Hà Tĩnh |
|
||
47 | Nhà thuốc Ngọc Châu | Quảng Yên - Quảng Ninh | |||
48 | Nhà thuốc Chi Phú | Số Nhà 166, Khu Trường Chinh, Thị trấn Chũ, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang. |
|
||
49 | Nhà thuốc | Đại từ - Thái Nguyên |
|
||
50 | Nhà thuốc Thanh Bình | Hà Trung, Thanh Hóa |
|
||
51 | Nhà thuốc Hoàng Lan | Phú Bình, Thái Nguyên |
|
||
52 | Nhà thuốc Hoàng Hạnh | Phú Bình, Thái Nguyên |
|
||
53 | Nhà thuốc Tâm Phúc | Phú Bình - Thái Nguyên |
|
||
54 | Nhà thuốc 26 | Phú Bình - Thái Nguyên |
|
||
55 | Nhà thuốc Thành Ngát | Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
|
||
56 | Nhà thuốc Mai Lan | Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
|
||
57 | Nhà thuốc Mai Hòa | Hoàn Kiếm, Hà Nội |
|
||
58 | Nhà thuốc Phương Anh | Minh Hóa, Quảng Bình |
|
||
59 | Nhà thuốc Minh Điện | Yên Hóa, Quảng Bình |
|
||
60 | nhà thuốc Long Nga | Minh Hóa, Quảng Bình |
|
||
61 | Nhà thuốc Phượng Nguyệt | Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
|
||
62 | Nhà thuốc Khánh Hằng | Quỳnh Hồng, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
|
||
63 | Nhà thuốc Bảo Minh | Triệu Phong, Quảng Trị |
|
||
64 | Nhà thuốc Đông Hải | Triệu Phong, Quảng Trị |
|
||
65 | Nhà thuốc Thiện Trí | Thuận An, Huế |
|
||
66 | Quầy thuốc Hương Tú | Vinh Thanh, Huế |
|
||
67 | Quầy thuốc Đô Lương | xóm 4, xã Thượng Sơn - huyện Đô Lương |
|
||
68 | Quầy thuốc Nam Mận | xóm Lưu Diên - xã Lưu Sơn - huyện Đô Lương |
|
||
69 | Quầy thuốc Thanh Thảo | xóm 3- xã Đặng Sơn - huyện Đô Lương |
|
||
70 | Quầy thuốc Kiều Oanh | xã Thái Sơn - huyện Đô Lương - Nghệ An |
|
||
71 | Quầy thuốc Hùng Anh | khối 4, TT Đô Lương, Nghệ An |
|
||
72 | Nhà thuốc Lưu Thị Thắm | Khối 11, TT Quỳ Hợp, H Quỳ Hợp, Nghệ An |
|
||
73 | Nhà thuốc Nga Thắng | Xóm trung yên, xã diễn ngọc, huyện diễn châu, nghệ an |
|
||
74 | Nhà thuốc Tân Dung Phong | P. hoà minh, Q. liên chiểu, Tp Đà Nẵng |
|
||
75 | Nhà thuốc Mai Anh | Tp Tam Kỳ, Quảng Nam |
|
||
76 | Nhà thuốc Ánh Minh | Tp Tam Kỳ, Quảng Nam |
|
||
77 | Nhà thuốc Hiền Tươi | Trùng Xá, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
||
78 | Nhà thuốc Phương Linh | Chùa Hang, Thái Nguyên |
|
||
79 | Nhà thuốc Lan Hoa | Chùa Hang, Thái Nguyên |
|
||
80 | Nhà thuốc Hậu Thiên Sanh | Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
|
||
81 | Quầy thuốc Tuấn Vy | Phan Thiết, Bình Thuận |
|
||
82 | Quầy thuốc Minh Chính | Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
|
||
83 | Nhà thuốc Nam Thành | Quảng Ngãi |
|
||
84 | Nhà thuốc Nam Anh | Thừa Thiên Huế |
|
||
85 | Quầy thuốc Toán Dũng | Quảng Bình |
|
||
86 | Nhà thuốc Mai Trung Tâm | Quảng Ngãi |
|
||
87 | Nhà thuốc Đình Hội | Thanh Chương, Nghệ An |
|
||
88 | Quầy thuốc Sáng Thơm | Thanh Chương, Nghệ An |
|
||
89 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Hà | Nghệ An |
|
||
90 | Nhà thuốc Lê Thị Hòa | Nam Đàn, Nghệ An |
|
||
91 | Nhà thuốc Nguyễn Thị Mai | Nam Đàn, Nghệ An |
|
||
92 | Nhà thuốc Nguyễn Thị Huyền | Nam Đàn, Nghệ An |
|
||
93 | Nhà thuốc Ánh Hương | Sơn Tây, Hà Nội |
|
||
94 | Nhà thuốc 24h | Hải Dương |
|
||
95 | Nhà thuốc Chín | Hải Dương |
|
||
96 | Nhà thuốc Lê Thị Thảo | Ninh Bình |
|
||
97 | Quầy thuốc Hoàng Thị Kim Oanh | Hoa Lư, Ninh Bình |
|
||
98 | Nhà thuốc Hường Cầm | Ninh Bình |
|
||
99 | Nhà thuốc Khánh Nga | Ninh Bình |
|
||
100 | Nhà thuốc Bích Diệp | Ninh Bình |
|
||
101 | Quầy thuốc Dược Thu Hương | Chương Mỹ, Hà Nội |
|
||
102 | Nhà thuốc Hồng Ngọc | Quận 12, Hồ Chí Minh |
|
||
103 | Nhà thuốc Tùng khanh | Củ Chi, Hồ Chí Minh |
|
||
104 | Nhà thuốc Bảy Đào | 193 Ông Ích Đường, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
||
105 | Nhà thuốc Hải Vân | Hóc Môn, TP HCM |
|
||
106 | Nhà thuốc Tây Hiệp Thái | Hóc môn, TP HCM |
|
||
107 | Nhà thuốc Minh Châu | Hóc Môn, HCM |
|
||
108 | Nhà thuốc Thanh Bình | Quảng Ngãi |
|
||
109 | Nhà thuốc Minh Tâm | Quảng Ngãi |
|
||
110 | Nhà thuốc Nam Thành | Quảng Ngãi |
|
||
111 | Nhà thuốc Ba Định | Quảng Ngãi |
|
||
112 | Quầy thuốc Phi Yến | Quảng Ngãi |
|
||
113 | Quầy thuốc Vĩnh An | Đồng Nai |
|
||
114 | Quầy thuốc Cẩm Dung | Đồng Nai |
|
||
115 | Nhà thuốc Bảo Long | Hưng Yên |
|
||
116 | Quầy thuốc số 2 | Hưng Yên |
|
||
117 | Quầy thuốc Kiên Sáng | Hưng Yên |
|
||
118 | Nhà thuốc Bắc Huế | Sơn Tây, Hà Nội |
|
||
119 | Nhà thuốc Mỹ Lệ | Sơn Tây, Hà Nội |
|
||
120 | Nhà thuốc Thu Thương | Gia Lai |
|
||
121 | Nhà thuốc Phước Thiện | Gia Lai |
|
||
122 | Quầy thuốc Gia Hân | Gia Lai |
|
||
123 | Nhà thuốc 78 | Gia Lai |
|
||
124 | Quầy thuốc Sao Mai | Thái Bình |
|
||
125 | Nhà thuốc Hoàng Hiền | Thái Nguyên |
|
||
126 | Nhà thuốc Minh Khang | Thừa Thiên Huế |
|
||
127 | Nhà thuốc Vượng Huyền | Hải Phòng |
|
||
128 | Nhà thuốc Ngọc Huyền | Hải Phòng |
|
||
129 | Nhà thuốc Hương Giang | Hải Phòng |
|
||
130 | Nhà thuốc Hương Đông | Hải Phòng |
|
||
131 | Quầy thuốc Quỳnh Nga | Hải Phòng |
|
||
132 | Nhà thuốc Kim Tài | Thủ Đức, Hồ Chí Minh |
|
||
133 | Nhà thuốc Quang Thúy | Thủ Đức, Hồ Chí Minh |
|
||
134 | Nhà thuốc Đông Cúc | Hải Phòng |
|
||
135 | Nhà thuốc Tâm Đức 2 | Đà Nẵng |
|
||
136 | Nhà thuốc Hồng Trinh | Đà Nẵng |
|
||
137 | Nhà thuốc Hồng Nhung | Quảng Nam |
|
||
138 | Nhà thuốc Hồng Liên | Sóc Sơn, Hà Nội |
|
||
139 | Nhà thuốc Mai Phương | Sóc Sơn ,Hà Nội |
|
||
140 | Nhà thuốc Quỳnh Nga | Hải Dương |
|
||
141 | Hệ thống nhà thuốc Dược Á Đông | Hà Nam |
|
||
142 | Quầy thuốc số 17 | TT Ba Sao, Hà Nam |
|
||
143 | Quầy thuốc Lộc Nhung | Lý Nhân, Hà Nam |
|
||
144 | Quầy thuốc Đào Thị Thành | Lý Nhân, Hà Nam |
|
||
145 | Quầy thuốc Thu Hà | Thanh Liêm, Hà Nam |
|
||
146 | Quầy thuốc An phú | Duy Tiên, Hà Nam |
|
||
147 | Quầy thuốc Bảo Châu | Bình Lục, Hà Nam |
|
||
148 | Quầy thuốc Toán Dũng | Lệ Thủy, Quảng Bình |
|
||
149 | Nhà thuốc Thư Vinh | Đồng Nai |
|
||
150 | Nhà thuốc Xuân Kiều | Đồng Nai |
|
||
151 | Nhà thuốc Minh Phát | Đồng Nai |
|
||
152 | Nhà thuốc Hoàng Anh 2 | Cà Mau |
|
||
153 | nhà thuốc Minh Tâm | Cà Mau |
|
||
154 | Nhà thuốc Hoàng Tua | Cà Mau |
|
||
155 | Nhà thuốc Hoàng Anh 2 | Cà Mau |
|
||
156 | Nhà thuốc Tân Tiến | Cà Mau |
|
||
157 | Nhà thuốc Thịnh Phát | Cà Mau |
|
||
158 | Nhà thuốc Đức An Khang | Cà Mau |
|
||
159 | Nhà thuốc Bắc Đức An Khang | Cà Mau |
|
||
160 | Nhà thuốc Bắc Hậu Minh Đường | Cà Mau |
|
||
161 | Quầy thuốc Anh Đào | Cà Mau |
|
||
162 | Nhà thuốc Bắc Minh Tinh Đường | Cà Mau |
|
||
163 | Quầy thuốc Thanh Tú | Cà Mau |
|
||
164 | Quầy thuốc Nhân Ái | Cà Mau |
|
||
165 | Quầy thuốc Hoàng Thiện | Cà Mau |
|
||
166 | Quầy thuốc Như Ngọc | Cà Mau |
|
||
167 | NT Cảnh Toàn | Lâm Đồng |
|
||
168 | NT Cường Huyền | Bắc Giang |
|
||
169 | Nhà thuốc số 29 | Bắc Giang |
|
||
170 | Nhà thuốc Hiền Anh | Bắc Giang |
|
||
171 | Nhà thuốc An Thới | Hậu Giang |
|
||
172 | Nhà thuốc Hồng Huệ | Hậu Giang |
|
||
173 | Nhà thuốc Tân Hiệp Hưng | Hậu Giang |
|
||
174 | Nhà thuốc Công Thắng | Ninh Kiều, Cần Thơ |
|
||
175 | Nhà thuốc Trường Thọ Đường | Hậu Giang |
|
||
176 | Nhà thuốc Đình Yên | Cần Thơ |
|
||
177 | Nhà thuốc Huỳnh Phương | Cần Thơ |
|
||
178 | Nhà thuốc Hồng Nhung | Quảng Nam |
|
||
179 | Nhà thuốc Sầm Sơn | Thanh Hóa |
|
||
180 | Nhà thuốc Trí Hiền | Thọ Xuân, Thanh Hóa |
|
||
181 | Nhà thuốc An Liên | Triệu Sơn, Thanh Hóa |
|
||
182 | Nhà thuốc Hồng Dân | Quảng Tâm, Thanh Hóa |
|
||
183 | Quầy thuốc An Sinh | Thọ Xuân, Thanh Hóa |
|
||
184 | Nhà thuốc Anh Tuấn | Ngọc Lặc, Thanh Hóa |
|
||
185 | Nhà thuốc Nguyễn Mỳ | Đồng Tháp |
|
||
186 | Nhà thuốc Phương Anh | Đak Lak |
|
||
187 | Quầy thuốc 09 | Đak Lak |
|
||
188 | Nhà thuốc Thanh Phát | Đak Lak |
|
||
189 | Nhà thuốc Phương Trang | Đak Lak |
|
||
190 | Nhà thuốc Thảo Trang | Đak Lak |
|
||
191 | Nhà thuốc Phúc Nguyên | Đak Lak |
|
||
192 | Quầy thuốc 06 | Đăk Nông |
|
||
193 | Quầy thuốc Tuấn Thu | Hậu Giang |
|
||
194 | Nhà thuốc Đức Thọ Đường | Hậu Giang |
|
||
195 | Nhà thuốc Đức Hưng | Kiên Giang |
|
||
196 | Nhà Thuốc Tùng Vân | Nam Định |
|
||
197 | Nhà thuốc Tiến Tuyền | Nam Định |
|
||
198 | quầy thuốc Lâm Nguyệt | Ý Yên, Nam Định |
|
||
199 | quầy thuốc Dương Hiền | Nam Định |
|
||
200 | Nhà thuốc Dũng Thục | Nam Định |
|
||
201 | Quầy thuốc Như Luyến | Nam Định |
|
||
202 | Nhà thuốc Ánh Mười | Nam Định |
|
||
203 | Quầy thuốc Anh Tuấn | Nam Định |
|
||
204 | Nhà thuốc Quý Nụ | Yên Định, Thanh Hóa |
|
||
205 | Nhà thuốc Tùng Thương | Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
|
||
206 | Nhà thuốc Hải Huyền | Thanh Hóa |
|
||
207 | Quầy thuốc Tới Trâm | Thanh Hóa |
|
||
208 | Quầy thuốc Hòa Thủy | Cẩm Thủy, Thanh Hóa |
|
||
209 | Quầy thuốc Ngô Thị Tâm | Thanh Hóa |
|
||
210 | Quầy thuốc Ánh Nga | Thạch Thành, Thanh Hóa |
|
||
211 | Quầy thuốc Hưng Thịnh | Thanh Hóa |
|
||
212 | Nhà thuốc Lan Luyến | Thanh Hóa |
|
||
213 | Quầy thuốc Hồ Thị Mai | Thanh Hóa |
|
||
214 | Nhà thuốc Hà Du | Kiên Giang |
|
||
215 | Nhà thuốc Trường Thọ Đường | Kiên Giang |
|
||
216 | Quầy thuốc Khánh Hằng | Nghệ An |
|
||
217 | Nhà thuốc Nguyệt Phượng | Nghệ An |
|
||
218 | Nhà thuốc Tế Sanh 3 | Ninh Thuận |
|
||
219 | Nhà thuốc Bác Ái | Long An |
|
||
220 | Nhà thuốc Phúc Lạc Đường |
|
|||
221 | Nhà thuốc Tế Lương Đường | Long An |
|
||
222 | Nhà thuốc Kiều Muội | Long An |
|
||
223 | Nhà thuốc Phúc Khang | Long An |
|
||
224 | Nhà thuốc Hương Sơn | Hà Tĩnh |
|
||
225 | Nhà thuốc số 1 | Hà Tĩnh |
|
||
226 | Nhà thuốc số 3 | Hà Tĩnh |
|
||
227 | Nhà thuốc số 5 | Hà Tĩnh |
|
||
228 | Nhà thuốc Phú Hiền | Hà Tĩnh |
|
||
229 | Nhà thuốc Thu Trang | Bắc Kạn |
|
||
230 | Nhà thuốc số 6 | Thái Nguyên |
|
||
231 | Nhà thuốc Hương Lan | Thái Nguyên |
|
||
232 | Nhà thuốc Anh Trang | Bình Dương |
|
||
233 | Nhà thuốc | Bình Dương |
|
||
234 | Nhà thuốc Thiết Huế | Quảng Ninh |
|
||
235 | Nhà thuốc Tâm Ba | Quảng Ninh |
|
||
236 | Quầy thuốc Kim Huyền | An Giang |
|
||
237 | Nhà thuốc Hữu Tín | An Giang |
|
||
238 | Nhà thuốc Chấn Thái | An Giang |
|
||
239 | Quầy Thuốc Bé Năm | An Giang |
|
||
240 | Quầy Thuốc Thơm Hạnh 3 | An Giang |
|
||
241 | Quầy thuốc An Hảo | An Giang |
|
||
242 | Nhà thuốc Bảo Lâm | Yên Bái |
|
||
243 | Nhà thuốc Bảo Minh | Quảng Trị |
|
||
244 | Nhà thuốc Đông Hà | Quảng Trị |
|
||
245 | Nhà thuốc Bảo Châu | Quảng Trị |
|
||
246 | Nhà thuốc Ngọc Châu | Quảng Trị |
|
||
247 | Nhà thuốc Huỳnh Như | Trà Vinh |
|
||
248 | Nhà thuốc Huệ Quần | Trà Vinh |
|
||
249 | Nhà thuốc Nghĩa Phát | Quảng Trị |
|
||
250 | Nhà thuốc Phúc Thọ | Trà Vinh |
|
||
251 | Nhà thuốc Vĩnh Tân | Nghệ An |
|
||
252 | Nhà thuốc Tiến Lan | Nghệ An |
|
||
253 | Nhà thuốc Hằng Huyền | Nghệ An |
|
||
254 | Nhà thuốc Nguyệt Ánh | Nghệ An |
|
||
255 | nhà thuốc Hoàng Năm | Vĩnh Phúc |
|
||
256 | Nhà thuốc Hoàng Nga | Vĩnh Phúc |
|
||
257 | Quầy thuốc Linh Anh | Quầy thuốc Linh Anh |
|
||
258 | Quầy thuốc số 58 | Vĩnh Phúc |
|
||
259 | Quầy thuốc Tế sinh đường | Tiền Giang |
|
||
260 | Quầy thuốc Phúc Thọ Đường | Tiền Giang |
|
||
261 | Quầy thuốc số 1 | Tiền Giang |
|
||
262 | Nhà thuốc An Du | Kiên Giang |
|
||
263 | Nhà thuốc Trường Thọ | Kiên Giang |
|
||
264 | Nhà thuốc Đức | Kiên Giang |
|
||
265 | Nhà thuốc Châu Sơn | Kiên Giang |
|
||
266 | Nhà thuốc Đồng Sanh | Phú Yên |
|
||
267 | Nhà thuốc Thanh Huyền | Phú Yên |
|
||
268 | Nhà thuốc Đông Hưng | Phú Yên |
|
||
269 | Nhà thuốc Ngọc Ái | Phú Yên |
|
||
270 | Quầy thuốc Kim Hồng | Cà Mau |
|
||
271 | Nhà thuốc Hậu Minh Đường | Cà Mau |
|
||
272 | Nhà thuốc Khải Minh | Bạc Liêu |
|
||
273 | Nhà thuốc Phước Tài | Bạc Liêu |
|
||
274 | Nhà thuốc Dương Chiêu | Bạc Liêu |
|
||
275 | Nhà thuốc Thái Ngọc | Bạc Liêu |
|
||
276 | Nhà thuốc Tuyết Thảo | Bạc Liêu |
|
||
277 | Nhà thuốc Khúc Thị Thảo | Tuyên Quang |
|
||
278 | Nhà thuốc GPP | Tuyên Quang |
|
||
279 | Cty TNHH Dược Phẩm Dược Liệu VTYT Quảng Nam | Quảng Nam | |||
280 | Nhà thuốc Tâm Khoa | Hồ Chí Minh |
|
||
281 | Nhà thuốc Ngọc Linh | Hồ Chí Minh |
|
||
282 | Nhà thuốc Thu Hiền | Hồ Chí Minh |
|
||
283 | Nhà thuốc Hồng Tiến | Hồ Chí Minh |
|
||
284 | Nhà thuốc Huyền Thơm | Hồ Chí Minh |
|
||
285 | Nhà thuốc Cảnh Toàn | Lâm Đồng |
|
||
286 | Nhà thuốc Vĩnh Thuận | Cần Thơ |
|
||
287 | Nhà Thuốc Lê Thị Tú Anh | Nghệ An |
|
||
288 | Nhà thuốc Kỳ An | Nghệ An |
|
||
289 | Nhà thuốc Bùi Hòa | Nghệ An |
|
||
290 | Nhà thuốc Nguyệt Nga | Nghệ An |
|
||
291 | Nhà thuốc Bạch Mai | Nghệ An |
|
||
292 | Nhà thuốc Yến Châu | Nghệ An |
|
||
293 | Nhà thuốc Đại Minh | Nghệ An |
|
||
294 | Quầy thuốc Tiến | Hà Nam |
|
||
295 | Quầy thuốc Bảo Châu | Hà Nam |
|
||
296 | Quầy thuốc số 1 | Hà Nam |
|
||
297 | Quầy thuốc An Phú | Hà Nam |
|
||
298 | Quầy thuốc Minh Anh | Nghệ An |
|
||
299 | Nhà thuốc Trung Hằng | Thái Nguyên |
|
||
300 | Nhà thuốc Thu Trang | Thái Nguyên |
|
||
301 | Nhà thuốc Vạn Sanh An | Tiền Giang |
|
||
302 | nhà thuốc Vĩnh An | Tiền Giang |
|
||
303 | Quầy thuốc Hoàng Anh | Phúc Thọ, Hà Nội |
|
||
304 | Nhà thuốc Long Hiền | Thanh Hóa |
|
||
305 | Nhà thuốc Ngọc Sắc | Thanh Hóa |
|
||
306 | Nhà thuốc Sơn Tây | Sơn Tây, Hà Nội |
|
||
307 | Nhà thuốc Yên Lỗ | Sơn Tây, Hà Nội |
|
||
308 | Nhà thuốc Minh Đức | Sơn Tây, Hà Nội |
|
||
309 | Nhà thuốc Bình Yên | Sơn Tây, Hà Nội |
|
||
310 | Nhà thuốc Anh Khang | Vĩnh Long |
|
Quy định về trường hợp được nhận tài trợ như sau:
- Học sinh do nhà thuốc trên toàn quốc giới thiệu cho đội ngũ Trình dược viên của Dược phẩm Thái Minh tại địa phương.
- Trường hợp học sinh được giới thiệu cần phải nằm cùng tỉnh với nhà thuốc giới thiệu. Ví dụ: nhà thuốc ở tỉnh Bắc Ninh chỉ được giới thiệu các trường hợp học sinh nghèo, hiếu học tại tỉnh Bắc Ninh
- Là người Việt Nam, từ 6 – 15 tuổi, không phân biệt giới tính, vùng miền, dân tộc, có đủ khả năng nhận thức hành vi.
- Là học sinh đang theo học tại một trường học tại địa phương, có thành tích học tập khá, giỏi.
- Gia đình thuộc diện hộ nghèo, có xác minh từ chính quyền địa phương (nếu có) hoặc bố mẹ mất khả năng lao động.
- Mỗi em sẽ được nhận tối đa 01 (một) xe dựa vào lượt bình chọn của cộng đồng trên trang facebook cá nhân của Trình Dược Viên Thái Minh
- Danh sách học sinh nhận xe đạp được công khai tại facebook fanpage Dược phẩm Thái Minh.
- Các lễ trao tặng xe sẽ diễn ra tại lớp học/ nhà trường/ UBND xã (tùy thuộc vào điều kiện thuận lợi của từng địa phương) ...với sự tham gia của đại diện Dược phẩm Thái Minh, sự đồng hành của Nhà thuốc, học sinh, đại diện của nhà trường hoặc UBND.
Cafe sáng VTV3 đưa tin chiến dịch Tiếp sức em đến trường của Dược phẩm Thái Minh
VTV24h đưa tin chiến dịch Tiếp sức em đến trường của Dược phẩm Thái Minh
VTC1 đưa tin chiến dịch Tiếp sức em đến trường của Dược phẩm Thái Minh
VTC14 đưa tin Dược phẩm Thái Minh khởi động chiến dịch Tiếp sức em đến trường
CSR Dược phẩm Thái Minh
Nhãn hàng Khương Thảo Đan và Tràng Phục Linh Plus hân hạnh tài trợ hành trang tiếp sức em đến trường gồm Balo đi học, Mũ
Trong hành trình 12 năm, Dược phẩm Thái Minh đã lan toả các sản phẩm bảo vệ sức khoẻ chất lượng tốt, hiệu quả cao đến với hàng triệu người Việt. Chiến lược phát triển bền vững của Dược phẩm Thái Minh được xây dựng dựa trên sự đảm bảo hài hòa của ba yếu tố: Phát triển kinh tế, Hỗ trợ cộng đồng và Bảo vệ môi trường. Do đó, cùng với việc đảm bảo sự tăng trưởng vững chắc về kinh tế, Dược phẩm Thái Minh luôn chú trọng đến các hoạt động hỗ trợ cộng đồng dựa trên chính thế mạnh của mình và đảm bảo mang đến những lợi ích tốt nhất cho các bên liên quan. Thực hiện hoá tầm nhìn năm 2024, có ít nhất 2 dự án có ý nghĩa xã hội lớn lao về môi trường và cộng đồng, Dược phẩm Thái Minh triển khai chiến dịch “1000 xe đạp tiếp sức em đến trường”. Chiến dịch nhằm hỗ trợ các em học sinh có hoàn cảnh khó khăn, đã vượt khó và vươn lên trong học tập.
Trong chiến dịch này, Dược phẩm Thái Minh mong muốn các nhà thuốc sẽ đồng hành trong việc giới thiệu các em nhỏ có hoàn cảnh khó khăn ở địa phương và cùng đại diện của Thái Minh đi trao tặng những chiếc xe đạp nhằm tiếp sức cho thế hệ tương lai trên con đường đến trường.
Chúng tôi tin rằng, với sự đồng hành của nhà thuốc, 1000 xe đạp do Dược phẩm Thái Minh tài trợ sẽ đến với những em nhỏ thực sự cần, để khích lệ tinh thần học tập và ý chí vươn lên của các em, hướng tới sự phát triển nền giáo dục nước nhà, mang tới điều tốt đẹp cho cộng đồng, xã hội.